Theo đó, các nền tảng như TikTok, Instagram hay Facebook sẽ phải xác minh độ tuổi người dùng, đồng thời cha mẹ có quyền yêu cầu xóa tài khoản của con. Mục tiêu của chính sách là bảo vệ trẻ khỏi những ảnh hưởng tiêu cực ngày càng rõ rệt từ thế giới mạng, như nghiện điện thoại, bắt nạt ảo, áp lực hình thể và khủng hoảng tâm lý.
Tuy nhiên, lệnh cấm này không tránh khỏi tranh luận. Người ủng hộ thì cho rằng trẻ em đang bị công nghệ "nuốt chửng" và cần được bảo vệ càng sớm càng tốt. Người phản đối lo ngại đây là biện pháp cực đoan, có thể tước đi cơ hội tiếp cận tri thức và kết nối, vốn ngày càng trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống học tập và xã hội của thanh thiếu niên.
Việt Nam gần đây lại có những nỗ lực để tích cực đưa công nghệ, đặc biệt là AI, vào trường học từ bậc tiểu học.
Khi bàn đến vai trò của công nghệ trong giáo dục, xã hội dễ rơi vào hai cực đoan. Một bên là chủ nghĩa định mệnh (fatalism) cho rằng công nghệ là xu hướng không thể cưỡng lại, tiếp xúc càng sớm càng tốt. Bên còn lại là tư duy thảm họa (disasterism), lo ngại rằng công nghệ là hiểm họa cần loại bỏ hoàn toàn khỏi đời sống của trẻ. Cả hai cách nghĩ này đều khiến việc ra quyết định chính sách có thể trở nên lệch lạc: hoặc thiên về kỹ thuật thuần túy, hoặc cấm đoán tuyệt đối mà không tạo ra không gian cho phản tư và đối thoại.
Tuy nhiên, chính góc nhìn từ trẻ em - những người trong cuộc - lại phản ánh một thực tế đa chiều hơn. Theo một nghiên cứu về giáo dục công dân kỹ thuật số của Hội đồng Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội Vương Quốc Anh, nhiều học sinh cho biết các em không xem công nghệ là kẻ thù, mà mong muốn được học cùng nó. Nhiều học sinh thừa nhận dành nhiều thời gian cho ứng dụng mỗi ngày nhưng vẫn cố gắng kiểm soát thói quen, đồng thời không phủ nhận những mặt tích cực như học online hay phát triển kỹ năng qua game.
Trong bối cảnh đó, nhà trường không nên chỉ dạy kỹ năng sử dụng công cụ, mà cần tạo ra không gian để học sinh suy ngẫm, đặt câu hỏi và hình thành bản lĩnh sống trong thế giới số.
Dưới góc nhìn này, việc Việt Nam triển khai dạy AI từ lớp 1 là bước đi táo bạo. Nhưng nếu chỉ dừng lại ở việc hướng dẫn cách sử dụng thuật toán này hay ứng dụng kia, trẻ em sẽ chỉ trở thành người thao tác công cụ, mà không thực sự hiểu bản chất. AI không đơn thuần là một ứng dụng, mà là một hệ thống điều phối thông tin, ghi nhớ hành vi tìm kiếm, và dần hình thành thế giới quan theo cách cá nhân hóa.
Nếu không được chỉ dẫn để nhận ra điều này, trẻ sẽ dễ dàng bị dẫn dắt bởi thuật toán, mất đi khả năng tư duy, thay vì làm chủ được công nghệ. Nhiều phụ huynh và giáo viên lo ngại trẻ tiếp cận công nghệ quá sớm sẽ lệ thuộc vào thiết bị, giảm tương tác xã hội và mất kỹ năng nền tảng. Họ cũng lo về vấn đề đạo đức và quyền riêng tư, khi trẻ chưa đủ khả năng nhận thức rủi ro khi chia sẻ dữ liệu cá nhân.
Tôi nghĩ nếu đưa AI vào cấp tiểu học, thì lớp học về AI có thể bắt đầu bằng những câu hỏi. Chẳng hạn, nếu robot chấm điểm bài văn của em, em có thấy công bằng không? Em học được gì từ Google mà không thể tìm thấy trong sách? Dữ liệu cá nhân của em được lưu ở đâu và ai có quyền truy cập?
Những câu hỏi như vậy không chỉ mở ra không gian khám phá, mà còn giúp hình thành nền tảng đạo đức và năng lực phản tư, những điều cần thiết để một đứa trẻ trưởng thành trong thời đại máy học.
Nhiều nhà giáo dục cho rằng, dù xuất phát từ lý do chính đáng, các lệnh cấm vẫn chưa giải quyết được cốt lõi của vấn đề. Việc cấm đoán không khiến trẻ ngừng sử dụng công nghệ, thực tế cho thấy càng bị cấm, các em càng tìm cách lách luật.
Quan trọng hơn, các nền tảng như TikTok hay Instagram không phải là môi trường trung lập; chúng được thiết kế để tối đa hóa thời gian người dùng tương tác, thu thập dữ liệu hành vi và thúc đẩy nội dung gây nghiện.
Vì vậy, thay vì chỉ chặn truy cập mà không kèm theo lời giải thích, điều cần thiết là giúp trẻ hiểu rõ cách những nền tảng này vận hành, để từ đó hình thành nhận thức và thói quen sử dụng công nghệ một cách chủ động và có trách nhiệm.
Giáo dục, vì thế, không thể dừng ở việc dạy kỹ thuật hay không. Điều quan trọng hơn là trang bị cho trẻ năng lực tư duy phản biện, khả năng phân tích truyền thông, ý thức bảo mật dữ liệu, và quan điểm đạo đức khi tương tác với công nghệ.
Việt Nam đặt mục tiêu trở thành quốc gia tiên phong về AI, nhưng để tiến trình này bền vững và giảm thiểu rủi ro, cần xây dựng một thế hệ công dân số không chỉ thành thạo công cụ, mà còn có tư duy phản biện, hiểu biết và trách nhiệm. Điều đó đòi hỏi đội ngũ giáo viên không chỉ giỏi giảng dạy kỹ thuật, mà còn có khả năng dẫn dắt thảo luận và định hướng giá trị. Chương trình học cũng cần vượt ra khỏi khuôn khổ thuật toán, để tích hợp thêm các nội dung về pháp lý, đạo đức, và truyền thông.
Điều đáng lo không nằm ở việc trẻ em tiếp xúc sớm với công nghệ, mà ở chỗ người lớn như thầy cô và cha mẹ phó mặc các em trong một thế giới số đầy cám dỗ mà thiếu định hướng. Giáo dục, vì thế, không nên đứng sau để kiểm soát, cũng không chạy trước để áp đặt, mà cần đồng hành như một người dẫn đường.
Có lẽ, câu hỏi quan trọng không phải là nên bắt đầu từ lớp mấy, mà là: liệu chúng ta, cha mẹ, thầy cô và cả hệ thống giáo dục, đã sẵn sàng cho một thế hệ biết chất vấn cả chính công nghệ mà các em đang lớn lên cùng hay chưa?
Phạm Hòa Hiệp