Sự việc được giới truyền thông New Zealand mô tả là hành vi bạo lực nghiêm trọng.
Nhà trường đã đình chỉ học sinh ngay lập tức, tái khẳng định lập trường "zero tolerance" (không khoan nhượng) với mọi hành vi bạo lực học đường. Sau đó họ buộc học sinh gây thương tích thôi học vì lý do an toàn, theo quy định của Đạo luật Giáo dục New Zealand. Học sinh đó cũng đối mặt với các cáo buộc pháp lý tại tòa án vị thành niên.
Trong khi nhiều phụ huynh và người dân ở New Zealand cho rằng giáo dục cần gắn liền với trừng phạt nghiêm khắc, thì những người khác, thường trong giới chuyên gia giáo dục và tâm lý học đường lại cho rằng cần dịch chuyển sang các mô hình giáo dục phục hồi (restorative education), cần lấy sự phát triển của học sinh làm trọng tâm, kể cả đối với những em từng có hành vi sai phạm nghiêm trọng.
Quan điểm này không chú trọng vào hình phạt đơn thuần, mà hướng đến việc tìm hiểu nguyên nhân sâu xa từ hành vi của học sinh gây bạo lực.
Những nguyên nhân đó có thể là sang chấn, rối loạn phát triển, bất ổn tâm lý cá nhân, hoặc môi trường gia đình không lành mạnh. Đối với những học sinh này, chỉ trừng phạt là chưa đủ, điều cần hơn là một hệ thống giáo dục phục hồi, trong đó kỷ luật là bước đầu tiên, còn đối thoại, chữa lành và tái hòa nhập mới là đích đến. Nhiều chuyên gia giáo dục bày tỏ: "Chúng tôi không chỉ xử lý học sinh. Chúng tôi giúp các em chữa lành".
Mới đây, một học sinh lớp 7 kéo tóc, ghìm đầu cô giáo chủ nhiệm để giành lại một món đồ chơi sắc nhọn ở Trường THCS Đại Kim, Hà Nội. Vụ việc gây bàng hoàng, phẫn nộ và cũng khiến dư luận chia rẽ về cách xử lý đối với hành động của nam sinh.
Tôi đã tìm hiểu lại sự việc ở New Zealand, cố gắng lý giải vì sao dư luận nước này lại khác biệt đối với phản ứng và xử lý bạo lực học đường.
Một trong những lý do quan trọng dẫn đến phản ứng khác nhau là sự khác biệt trong cách hiểu về công lý. Đối với nhiều người, công lý đồng nghĩa với hình phạt rõ ràng, càng nghiêm khắc càng tốt. Khi một giáo viên bị tấn công, đặc biệt là ngay trong lớp học, nơi lẽ ra phải là một không gian an toàn, họ kỳ vọng một hình thức xử lý cụ thể, mang tính răn đe mạnh
Ngược lại, một số người lại cho rằng công lý trong giáo dục không nên chỉ gắn với sự trừng phạt, mà phải gắn với trách nhiệm giúp người học sửa sai và trưởng thành. Họ tin rằng trừng phạt không phải là giải pháp duy nhất, thậm chí, không phải lúc nào cũng là giải pháp hiệu quả. Thay vào đó, công lý cần được thể hiện qua nỗ lực tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của hành vi sai, từ đó có biện pháp can thiệp phù hợp, giúp học sinh không tái phạm.
Gần đây, trước khi vào dạy một lớp tiếng Anh dành cho sinh viên quốc tế ở New Zealand, tôi nhận được ghi chú từ cô giáo phụ trách lớp trước đó. Cô đề nghị tôi đặc biệt lưu ý hai học sinh dưới 18 tuổi, tên là S và L. Hai em thường ồn ào, và thậm chí phá phách khi ngồi gần nhau, nên cần được xếp chỗ tách biệt để tránh ảnh hưởng đến lớp. Cô cũng nói rõ rằng dù cả hai chưa từng có hành vi bạo lực, việc chú ý và điều chỉnh này nhằm giúp các em tập trung và học hiệu quả hơn trong một môi trường phù hợp với tính cách của mình.
Tôi từng chứng kiến tinh thần giáo dục phục hồi này được áp dụng rất bài bản tại một trường quốc tế ở Việt Nam cách đây nhiều năm. Trước khi bắt đầu dạy một môn học, tôi được thông báo kỹ lưỡng về một sinh viên có biểu hiện hành vi đặc biệt, khác hẳn các bạn trong lớp. Thay vì né tránh hay áp dụng các biện pháp loại trừ, nhà trường xây dựng một kế hoạch hỗ trợ cá nhân hóa cho em: từ sắp xếp chỗ ngồi phù hợp, điều chỉnh phương pháp giảng dạy, đến phối hợp chặt chẽ với gia đình và chuyên viên tâm lý học đường.
Không chỉ với tư cách một giáo viên, tôi còn thấu hiểu điều này qua vai trò một phụ huynh có một người con khá đặc biệt. Từ khi con học mẫu giáo đến những năm cuối phổ thông trung học, tôi và vợ luôn chủ động chia sẻ với giáo viên về tính cách và những điều đặc biệt của con. Chẳng hạn, lúc cháu học tiểu học, tôi kể với cô giáo về những điều dễ khiến cháu nổi giận bất thường. Tôi tin rằng việc chia sẻ này không chỉ giúp thầy cô hiểu và hỗ trợ con tốt hơn trong học tập và sinh hoạt, mà còn tránh làm ảnh hưởng đến người khác. Tôi nghĩ đó cũng là trách nhiệm của một phụ huynh.
Tuy nhiên, nếu thiếu đội ngũ chuyên gia có năng lực và một hệ thống đánh giá tâm lý bài bản, thì những nỗ lực như "can thiệp tâm lý" hay "giáo dục phục hồi" rất dễ rơi vào hình thức. Để những mô hình này thực sự phát huy hiệu quả và đảm bảo an toàn cho tất cả, nhà trường người học lẫn người dạy, gia đình và chuyên gia cần phối hợp chặt chẽ, có những đầu tư thỏa đáng. Bằng không, trong con mắt công chúng, việc hỗ trợ học sinh từng có hành vi gây hại có thể bị hiểu lầm là thiên vị, trong khi nhu cầu được lắng nghe và chữa lành của giáo viên, người trực tiếp chịu tổn thương, lại dễ bị bỏ quên.
Sau vụ việc tại Đại Kim, chúng ta cần nhìn lại: nếu chỉ đình chỉ học sinh, yêu cầu xin lỗi, rồi để em quay lại lớp như chưa từng có chuyện gì xảy ra, liệu có đủ không? Nếu không đi kèm một quy trình đánh giá tâm lý, tư vấn phục hồi và theo dõi hành vi, liệu có thể đảm bảo rằng giáo viên được bảo vệ, và học sinh thực sự thay đổi?
Từ trường Haeata đến trường Đại Kim, từ Christchurch đến Hà Nội, các vụ việc bạo lực học đường tuy khác nhau về mức độ, nhưng đều gợi lên một câu hỏi cốt lõi: sau bản án kỷ luật, chúng ta có thể làm gì thêm để học sinh không tái phạm, để giáo viên không mất niềm tin, và để môi trường giáo dục vẫn là nơi đáng đến?
Nếu công lý chỉ dừng ở trừng phạt, đó chỉ là phản ứng. Nhưng nếu công lý bao gồm cả phục hồi, hỗ trợ và chữa lành, dù rất lý tưởng và đầy khó khăn, thì đó mới là giáo dục.
Phạm Hòa Hiệp