Tôi đang công tác tại một học viện y học. Học viện chúng tôi đào tạo cả bậc đại học lẫn sau đại học, trong hai lĩnh vực đặc thù: y và dược. Trực thuộc học viện là một bệnh viện, nơi sinh viên thực tập và bác sĩ rèn nghề mỗi ngày.
Rất nhiều đồng nghiệp của tôi vừa là bác sĩ điều trị tại bệnh viện, vừa đảm nhiệm vai trò giảng viên, hướng dẫn sinh viên, hướng dẫn thạc sĩ, nghiên cứu sinh, soạn giáo án, tổ chức thực hành...
Không ít người trong số họ đã có bằng chuyên khoa I, II, tức đã đạt mức độ tinh luyện cao về tay nghề. Nhưng để đáp ứng yêu cầu giảng dạy đại học - sau đại học, họ buộc phải tiếp tục học thạc sĩ, tiến sĩ, dù quỹ thời gian của một bác sĩ điều trị gần như không có.
Ban ngày ở bệnh viện và đi dạy, tối về soạn giáo án, cuối tuần làm nghiên cứu, xin số liệu, khám chữa bệnh cho bệnh nhân ở phòng khám tư... Họ phải cố gắng gấp đôi, thậm chí gấp ba, để có thể "đủ điều kiện" đứng lớp trong khi về bản chất, năng lực lâm sàng của họ đã vượt xa phần lớn những nghiên cứu sinh chỉ làm học thuật.
Sự vất vả ấy là thực trạng của hàng ngàn bác sĩ tại các cơ sở đào tạo có bệnh viện thực hành trực thuộc. Và nó cho thấy một điều: Khoảng cách giữa hệ lâm sàng và hệ học thuật đang đẩy bác sĩ vào áp lực không cần thiết.
Trong thời gian gần đây, việc Bộ Giáo dục và Đào tạo khẳng định không đưa bác sĩ nội trú (BSNT), bác sĩ chuyên khoa I (CKI) và chuyên khoa II (CKII) vào khung cơ cấu hệ thống giáo dục quốc dân - vốn chỉ bao gồm ba bậc chính: đại học, thạc sĩ và tiến sĩ - đã làm bùng lên một cuộc tranh luận đầy cảm xúc trong ngành y.
Sự tranh luận này không đơn thuần dừng lại ở chuyện "xếp văn bằng vào đâu cho đúng", mà chạm đến những vấn đề lớn hơn nhiều: Đâu là ranh giới giữa đào tạo học thuật và đào tạo hành nghề; làm thế nào để bảo đảm giá trị lâm sàng của bác sĩ được thừa nhận tương xứng; và quan trọng hơn cả, hệ thống giáo dục quốc gia có đủ linh hoạt để bao quát những lĩnh vực đặc thù như y khoa hay không.
BSNT, CKI và CKII đều là những chương trình được thiết kế dành cho bác sĩ đã tốt nghiệp đại học y khoa - tức là đã sở hữu nền tảng chuyên môn đầy đủ để hành nghề. Khi được tiếp tục đào tạo, họ rõ ràng đã bước vào tầng bậc "sau đại học".
Thế nhưng, điều mấu chốt khiến việc phân loại trở nên khó khăn nằm ở sự khác biệt về bản chất giữa đào tạo lâm sàng và đào tạo học thuật.
Trong khi chương trình thạc sĩ - tiến sĩ hướng mạnh vào phương pháp luận, tư duy nghiên cứu, xuất bản khoa học và đóng góp học thuật, thì BSNT, CKI và CKII lại được thiết kế để rèn luyện kỹ năng thực hành chuyên sâu, xử lý bệnh lý phức tạp, tham gia các quy trình can thiệp, cấp cứu, thủ thuật - những nhiệm vụ trực tiếp gắn với sinh mạng bệnh nhân. Nói cách khác, họ không "đi sâu vào tri thức hàn lâm", mà "đi sâu vào kỹ năng sinh tử".
Đây chính là điểm nghẽn khiến các chương trình này khó được xếp vào bậc đào tạo học thuật truyền thống của hệ thống giáo dục quốc dân. Nếu xếp họ ngang thạc sĩ - tiến sĩ, chuẩn học thuật sẽ bị phá vỡ; nhưng nếu để họ đứng ngoài hệ thống, giá trị lâm sàng - vốn cao hơn rất nhiều so với nhiều ngành khác - lại bị xem nhẹ.
Chính sự lưng chừng này tạo ra cảm giác bất công: Một bác sĩ nội trú trực 10-15 ca cấp cứu mỗi tuần, xử lý hàng trăm ca bệnh nặng trong suốt 3 năm, lại không được công nhận tương đương một luận văn nghiên cứu kéo dài vài chục trang.
Vì vậy, câu chuyện tranh luận hiện nay không chỉ là tranh luận về một văn bản hay một thuật ngữ hành chính. Nó là câu chuyện về triết lý quản lý giáo dục, về tầm nhìn với ngành y.
Bác sĩ nội trú từ lâu được ví như "đỉnh kim tự tháp" của đào tạo y khoa Việt Nam. Đó là hành trình mà không phải ai cũng đủ trí tuệ, bản lĩnh và sức bền để theo đuổi.
Để bước vào cánh cửa nội trú, sinh viên phải thuộc nhóm tốt nghiệp xuất sắc nhất, vượt qua kỳ thi tuyển khắc nghiệt, rồi trải qua ba năm đào tạo toàn thời gian giữa áp lực trực triền miên, xử lý những ca bệnh nặng nhất ở tuyến trung ương. Họ học bằng chính những giọt mồ hôi trong phòng mổ, những đêm trắng ở phòng cấp cứu, và cả những khoảnh khắc mà chỉ một sai sót nhỏ có thể đánh đổi bằng sinh mạng bệnh nhân.
Chuyên khoa I và II là con đường nâng cao năng lực nghề nghiệp một cách thực chất không hướng đến công bố học thuật mà tập trung hoàn thiện tay nghề lâm sàng, từ quy trình, kỹ thuật đến khả năng xử lý tình huống đa dạng. Đây là các bậc đào tạo, tạo ra lực lượng bác sĩ có khả năng ứng dụng và thích ứng cao nhất trong bệnh viện từ tuyến cơ sở đến tuyến trung ương.
Phương án tối ưu nhất chính là xây dựng mô hình đào tạo tích hợp, cho phép: Công nhận một phần tín chỉ lâm sàng của CKI - CKII vào chương trình thạc sĩ - tiến sĩ; đưa các học phần học thuật vào chương trình CKI - CKII; tạo lộ trình hai chiều, không trùng lặp, không học lại từ đầu. Mô hình này không phá vỡ chuẩn học thuật, không làm giảm chất lượng lâm sàng, mà tạo ra một "cây cầu" giữa hai hệ đào tạo vốn tách biệt quá lâu.
Những học phần cốt lõi như phương pháp nghiên cứu khoa học, phân tích thống kê y học, thiết kế đề tài, tổng quan tài liệu - vốn là nền tảng của chương trình thạc sĩ - sẽ được đưa vào khối kiến thức học thuật bắt buộc của CKI và CKII.
Ngược lại, những học phần chuyên ngành lâm sàng nâng cao, bao gồm kỹ thuật thủ thuật, quy trình can thiệp, xử trí cấp cứu, đào tạo liên tục trong môi trường bệnh viện... sẽ được công nhận như các module thực hành nâng cao, có khả năng chuyển đổi tín chỉ để tính vào chương trình thạc sĩ hoặc tiến sĩ.
Điều này cho phép bác sĩ chuyên khoa không phải "học lại từ đầu" khi chuyển sang hệ học thuật, đặc biệt là những nội dung lý thuyết hoặc thực hành mà họ đã hoàn thành với cường độ và chất lượng cao hơn rất nhiều.
Lợi ích của mô hình tích hợp mang tính đa tầng, tạo ra giá trị cho cả người học, hệ thống giáo dục và toàn xã hội:
Đối với bác sĩ, đây là một bước tiến mang tính chiến lược. Họ có cơ hội nhận đồng thời văn bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ cùng với chứng nhận chuyên khoa mà không phải kéo dài thêm nhiều năm học trùng lặp.
Quan trọng hơn, mô hình này giúp hình thành đội ngũ bác sĩ vừa thành thạo kỹ năng lâm sàng, vừa sở hữu năng lực nghiên cứu khoa học - hai phẩm chất đang ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh y học hiện đại đòi hỏi liên tục cập nhật, phân tích dữ liệu và đánh giá bằng chứng lâm sàng.
Đối với hệ thống giáo dục, mô hình tích hợp giúp duy trì tính chuẩn mực của bằng thạc sĩ - tiến sĩ theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo mà không phá vỡ khung trình độ quốc gia.
Với người dân, đây là nhóm hưởng lợi cuối cùng nhưng quan trọng nhất. Một hệ thống đào tạo linh hoạt, tích hợp sẽ tạo điều kiện để hình thành những bác sĩ thế hệ mới - những người không chỉ giỏi tay nghề, vững vàng trước các ca bệnh khó, mà còn có khả năng đọc - hiểu - ứng dụng nghiên cứu, đánh giá hiệu quả điều trị, và cập nhật nhanh những tiến bộ khoa học trên thế giới.
Khi được triển khai đúng cách, đó sẽ là chìa khóa mở ra một hệ thống đào tạo y khoa vừa hiện đại, vừa nhân văn, vừa phù hợp với đặc thù của nghề cứu người - nơi mà kiến thức và kỹ năng luôn cần song hành để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Vũ Thị Minh Huyền