Quay lại Xe Thứ hai, 17/11/2025

5 xe gầm cao bán nhiều nhất tháng 10

Xe VinFast chiếm đa số với 4 trên 5 mẫu xe gầm cao bán nhiều nhất tháng 10, trong khi xe ICE chỉ có Mitsubishi Xforce xếp hạng 5.

Thứ hai, 17/11/2025, 07:31 (GMT+7)
  • Bắc
  • Trung
  • Nam
  • Không công bố số liệu vùng miền
Nguồn: VAMA, VinFast

VinFast VF 3
1

VinFast VF 3

Ôtô của năm 2024
Thêm vào so sánh
Doanh số: 4.619
Giá niêm yết: 299 triệu
Nguồn gốc: Sản xuất trong nước
Loại xe: Crossover
Phân khúc: Xe siêu nhỏ
Chi tiết các phiên bản (1)
VinFast VF 3 2024 Kèm pin Giá niêm yết: 299 triệu Xem chi tiết
VinFast VF 3 2024 Kèm pin Giá niêm yết 299 triệu Nguồn gốc Sản xuất trong nước Loại xe Crossover Phân khúc Xe siêu nhỏ Xem chi tiết
VinFast VF 5
2

VinFast VF 5

Thêm vào so sánh
Doanh số: 4.450
Giá niêm yết: 529 triệu
Nguồn gốc: Sản xuất trong nước
Loại xe: Crossover
Phân khúc: Xe nhỏ cỡ A+/B-
Chi tiết các phiên bản (1)
VinFast VF 5 2023 Plus Giá niêm yết: 529 triệu Xem chi tiết
VinFast VF 5 2023 Plus Giá niêm yết 529 triệu Nguồn gốc Sản xuất trong nước Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ cỡ A+/B- Xem chi tiết
VinFast Herio Green
3

VinFast Herio Green

Thêm vào so sánh
Doanh số: 2.920
Giá niêm yết: 499 triệu
Nguồn gốc: Sản xuất trong nước
Loại xe: Crossover
Phân khúc: Xe nhỏ cỡ A+/B-
Chi tiết các phiên bản (1)
VinFast Herio Green 2025 Tiêu chuẩn Giá niêm yết: 499 triệu Xem chi tiết
VinFast Herio Green 2025 Tiêu chuẩn Giá niêm yết 499 triệu Nguồn gốc Sản xuất trong nước Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ cỡ A+/B- Xem chi tiết
VinFast VF 6
4

VinFast VF 6

Thêm vào so sánh
Doanh số: 2.524
Giá niêm yết: 689 triệu - 749 triệu
Nguồn gốc: Sản xuất trong nước
Loại xe: Crossover
Phân khúc: Xe nhỏ hạng B
Chi tiết các phiên bản (2)
VinFast VF 6 2023 Eco Giá niêm yết: 689 triệu Xem chi tiết
VinFast VF 6 2023 Plus Giá niêm yết: 749 triệu Xem chi tiết
VinFast VF 6 2023 Eco Giá niêm yết 689 triệu Nguồn gốc Sản xuất trong nước Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
VinFast VF 6 2023 Plus Giá niêm yết 749 triệu Nguồn gốc Sản xuất trong nước Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Mitsubishi Xforce
5

Mitsubishi Xforce

Thêm vào so sánh
Doanh số: 1.854 (831 - 721 - 302)
 
 
 
Giá niêm yết: 599 triệu - 705 triệu
Nguồn gốc: Nhập khẩu
Loại xe: Crossover
Phân khúc: Xe nhỏ hạng B
Chi tiết các phiên bản (4)
Mitsubishi Xforce 2024 GLX Giá niêm yết: 599 triệu Xem chi tiết
Mitsubishi Xforce 2024 Exceed Giá niêm yết: 640 triệu Xem chi tiết
Mitsubishi Xforce 2024 Premium Giá niêm yết: 680 triệu Xem chi tiết
Mitsubishi Xforce 2024 Ultimate Giá niêm yết: 705 triệu Xem chi tiết
Mitsubishi Xforce 2024 GLX Giá niêm yết 599 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Mitsubishi Xforce 2024 Exceed Giá niêm yết 640 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Mitsubishi Xforce 2024 Premium Giá niêm yết 680 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết
Mitsubishi Xforce 2024 Ultimate Giá niêm yết 705 triệu Nguồn gốc Nhập khẩu Loại xe Crossover Phân khúc Xe nhỏ hạng B Xem chi tiết

Minh Vũ

Top xe bán chạy/chậm khác