"Tôi không ngờ khi trở về, mọi thứ lại bấp bênh đến thế", Trúc, 33 tuổi, quê Vĩnh Long, nói.
Năm 2016, Trúc làm thợ phụ tại một tiệm tóc với thu nhập hơn 5 triệu đồng mỗi tháng. Áp lực kinh tế khi bố mẹ ngày càng già yếu khiến cô quyết định vay vốn ngân hàng, làm hồ sơ sang Nhật theo diện thực tập sinh.
Tại tỉnh Aichi cô làm việc trong một xưởng linh kiện. Nhờ chịu khó tăng ca và tỷ giá đồng yen thời điểm đó còn cao, mỗi tháng Trúc để dành được khoảng 15-16 man (khoảng 30-32 triệu đồng), trừ các khoản chi tiêu, cô gửi về nhà 20 triệu. Chỉ sau nửa năm, cô trả hết nợ.
Cuối năm 2019, Trúc hết hợp đồng, về nước mang theo hơn 200 triệu đồng vốn liếng. Cô tin số vốn này đủ để sửa nhà và mở một tiệm nail, quay lại nghề cũ.
Nhưng thực tế không như mơ. Ba tháng đầu, Trúc đi xin việc khắp các tiệm gần nhà nhưng đều bị từ chối. Ba năm lao động chân tay tại Nhật đã tạo ra một khoảng trống tay nghề quá lớn. Kỹ thuật làm tóc, máy móc thay đổi liên tục, ngay cả những mẫu sơn gel cơ bản cũng khác xa trước kia. Muốn bắt kịp, cô phải bỏ ra hàng chục triệu đồng để học lại nghề chưa kể các chủ tiệm thường ưu tiên thợ trẻ.
Tiền tiết kiệm vơi dần, Trúc không dám mạo hiểm dốc hết vốn ra kinh doanh. Cô rời quê lên phường Tân Thuận Đông, TP HCM xin làm công nhân tại một công ty bao bì của Nhật, hy vọng vốn ngoại ngữ sẽ là lợi thế. Dù chăm chỉ tăng ca, mức lương hơn 11 triệu đồng của cô vẫn thấp hơn nhiều so với thu nhập cũ.
"Công việc nặng nhọc, nhiều lúc phải bưng vác cả chục kg khiến tôi không khỏi chạnh lòng khi so sánh với thời gian ở xứ người", Trúc tâm sự.
Cuối năm 2023, không tìm thấy lối thoát, Trúc nghỉ việc, đăng ký diện Kỹ năng đặc định số 2 để sang Nhật lần hai.
Công nhân làm việc tại công ty may mặc Dony, xã Vĩnh Lộc A, TP HCM), tháng 8/2025. Ảnh: Quỳnh Trần.
Câu chuyện của Trúc không cá biệt. Theo một báo cáo của Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICA), tỷ lệ thực tập sinh Việt Nam tìm được việc làm sau khi hồi hương chỉ đạt khoảng 26,7%. Phần lớn lao động gặp khó khăn trong việc định hướng, dù có trong tay khoản tích lũy lên tới 300-500 triệu đồng.
Một nghiên cứu khác của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) và Tổ chức Di cư Quốc tế (IOM) cho thấy gần 44% lao động sau khi trở về gặp trở ngại trong quá trình tìm việc. Một số khảo sát địa phương còn ghi nhận mức độ dễ tổn thương sinh kế cao, nhấn mạnh nhu cầu cần có các chính sách hỗ trợ tái hòa nhập phù hợp.
Bà Lê Hồng Phương, Tổng giám đốc Công ty TNHH Giáo dục - Đào tạo Hoa Hướng Dương, người có 10 năm kinh nghiệm trong ngành xuất khẩu lao động, nhận định lao động Việt hồi hương thường đối mặt với ba "cú sốc" lớn.
Đầu tiên là sự chênh lệch thu nhập và kỹ năng. Thu nhập phổ biến của công nhân tại Việt Nam chỉ khoảng 8-10 triệu đồng, bằng 1/3 so với Nhật, khiến họ khó chấp nhận thực tế. Kinh nghiệm làm việc trong dây chuyền nhà máy tại Nhật thường khó áp dụng vào các công việc văn phòng hoặc chuyên môn khác tại Việt Nam.
Thứ hai là áp lực tâm lý. Mang danh "đi nước ngoài về", họ chịu áp lực phải thành công, phải giàu có. Đặc biệt với lao động ở vùng sâu, vùng xa, cơ hội việc làm hạn chế càng khiến tâm lý họ thêm nặng nề.
Cuối cùng là rủi ro khởi nghiệp. Nhiều người dốc vốn liếng mở quán ăn, mua ôtô chạy dịch vụ hoặc đầu tư tài chính mà thiếu kiến thức, dẫn đến trắng tay. Bà Phương từng chứng kiến một lao động mang hơn một tỷ đồng về mở cửa hàng xe điện nhưng thất bại sau thời gian ngắn, buộc phải quay lại Nhật làm công nhân.
Vợ chồng anh Phan Văn Thành, 30 tuổi, Hà Nội là một ví dụ điển hình. Sau 6 năm lao động tại Nhật, tích lũy được hơn 400 triệu đồng, họ về nước giữa năm 2023 với quyết tâm "không đi làm thuê nữa".
Thấy thị trường F&B và làm đẹp bão hòa, vợ chồng anh học làm hoa và tráp cưới, đầu tư 100 triệu đồng mua dụng cụ. "Nhưng càng làm càng thấy hụt hơi, chẳng thấy lãi đâu", Thành kể.
Anh phải mua ôtô chạy xe công nghệ để bù lỗ. Tiền vốn cạn dần, nhiều đêm hai vợ chồng bàn tính chuyện đóng cửa để đăng ký đi Nhật lần nữa. Phải sang năm thứ hai, nhờ kiên trì, công việc mới bắt đầu ổn định. "Nhưng so với những gì tôi từng có ở Nhật, cuộc sống hiện tại vẫn vất vả hơn nhiều", anh nói.
Để tránh những cú sốc này, bà Lê Hồng Phương khuyên người lao động cần có tầm nhìn 5-10 năm, thay vì chỉ nghĩ ngắn hạn. Trước khi đi hoặc trong thời gian ở nước ngoài, họ cần trau dồi các kỹ năng, chứng chỉ có thể sử dụng tại Việt Nam.
Đồng thời, chuyên gia nhấn mạnh ở góc độ doanh nghiệp, cần có trách nhiệm cung cấp thông tin minh bạch, chi tiết về công việc, đối tác và cơ hội phát triển, giúp lao động cân nhắc lựa chọn hợp lý. Nếu không được hướng dẫn, nhiều người về nước sẽ phải bắt đầu lại từ đầu, vừa tốn thời gian, vừa hao hụt vốn và kinh nghiệm tích lũy.
Thực tế, do không chuẩn bị kỹ, khoảng 60-70% lao động sau khi về nước lại nung nấu ý định quay lại Nhật để tiếp tục vòng quay mưu sinh.
"Chuẩn bị tốt tâm thế và kỹ năng ngay từ đầu sẽ giúp giảm bớt cảm giác chông chênh khi trở về", bà Phương nhấn mạnh.
Ngọc Ngân