Bố cháu muốn tổ chức tiệc mừng, khao đãi làng xóm. Mẹ cháu ái ngại "trọng chẳng bằng phiền", hơn nữa, bây giờ trẻ con đậu đại học còn nhiều hơn trượt, bao giờ thành ông này bà nọ hẵng hay. Cuối cùng, bố cháu thắng, với tuyên bố chắc nịch: "Đậu đạt là cứ phải ăn mừng đã, bao giờ thành ông này bà nọ, tính sau".
Tôi bật cười trước lời giãi bày của em dâu khi gọi điện "mời bác về ăn liên hoan". Trạng thái gia đình em phản ánh một tâm lý phổ biến trong xã hội hiện nay: sự thở phào nhẹ nhõm khi đỗ đại học.
Mùa tuyển sinh nào cũng như một cuộc chen chúc ở cánh cửa hẹp. Nhưng nghịch lý là, khi đã vượt qua cánh cửa ấy, xã hội dường như ít quan tâm sinh viên ra trường thế nào: có tìm được việc làm, có đáp ứng được nhu cầu nhân lực hay không. Đầu vào được soi kỹ từng điểm số, còn đầu ra - vốn mới là cam kết giá trị với xã hội - lại chưa được chú trọng.
Nghị quyết 71 của Bộ Chính trị vì thế đã nhấn mạnh: tuyển sinh phải đánh giá đúng năng lực đồng thời kiểm soát chặt chẽ chất lượng đầu ra.
Trong bất kỳ hệ thống nào, hai khâu này vốn phải gắn bó chặt chẽ. Nguyên liệu tốt chưa chắc cho ra sản phẩm tốt nếu công nghệ sản xuất lạc hậu và khâu kiểm soát chất lượng lỏng lẻo. Đại học cũng vậy: đầu vào có thể chọn lọc khắt khe, nhưng nếu quá trình đào tạo thiếu nghiêm ngặt, sản phẩm cuối cùng - tức người tốt nghiệp - khó lòng đạt chuẩn. Uy tín của đại học không nằm ở chỗ cửa vào chật hẹp đến đâu, mà ở chỗ sinh viên ra trường mang theo giá trị nào cho xã hội.
Vậy vì sao xã hội Việt Nam lại "ám ảnh" cửa vào đến thế? Theo tôi, có ba nguyên nhân. Một là vì những con số ở cửa vào rất dễ đo, dễ công bố: điểm thi, điểm chuẩn, tỷ lệ chọi đều rõ ràng. Hai là do cơ hội bước vào trường top, ngành hot vốn hiếm hoi, nên cánh cửa ấy trở thành biểu tượng danh giá. Và sâu xa hơn, văn hóa thi cử đã ăn sâu trong tâm thức: đỗ đại học từ lâu được coi như dấu mốc thành công, đôi khi còn được coi trọng hơn cả việc sau đó học được gì hay làm được gì.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, đầu vào chỉ có ý nghĩa khi được kiểm chứng bằng đầu ra. Ở Mỹ, tuyển sinh không chỉ dựa vào SAT hay ACT mà còn: hồ sơ, bài luận, phỏng vấn. Quan trọng hơn, phụ huynh và thí sinh có thể tra cứu College Scorecard (Cổng dữ liệu đại học) để biết tỷ lệ việc làm, thu nhập, nợ vay, tỷ lệ hoàn thành của từng trường. Ở Anh, hệ thống theo dõi kết quả việc làm và thu nhập của sinh viên sau 1, 3, 5 năm tốt nghiệp (Longitudinal Education Outcomes). Singapore công bố khảo sát việc làm hàng năm với mức lương trung bình, tỷ lệ có việc làm toàn thời gian theo ngành. Nhật Bản, Hàn Quốc cũng buộc các trường công khai tỷ lệ việc làm và thu nhập sau tốt nghiệp. Dù kỳ thi đầu vào có căng thẳng đến đâu, kết quả cuối cùng vẫn phải được xã hội giám sát qua đầu ra.
Trong khi đó, Việt Nam đã dồn nhiều nỗ lực vào chuẩn hóa đầu vào: từ thi tốt nghiệp THPT, xét học bạ, chứng chỉ quốc tế cho đến các bài đánh giá năng lực. Nhưng đầu ra thì gần như bỏ ngỏ. Con số trên 85% sinh viên tốt nghiệp được xếp loại Giỏi và Xuất sắc tồn tại song song với hàng vạn cử nhân thất nghiệp hoặc làm trái ngành. Báo chí vẫn đưa tin, có những cử nhân xuất sắc, thủ khoa đầu vào, thậm chí đầu ra đại học vẫn thất nghiệp dài. Nhưng những dữ liệu ấy không được liên thông, không có khảo sát độc lập, và càng không được dùng để hiệu chỉnh phương thức tuyển sinh. Logic lẽ ra phải song hành, cuối cùng biến thành phi logic.
Có ý kiến cho rằng việc xuất hiện hàng nghìn điểm 10 là tín hiệu tích cực, chứng tỏ sự phân hóa tốt và càng đáng mừng khi điểm chuẩn ở các ngành "nóng" như AI, vi mạch, khoa học máy tính, sư phạm tăng vọt. Nhưng theo tôi, cách nhìn ấy khá phiến diện. Phân hóa ở hai cực - nhóm xuất sắc và nhóm yếu - chưa đủ để nói kỳ thi đã thành công, bởi dải giữa vốn chiếm đa số mới là phần quyết định mặt bằng nhân lực thì lại chưa được phản ánh rõ. Trong giáo dục, "xấu" đều còn hơn tốt lỏi: một nền tảng đồng đều mới tạo ra số đông của lực lượng nhân lực vững chắc, thay vì chỉ có vài nghìn thủ khoa rực rỡ trên một mặt bằng chênh vênh. Hơn nữa, điểm 10 ở đầu vào chỉ là kết quả nhất thời, không bảo đảm đầu ra chất lượng. Nếu quá trình đào tạo không gắn chặt với thị trường và không kiểm soát được chuẩn đầu ra, thì dù có thêm hàng nghìn thủ khoa, nguồn nhân lực giỏi thật sự vẫn chưa chắc hình thành.
Muốn thoát khỏi nghịch lý, không thể chỉ siết đầu vào rồi buông đầu ra. Các trường cần công khai tỷ lệ có việc làm, mức thu nhập, tỷ lệ tốt nghiệp đúng hạn và thực hiện khảo sát sau 6 tháng, 1 năm hay 3 năm với dữ liệu độc lập và có kiểm chứng. Quan trọng hơn, cần phân tích xem sinh viên trúng tuyển bằng học bạ, ĐGNL hay thi THPT đã học tập và ra trường thế nào. Phương thức nào không dự báo được chất lượng thì phải thu hẹp hoặc loại bỏ. Và trách nhiệm giải trình phải gắn với nguồn lực: ngân sách, chỉ tiêu, quyền tự chủ nên phân bổ dựa trên kết quả đầu ra thay vì chỉ nhìn vào thương hiệu đầu vào.
Chọn lọc thí sinh ở đầu vào là cần thiết, nhưng chỉ có ý nghĩa khi dẫn đến đầu ra có giá trị. Nếu cả xã hội cứ ám ảnh với "cửa vào" mà lỏng lẻo với "cửa ra", thì logic của hệ thống đã trở thành phi logic.
Tôi tin rằng, khi Nghị quyết 71 đã nêu rõ con đường - tuyển sinh phải đánh giá đúng năng lực người học và đồng thời kiểm soát chặt chẽ chất lượng đầu ra - thì điều quan trọng là quyết tâm hành động. Chỉ khi ấy, chúng ta mới đặt lại logic đúng chỗ: không chỉ là cuộc đua chen chân vào đại học, mà là hành trình tốt nghiệp đại học với năng lực thật sự để góp phần nâng tầm nguồn nhân lực quốc gia.
Hoàng Ngọc Vinh