Nhưng trong chuyến về thăm quê lần này, điều khiến tôi khó chịu nhất lại không phải những chiếc xe đang chạy, mà là những chiếc xe đang đỗ.
Chúng xuất hiện dày đặc trên mọi nẻo đường, từ đại lộ rộng đến ngõ hẻm chật chội, khiến không gian như bị bóp nghẹt. Nguyên nhân không chỉ đến từ ý thức cá nhân, mà còn bắt nguồn từ sự thiếu hụt trầm trọng bãi đỗ xe và sự bất cập trong quản lý. Việc dừng, đỗ như một hành vi có phần tùy tiện, hiếm khi tuân theo quy tắc.
Ở Huế, quê hương tôi, nơi từng thanh bình với những con đường rợp bóng cây, những lối nhỏ quanh chùa chiền, nhà rường trầm mặc và vẻ đẹp yên ả, thơ mộng, giờ đây đã rất khác. Những hàng cây xanh trên các trục đường bị che khuất bởi dãy xe chen chúc. Nhiều con đường trong thành nội vốn đẹp nên thơ trở nên chật chội với những hàng xe nối dài. Những ngõ hẻm thơ mộng cũng khó dành chỗ cho bước chân người đi bộ vì ôtô đỗ choáng đường. Không gian vốn thoáng đãng của Huế như bị siết lại, chật hẹp đi bởi những khối sắt án ngữ.
Không gian công cộng không chỉ là khoảng trống giữa những khối bê-tông, mà còn là nơi nuôi dưỡng nhịp sống của một đô thị. Những con đường thông thoáng, công viên rợp bóng cây hay vỉa hè rộng rãi cho bước chân người bộ hành tạo nên khoảng thở cần thiết giữa những nhịp gấp gáp của xe cộ và công việc. Nhịp thở của một thành phố, vì thế, cũng là nhịp thở của cư dân nơi đó: thoải mái, dễ chịu khi không gian chung được tôn trọng; và tù túng, mệt mỏi khi nó bị chiếm dụng.
Khi một chiếc xe đã đỗ, nó có thể nằm yên vô thời hạn cho đến khi chủ nhân muốn lái đi. Thậm chí, không ít chiếc còn được trùm bạt kín mít, như lời báo trước rằng chúng sẽ chiếm dụng khoảng không công cộng này dài dài.
Điều này trái ngược hoàn toàn với trải nghiệm đỗ xe của tôi ở nước ngoài, nơi khung giờ đỗ xe được quy định rõ ràng và nghiêm túc thực thi. Tháng trước, tôi đỗ xe gần trung tâm một thành phố nhỏ ở New Zealand. Trước khi rời xe để đi uống cà phê và mua vài món đồ, tôi nhập biển số vào máy đỗ xe ngay trên vỉa hè. Hệ thống báo: giờ đầu miễn phí, giờ sau tính phí. Tôi chỉ cần một giờ nên không phải trả thêm, nhưng suốt thời gian ấy, dù đang thưởng thức tách cà phê thơm lừng, tôi vẫn chú ý "đồng hồ đếm ngược" trong đầu và quay lại kịp trước khi hết giờ. Không ai nhắc, không cảnh sát nào xuất hiện, nhưng sự minh bạch và nhất quán trong quy định đủ khiến tôi tự giác tuân thủ.
Những con số ở Việt Nam càng cho thấy áp lực của xe ôtô và vấn đề đỗ xe: theo Cục Hải quan, nửa đầu năm 2025, cả nước nhập khẩu hơn 102.817 ôtô nguyên chiếc, tổng doanh số bán đạt khoảng 254.293 chiếc - tăng 42% so với cùng kỳ. Dự báo đến cuối năm, Hà Nội sẽ có khoảng 1,3 triệu ôtô và 7 triệu xe máy, nhưng diện tích bãi đỗ chỉ đáp ứng được 8-10% nhu cầu; ở TP HCM, tỷ lệ này nhỉnh hơn một chút, khoảng 20%. Nếu không kiểm soát và có những quy định cụ thể, tình trạng chiếm dụng không gian công cộng sẽ ngày càng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến cảnh quan, giao thông và cả sức khỏe cộng đồng.
Tôi hiểu rằng trong bối cảnh số lượng ôtô ngày càng nhiều, việc tìm chỗ đỗ là một bài toán nan giải, và đỗ xe là vấn đề lớn của nhiều quốc gia. Nhưng nhiều nơi đã tìm ra cách để giữ cân bằng giữa quyền được đỗ và quyền được sử dụng không gian chung.
Singapore áp dụng hệ thống Electronic Road Pricing (ERP) để thu phí đường bộ theo giờ cao điểm, giảm lưu lượng giao thông 20-30%, trong khi phí đỗ xe qua Electronic Parking System (EPS) được tính cố định theo phút, và doanh thu từ ERP góp phần cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông, bao gồm hỗ trợ giao thông công cộng. Nhật Bản yêu cầu chứng minh có chỗ đỗ trước khi đăng ký xe, hạn chế tình trạng đỗ tràn lan. Nhiều thành phố châu Âu ưu tiên vé tháng giá rẻ cho cư dân nhưng kiểm soát điện tử nghiêm ngặt, còn ở New Zealand, hội đồng thành phố lấy ý kiến dân cư địa phương trước khi quyết định có cho phép đỗ xe trên một tuyến phố, trong bao lâu và vào khung giờ nào.
Việt Nam có thể thử nghiệm các mô hình này tại đô thị, và cần đầu tư để áp dụng công nghệ để quản lý giới hạn thời gian và vị trí đỗ xe. Ngoài các khu vực cấm đỗ, cần quy định rõ ràng về thời lượng đỗ tối đa và khung giờ được phép đỗ. Song song đó, triển khai các chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao ý thức và xây dựng văn hóa giao thông văn minh. Quan trọng hơn, mỗi lái xe cần tập thói quen để xe ở vị trí phù hợp và sẵn sàng đi bộ một quãng ngắn để đến nơi mình muốn, thay vì tìm cách đỗ ngay trước cửa cho tiện.
Ở những nơi không có biển cấm, người lái xe có quyền đỗ, nhưng đó vẫn là không gian công cộng. Nên quyền được đỗ xe cần được tính toán cân bằng với quyền được hít thở, đi lại trong một không gian yên tĩnh, an toàn và dễ chịu. Phố phường không chỉ dành cho bánh xe, mà còn cho những bước chân người bộ hành, cho những khung hình đẹp, văn minh và cho nhịp thở của tất cả mọi người.
Phạm Hòa Hiệp