Những năm gần đây, sự phát triển bùng nổ của trí tuệ nhân tạo (AI) đã mở ra vô vàn cơ hội cho giáo dục: Hỗ trợ học sinh làm bài, tìm tài liệu, dịch ngôn ngữ, thậm chí tạo ra bài luận hay đồ án chỉ trong vài phút. Tuy nhiên, mặt trái của xu hướng này đang ngày càng rõ rệt.
Khi AI bị lạm dụng, nhiều người học không còn thực sự tư duy, nghiên cứu hay sáng tạo nữa và hệ quả là bằng giỏi, xuất sắc có nguy cơ tăng lên một cách giả tạo, không phản ánh đúng năng lực thật của người học.
Trước đây, một bài luận hay một đồ án tốt nghiệp đạt điểm cao đồng nghĩa với việc sinh viên phải đầu tư nhiều công sức tìm tài liệu, phân tích, trình bày lập luận, bảo vệ ý tưởng.
Nhưng nay, chỉ với vài dòng lệnh trên ChatGPT hoặc các công cụ tương tự, nhiều người có thể tạo ra một bài viết mạch lạc, trôi chảy, trích dẫn đầy đủ, đủ để qua cửa thầy cô.
Theo tôi, vấn đề nằm ở chỗ: Giáo viên khó có thể phân biệt được đâu là bài làm thật sự, đâu là sản phẩm do AI tạo ra. Dù một số trường đã áp dụng phần mềm kiểm tra đạo văn hoặc nhận diện nội dung do AI viết, nhưng các công cụ này cũng có giới hạn.
Khi việc phát hiện trở nên khó khăn, điểm số và bằng cấp dễ bị "ảo hóa", sinh viên nào biết dùng AI tốt thì dễ đạt điểm cao hơn, dù năng lực tư duy, sáng tạo không tương xứng. Nếu tình trạng này kéo dài, bằng giỏi, xuất sắc sẽ mất giá trị thực, giống như một "bong bóng thành tích".
Nguy cơ là tạo ra thế hệ "người dùng giỏi" thay vì "người sáng tạo". AI vốn được tạo ra để hỗ trợ con người học tập và sáng tạo tốt hơn, chứ không phải để thay thế hoàn toàn.
Nhưng hiện nay, nhiều sinh viên, thậm chí cả học sinh phổ thông, đang phụ thuộc vào AI một cách thụ động. Không ít em không còn đọc sách, không còn tự viết bài luận, không rèn luyện kỹ năng lập luận, mà chỉ đơn giản "nhờ AI làm hộ". Khi đó, người học chỉ dừng lại ở mức "người dùng giỏi AI", chứ không phải "người sáng tạo bằng AI".
Họ biết sử dụng công cụ, nhưng không hiểu bản chất vấn đề, biết kết hợp câu chữ, nhưng không nắm kiến thức cốt lõi. Và khi bước ra đời thực, nơi AI không thể giúp họ giải quyết các tình huống thực tế, kỹ năng mềm hay đạo đức nghề nghiệp khoảng trống năng lực sẽ hiện ra rõ rệt.
Một tấm bằng giỏi giả tạo không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân, mà còn tác động tiêu cực tới chất lượng nguồn nhân lực quốc gia.
Doanh nghiệp tuyển dụng dựa trên hồ sơ học tập, nhưng nếu bằng cấp không phản ánh năng lực thật, họ sẽ sớm thất vọng khi nhân viên không đáp ứng được công việc. Nguy hiểm hơn, nếu xu hướng "bằng cấp ảo" lan rộng, xã hội sẽ mất niềm tin vào hệ thống giáo dục.
Người có năng lực thật sẽ bị đánh đồng với người "giỏi nhờ AI", còn nhà trường mất uy tín trong mắt phụ huynh và doanh nghiệp. Trong dài hạn, chất lượng nhân lực của đất nước bị suy giảm, và đó là cái giá rất đắt cho sự dễ dãi trong cách tiếp cận công nghệ.
Không thể phủ nhận AI là công cụ hỗ trợ hữu ích, giúp người học tiết kiệm thời gian và tiếp cận thông tin nhanh hơn. Nhưng cách sử dụng AI như thế nào mới là điều quan trọng nhất. Nếu dùng để gợi ý, học hỏi cách trình bày, rút kinh nghiệm tư duy, đó là sự thông minh. Ngược lại, nếu để AI "làm hộ" mọi thứ, đó là sự lười biếng.
Giảng viên và nhà trường cũng cần thay đổi cách đánh giá: thay vì chỉ chấm bài viết, nên tổ chức nhiều hơn các bài kiểm tra trực tiếp, thuyết trình, thảo luận nhóm hoặc phản biện.
Khi sinh viên phải bảo vệ ý kiến trước đám đông, họ sẽ buộc phải hiểu sâu vấn đề, không thể "diễn" bằng kiến thức vay mượn từ AI. Bên cạnh đó, cần đưa giáo dục về đạo đức học tập và sử dụng AI vào chương trình giảng dạy. Người học phải hiểu rằng gian lận không chỉ là "copy - paste" tài liệu, mà còn bao gồm việc để AI làm thay phần sáng tạo, nghiên cứu của mình.
Không cấm AI, nhưng phải học cách "sống cùng" nó. Thực tế, chúng ta không thể quay lưng với AI. Việc cấm đoán chỉ khiến người học tìm cách "lách". Điều cần làm là xây dựng một nền văn hóa học thuật trung thực, minh bạch và biết sử dụng AI đúng cách. AI có thể giúp người học phát triển kỹ năng phân tích, viết lách, ngôn ngữ nhưng chỉ khi họ chủ động điều khiển công cụ, chứ không để công cụ điều khiển mình.
BN