Nỗi ám ảnh lụt tuổi thơ - ám ảnh thiếu lương thực, cái lạnh thấu xương và mùi bùn tanh đã dần quên lãng.
Suốt 5 năm trở lại đây, miền đất quê tôi hiếm lụt lớn. Sự bình yên kéo dài này, cùng với cuộc sống mới, đã khiến nỗi ám ảnh tưởng chừng ngủ yên trong ký ức. Nhưng rồi, một cuộc điện thoại khẩn của em gái tôi báo tin nước lớn đã xé tan lớp bình yên mỏng manh đó.
Nỗi sợ hãi nay "tái sinh" dưới hình hài dữ dội hơn, bất ngờ hơn, nhắc nhở tôi rằng trái tim mình vẫn mãi mắc kẹt ở quê nhà. Những cơn lụt ngày nhỏ của chúng tôi dường như tuân theo một chu kỳ nào đó.
Chúng đến nhanh, hằng năm, như một bài kiểm tra khó nhưng quen thuộc. Ba má tôi, bằng sức lực của tuổi trẻ, đã nắm vững nghệ thuật xoay xở để bảo toàn mọi thứ: bếp, bao gạo được gác lên cao.
Chúng tôi, những đứa trẻ, còn có chút háo hức lẫn sợ hãi khi được nghỉ học, được chèo bè chuối giữa sân.
 
Từ nơi xa, tôi được cập nhật tình hình lũ lụt ở nhà qua điện thoại. Ảnh: Tác giả cung cấp
Nhưng trận lụt năm nay thì khác. Nó đến không kịp trở tay và kéo dài lâu những ký ức ngày xưa. Nước dâng cao, dập tắt hy vọng mong manh ở bậc thềm. Vì nhà không có lầu, không có gác, cả gia đình phải sơ tán khẩn cấp qua tá túc ở nhà hàng xóm cao hơn.
Khoảnh khắc dòng nước nhích qua ngưỡng cửa và tràn vào nhà, là nỗi thất vọng đau đớn nhất, buộc ba má tôi phải nén nước mắt để lập tức bắt tay vào công cuộc dọn lụt. Lụt không còn là cơn thịnh nộ ngắn ngủi, mà là sự giam cầm dai dẳng kéo theo kiệt sức về tinh thần.
Từ nơi xa, tôi thấy rõ hơn bao giờ hết sự vất vả của thế hệ đi trước. Ngày xưa, tôi chỉ thấy ba má là những người hùng. Bây giờ, nhìn qua màn hình điện thoại, tôi nhận ra đôi vai ba tôi đã gầy, lưng má tôi đã còng hơn.
Cơn lụt này không chỉ lấy đi hoa màu mà còn lấy đi sức khỏe và sự kiên nhẫn của tuổi già.
Tôi hình dung cảnh ba tôi, với đôi chân đã bắt đầu đau nhức vì khớp, vẫn phải vật lộn với đồ gỗ nặng trịch. Xót hơn, những thiết bị như tủ lạnh, máy giặt... cũng không kịp được nâng lên khỏi mặt nước do lụt đến quá nhanh.
Má tôi thì loay hoay với mớ quần áo ẩm ướt, cố gắng tìm một góc khô ráo. Nỗi vất vả dọn lụt giờ đây là một cuộc chiến dai dẳng với bùn đất, ẩm mốc, được thực hiện bởi những đôi tay đã chai sạn và chậm chạp hơn.
Họ dọn dẹp không chỉ vì sạch sẽ, mà vì đó là cách để bảo vệ những gì còn sót lại của một đời tích cóp. Và trong nỗi ám ảnh chung đó, tôi không khỏi nghĩ đến đứa em gái, vừa sinh con chưa lâu.
Ám ảnh khâu vệ sinh và thiếu lương thực khi mất nước giờ trở nên nghiêm trọng hơn bao giờ hết. Với một trẻ sơ sinh, lũ lụt là hơi lạnh nguy hiểm, là môi trường mầm bệnh.
Em tôi không chỉ lo cho nhà cửa, mà còn phải chiến đấu với vòng luẩn quẩn của sự kiệt sức: Người mẹ mệt mỏi đến cạn sữa, và nỗi lo con đói lại làm cạn kiệt tinh thần người mẹ.
Mùa lụt trở lại không chỉ cuốn trôi vật chất, mà còn cuốn đi lớp vỏ bọc bình yên tôi đã tạo ra suốt bao năm qua. Nó dạy tôi rằng, dù đi đâu, trái tim tôi vẫn mãi mãi mắc kẹt ở quê nhà, cùng những người thân đang kiên cường đối mặt với dòng nước xiết.
Sau khi nước rút đi, cái còn lại không phải là sự nhẹ nhõm, mà là sự tĩnh lặng đến kiệt sức. Hậu lụt là một quá trình phục hồi âm thầm, kéo dài hàng tuần. Nỗi sợ hãi chuyển từ đối phó với dòng nước sang đối phó với bệnh tật và gánh nặng kinh tế do những mất mát vật chất tích cóp của gia đình.
Cái ám ảnh ấy cứ thế gặm nhấm, lặng lẽ hơn, nhưng dai dẳng hơn rất nhiều. Giữa nỗi đau riêng, ngọn lửa tình đồng bào vẫn cháy lên sưởi ấm. Hơi ấm ấy lan tỏa qua từng chuyến xe cứu trợ, từng lời động viên, từng món quà thiết thực.
Nó trở thành nguồn sức mạnh tinh thần vô giá, nhắc nhở rằng dù dòng nước chia cắt, tình người vẫn luôn hiện diện. Con người quê tôi, nhờ tình yêu thương sẻ chia và nghị lực phi thường, luôn vững vàng.