| STT | Từ vựng | Phát âm (theo từ điển Cambridge) |
Nghĩa |
| 1 | beet | /biːt/ | củ cải đường |
| 2 | radish | /ˈræd.ɪʃ/ | củ cải/củ cải đỏ |
| 3 | potato | /pəˈteɪ.təʊ/ (Anh-Anh) /pəˈteɪ.t̬oʊ/ (Anh-Mỹ) |
khoai tây |
| 4 | sweet potato | /ˌswiːt pəˈteɪ.təʊ/ (Anh-Anh) /ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/ (Anh-Mỹ) |
khoai lang |
| 5 | carrot | /ˈkær.ət/ (Anh-Anh) /ˈker.ət/ (Anh-Mỹ) |
cà rốt |
| 6 | garlic | /ˈɡɑː.lɪk/ (Anh-Anh) /ˈɡɑːr.lɪk/ (Anh-Mỹ) |
tỏi |
| 7 | onion | /ˈʌn.jən/ | hành |
| 8 | asparagus | /əˈspær.ə.ɡəs/ (Anh-Anh) /əˈsper.ə.ɡəs/ (Anh-Mỹ) |
măng tây |
| 9 | celery | /ˈsel.ər.i/ (Anh-Anh) /ˈsel.ɚ.i/ (Anh-Mỹ) |
cần tây |
| 10 | lettuce | /ˈlet.ɪs/ | rau diếp (xà lách) |
| 11 | spinach | /ˈspɪn.ɪtʃ/ | rau chân vịt (rau bina) |
| 12 | kale | /keɪl/ | cải xoăn |
| 13 | cabbage | /ˈkæb.ɪdʒ/ | bắp cải |
| 14 | broccoli | /ˈbrɒk.əl.i/ (Anh-Anh) /ˈbrɑː.kəl.i/ (Anh-Mỹ) |
bông cải xanh (súp lơ xanh) |
| 15 | artichoke | /ˈɑː.tɪ.tʃəʊk/ (Anh-Anh) /ˈɑːr.t̬ə.tʃoʊk/ (Anh-Mỹ) |
atisô |
| 16 | cauliflower | /ˈkɒl.ɪˌflaʊ.ər/ (Anh-Anh) /ˈkɑː.ləˌflaʊ.ɚ/ (Anh-Mỹ) |
súp lơ trắng |
| 17 | tomato | /təˈmɑː.təʊ/ (Anh-Anh) /təˈmeɪ.t̬oʊ/ (Anh-Mỹ) |
cà chua |
| 18 | cucumber | /ˈkjuː.kʌm.bər/ | dưa chuột |
| 19 | avocado | /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/ (Anh-Anh) /ˌæv.əˈkɑː.doʊ/ (Anh-Mỹ) |
bơ |
| 20 | eggplant | /ˈeɡ.plɑːnt/ (Anh-Anh) /ˈeɡ.plænt/ (Anh-Mỹ) |
cà tím |
| 21 | butternut squash | /ˌbʌt.ə.nʌt ˈskwɒʃ/ (Anh-Anh) /ˌbʌt̬.ɚ.nʌt ˈskwɑːʃ/ (Anh-Mỹ) |
bí đỏ (quả dài, dạng hồ lô) |
| 22 | pumpkin | /ˈpʌmp.kɪn/ | bí ngô |
| 23 | zucchini | /zuˈkiː.ni/ (Anh-Anh) /zuːˈkiː.ni/ (Anh-Mỹ) |
bí ngòi |
| 24 | mushroom | /ˈmʌʃ.ruːm/ hoặc /ˈmʌʃ.rʊm/ | nấm |
Ảnh: Shutterstock.
Dương Tâm (Theo FluentU)