| TT | Tên ngành | Tổ hợp môn tuyển sinh | Môn chính |
|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục học | B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) | |
| C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) | |||
| C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lí) | |||
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| 2 | Ngôn ngữ Anh | D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | Tiếng Anh |
| 3 | Ngôn ngữ Anh_Chuẩn quốc tế | D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | Tiếng Anh |
| 4 | Quản lý giáo dục | A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) | |
| C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) | |||
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 5 | Ngôn ngữ Nga | D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | Tiếng Anh |
| D02 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga) | Tiếng Nga | ||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 6 | Ngôn ngữ Pháp | D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | Tiếng Anh |
| D03 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp) | Tiếng Pháp | ||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | Tiếng Anh |
| D04 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung) | Tiếng Trung | ||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 8 | Ngôn ngữ Trung Quốc_ Chuẩn quốc tế | D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | Tiếng Anh |
| D04 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung) | Tiếng Trung | ||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 9 | Ngôn ngữ Đức | D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | Tiếng Anh |
| D05 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức) | Tiếng Đức | ||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 10 | Ngôn ngữ Đức_ Chuẩn quốc tế | D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | Tiếng Anh |
| D05 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức) | Tiếng Đức | ||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 11 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | Tiếng Anh |
| D03 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp) | Tiếng Pháp | ||
| D05 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức) | Tiếng Đức | ||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 12 | Ngôn ngữ Italia | D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | Tiếng Anh |
| D03 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp) | Tiếng Pháp | ||
| D05 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức) | Tiếng Đức | ||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 13 | Triết học | A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) | |
| C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) | |||
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 14 | Tôn giáo học | C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) | |
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 15 | Lịch sử | C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) | Lịch sử |
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) | |||
| 16 | Ngôn ngữ học | C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) | Ngữ văn |
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 17 | Văn học | C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) | Ngữ văn |
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 18 | Văn hóa học | C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) | |
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) | |||
| 19 | Quan hệ quốc tế | D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 20 | Quan hệ quốc tế _ Chuẩn quốc tế | D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 21 | Xã hội học | A00 (Toán, Vật lí, Hóa học) | |
| C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) | |||
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 22 | Nhân học | C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) | |
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) | |||
| 23 | Tâm lý học | B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) | |
| C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) | |||
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 24 | Tâm lý học giáo dục | B00 (Toán, Hóa học, Sinh học) | |
| B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh) | |||
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 25 | Địa lý học | A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) | Địa lý |
| C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) | |||
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) | |||
| 26 | Đông phương học | D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |
| D04 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 27 | Nhật Bản học | D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | Tiếng Nhật |
| D06 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| D63 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật) | |||
| 28 | Nhật Bản học_ Chuẩn quốc tế | D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | Tiếng Nhật |
| D06 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| D63 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật) | |||
| 29 | Hàn Quốc học | D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | Tiếng Hàn |
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| DD2 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn) | |||
| DH5 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Hàn) | |||
| 30 | Việt Nam học | C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) | |
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) | |||
| 31 | Báo chí | C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) | |
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 32 | Báo chí_Chuẩn quốc tế | C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) | |
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 33 | Truyền thông đa phương tiện | D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) | |||
| 34 | Thông tin – thư viện | A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) | |
| C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) | |||
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 35 | Quản lý thông tin | A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) | |
| C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) | |||
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 36 | Lưu trữ học | C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) | |
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) | |||
| 37 | Quản trị văn phòng | C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) | |
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) | |||
| 38 | Đô thị học | A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) | |
| C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) | |||
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 39 | Công tác xã hội | C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) | |
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) | |||
| 40 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) | |
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) | |||
| 41 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_ Chuẩn quốc tế | C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) | |
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) | |||
| 42 | Quốc tế học | D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |
| D09 (Toán, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) | |||
| 43 | Nghệ thuật học | C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) | |
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 44 | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| DD2 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn) | |||
| DH5 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Hàn) | |||
| Chương trình liên kết quốc tế | |||
| 45 | Truyền thông, chuyên ngành Báo chí | A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) | |
| D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) | |||
| 46 | Quan hệ Quốc tế | D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| 47 | Ngôn ngữ Anh | D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) | |||
| 48 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) | |
| D04 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung) | |||
| D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) | |||
| D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) | |||