Những năm gần đây, giấc mơ học tập chuẩn quốc tế ngay tại Việt Nam bỗng trở thành xu hướng.
Với các bậc cha mẹ, những lời mời gọi ấy đánh trúng mong mỏi sâu xa nhất: cho con một môi trường hiện đại, một tấm bằng danh giá, một cánh cửa tương lai rộng mở... mà không phải gửi con đi nửa vòng Trái Đất hay gánh mức chi phí khổng lồ.
Với học sinh, đó là giấc mơ lung linh: Được học với giảng viên nước ngoài, cầm trên tay giáo trình bản quyền, khoác lên mình chiếc áo sinh viên quốc tế dù vẫn đang sống trên quê hương.
Cảm giác ấy vừa hào nhoáng, vừa đầy tự hào như thể chỉ cần bước chân vào trường là đã chạm được vào một thế giới lớn lao hơn. Nhưng mọi thứ đẹp đẽ ấy có khi chỉ đứng vững được... đến ngày sinh viên cầm tấm bằng đi xác nhận. Khoảnh khắc nghe "không được công nhận" đi kèm bao hụt hẫng.
Để hiểu vì sao nhiều sinh viên rơi vào hoàn cảnh đó, tôi nghĩ cần bước từng bước vào những tầng sâu của vấn đề - nơi những điều tưởng hiển nhiên lại không hề đơn giản như chúng ta nghĩ.
Thứ nhất, chương trình liên kết phải được cấp phép nhưng không phải cơ sở nào cũng "xin cấp phép". Muốn triển khai bất kỳ chương trình liên kết đào tạo nào với trường nước ngoài, cơ sở giáo dục bắt buộc phải được cơ quan quản lý phê duyệt.
Không có giấy phép, chương trình đó không được tuyển sinh, dù đối tác nước ngoài là thật, dù bằng cấp được hứa hẹn là của một ngôi trường danh giá nào đó.
- Một trường có vốn đầu tư nước ngoài không đồng nghĩa có quyền cấp bằng đại học.
- Một chương trình nước ngoài tồn tại không đồng nghĩa được phép mang về đào tạo tại Việt Nam.
Sự nhập nhằng ấy không phải ngẫu nhiên. Nó thường đến từ những câu chữ quảng cáo mập mờ, những buổi tư vấn lung linh hình ảnh đối tác quốc tế, những bộ slide đầy logo nước ngoài khiến học sinh dễ tin rằng mọi thủ tục đã được lo chu toàn. Nhưng sự thật đôi khi chỉ được phơi bày ở thời điểm đau đớn nhất: lúc xin xác nhận văn bằng.
Thứ hai, đối tác nước ngoài không phải lúc nào cũng uy tín và không phải tổ chức nào ở nước ngoài cũng có quyền cấp bằng. Nhiều cơ sở trong nước bắt tay với đối tác quốc tế nhưng phía bên kia có thể chỉ là: một tổ chức giáo dục không nằm trong hệ thống đại học chính quy, một trung tâm đào tạo ngắn hạn, một đơn vị không được kiểm định, thậm chí không có quyền cấp bằng tại chính quốc gia của họ.
Mà nếu đối tác nước ngoài không có thẩm quyền cấp bằng theo luật của nước họ, thì tấm bằng đó - dù được trao ở Việt Nam, trên sân khấu hoành tráng, dưới ánh đèn lung linh - cũng không có giá trị pháp lý quốc tế và càng không thể được công nhận tại Việt Nam.
Thứ ba, hình thức đào tạo và địa điểm học trái quy định. Một chương trình được cấp phép học trực tuyến từ nước ngoài không đồng nghĩa được phép tổ chức học tập trung tại Việt Nam. Một chương trình được phê duyệt ở cơ sở A không có nghĩa được tự ý triển khai thêm ở cơ sở B. Nhưng nhiều trường vẫn lách bằng cách mượn danh "đào tạo quốc tế", tổ chức lớp học ngay trong nước, mời giảng viên nước ngoài dạy vài buổi để tạo không khí "quốc tế", treo logo của trường nước ngoài lên mọi poster, banner, brochure...
Trong hầu hết các câu chuyện buồn liên quan đến chương trình liên kết quốc tế, có một điểm chung: người học đặt niềm tin vào quảng cáo nhiều hơn là người đi kiểm tra pháp lý của chương trình.
Một văn bản pháp lý - đôi khi chỉ là vài trang giấy - lại có sức nặng quyết định toàn bộ tương lai người học. Nó là thứ đảm bảo tấm bằng đó có thể được mang đi xác nhận, mang đi xin việc, mang đi học tiếp, hay đơn giản là được pháp luật Việt Nam thừa nhận.
Chỉ cần thiếu đi văn bản ấy, mọi thứ còn lại - từ cơ sở vật chất hoành tráng, buổi lễ khai giảng long trọng, cho đến những bài giảng bằng tiếng Anh đầy hứng khởi - đều có thể trở thành vô nghĩa.
Làm sao để tránh rủi ro? Trước khi nộp bất kỳ khoản tiền nào, trước khi đặt bút ký bất kỳ hồ sơ nhập học nào, mỗi gia đình cần nằm lòng những kinh nghiệm dưới đây - những điều được rút ra từ chính những người đã từng mất tiền, mất tuổi trẻ, mất niềm tin:
Kiểm tra giấy phép đào tạo trước khi đóng bất kỳ đồng học phí nào, đây là nguyên tắc sống còn. Đừng tin lời tư vấn viên, đừng tin vào lời hứa chuẩn quốc tế. Hãy yêu cầu xem quyết định phê duyệt chương trình liên kết do cơ quan quản lý cấp - văn bản này là tấm khiên duy nhất bảo vệ bạn khỏi rủi ro.
Một chương trình liên kết được cấp phép luôn có đầy đủ: tên chương trình; ngành đào tạo; cấp độ đào tạo (đại học, thạc sĩ...); thông tin về đối tác nước ngoài; địa điểm triển khai; thời hạn cho phép.
Chỉ cần nhà trường không đưa ra được văn bản này, hoặc tìm cách né tránh, hoặc nói "đang chờ phê duyệt"... thì xin nhớ: đó không phải chương trình an toàn. Trong giáo dục, sự mập mờ chính là tín hiệu nguy hiểm nhất.
Tìm hiểu kỹ uy tín và thẩm quyền của đối tác nước ngoài, đừng để bị đánh lừa bởi logo và tên gọi sang trọng. Một trang web tiếng Anh chỉn chu, một logo thiết kế đẹp, một cái tên nghe rất quốc tế... không có nghĩa đó là trường đại học theo đúng pháp luật của nước sở tại.
Hãy tự hỏi: Trường đó có được Bộ Giáo dục nước sở tại công nhận không? Có thẩm quyền cấp bằng đại học không? Bằng của họ có được các trường quốc tế khác chấp nhận hay không?
Có kiểm định độc lập hay chỉ là cơ sở đào tạo nghề - kỹ năng? Nếu đối tác chỉ là trung tâm dạy nghề đội lốt "đại học quốc tế", thì phần thua bao giờ cũng thuộc về người học. Và tấm bằng trao cho bạn, dù được tổ chức lễ tốt nghiệp long trọng đến đâu, cũng khó có cơ hội được công nhận tại Việt Nam.
Hãy hỏi thẳng - hỏi đến cùng - và yêu cầu trả lời bằng văn bản. Những câu hỏi cần được trả lời rõ ràng, minh bạch, bằng giấy trắng mực đen: "Chương trình này đã được cấp phép chưa?", "Cấp phép năm nào? Hiệu lực đến bao giờ?", "Bằng có được công nhận tại Việt Nam không?", "Tôi có được xác thực văn bằng sau khi tốt nghiệp không?".
Nếu nhận được trả lời miệng, né tránh, hoặc chỉ đưa tài liệu quảng cáo thay cho văn bản pháp lý thì nên đặt nghi vấn. Nếu họ cam kết bằng văn bản, chịu trách nhiệm bằng pháp lý - lúc đó hãy cân nhắc. Trong những quyết định lớn của đời người, hãy để sự tỉnh táo dẫn đường chứ không phải cảm xúc.
Lắng nghe tiếng nói của sinh viên khóa trước - những người "trong cuộc" sẽ không nói dối bạn. Không điều gì chân thực hơn trải nghiệm của những người đã học, đã tốt nghiệp, đã cầm tấm bằng đi xin việc hoặc xin học tiếp. Hãy tìm đến những cựu sinh viên và hỏi: Bằng có được sử dụng không? Có ai học lên thạc sĩ thành công chưa? Khi xin việc, nhà tuyển dụng có chấp nhận văn bằng không?
Trường có hỗ trợ gì khi xảy ra rủi ro hay chỉ im lặng? Nhiều cơ sở giáo dục thường chỉ khoe hào nhoáng lứa sinh viên đầu tiên, nhưng giá trị thật của tấm bằng chỉ lộ rõ sau vài năm - khi xã hội, khi cơ quan quản lý, khi thị trường lao động bắt đầu "soi" vào tính pháp lý của chương trình. Nếu cựu sinh viên im lặng hoặc né tránh, đó cũng là một câu trả lời.
Bởi vậy, trước khi gửi gắm tuổi trẻ của mình vào một "trường quốc tế" hay chương trình liên kết nghe thật sang trọng, hãy nhớ ba nguyên tắc then chốt:
Một, kiểm tra giấy phép đào tạo vì pháp lý là bức tường bảo vệ đầu tiên.
Hai, kiểm tra uy tín và thẩm quyền của đối tác nước ngoài vì cái tên quốc tế không đồng nghĩa với chất lượng.
Ba, kiểm tra trải nghiệm thật của sinh viên khóa trước vì không ai nói thật bằng những người đã đi qua con đường đó.
Chỉ cần làm đủ ba bước ấy, chúng ta sẽ không còn phải chứng kiến những bạn trẻ bật khóc khi nhận ra tấm bằng mình cầm trên tay nhưng không được công nhận.
Vũ Thị Minh Huyền