Đại học Huế tổ chức thẩm định lại và kết luận, luận án có 12 trang đạo văn (thay vì 35 trang như tố cáo). Nhưng dù kết luận như vậy, 5/6 thành viên hội đồng cho rằng, nếu cắt bỏ phần đạo văn, luận án vẫn có ý nghĩa khoa học và đồng ý thông qua với yêu cầu nghiên cứu sinh phải chỉnh sửa lại. Chỉ một thành viên không đồng ý thông qua. Sự việc đã được báo cáo và đang chờ quyết định cuối cùng của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Những bằng tiến sĩ "vá víu" như vậy không còn hiếm gặp, và chất lượng đào tạo tiến sĩ ở Việt Nam từ lâu đã là chủ đề gây tranh luận.
Phần lớn tiến sĩ ở Việt Nam làm việc trong các trường đại học và viện nghiên cứu. Có một tỷ lệ không nhỏ là cán bộ công chức. Theo số liệu năm 2019, khoảng 2.347 công chức (0,8%) có bằng tiến sĩ và hơn 19.000 người (6,5%) có bằng thạc sĩ. Nhiều người học sau đại học chủ yếu để phục vụ thăng tiến, dù công việc hành chính không đòi hỏi trình độ tiến sĩ, và hiệu quả công vụ cũng không cho thấy sự khác biệt đáng kể. Với nhóm này, thời gian dành cho công tác hành chính vốn đã chiếm phần lớn, khiến việc hoàn thành luận án thường bị đẩy sang hình thức đối phó, dẫn tới nhiều sản phẩm học thuật thiếu chiều sâu, ít giá trị.
Nhưng nguyên nhân dẫn đến tình trạng này không chỉ nằm ở nghiên cứu sinh, mà cốt lõi là ở chính các cơ sở đào tạo, từ chương trình, đội ngũ hướng dẫn, hội đồng đánh giá cấp cơ sở đến hội đồng chấm luận án. Như một phản xạ hành chính quen thuộc, giải pháp thường được nhấn mạnh là siết đầu vào, đầu ra: yêu cầu công bố quốc tế, nâng chuẩn ngoại ngữ... Nhưng nếu không cải tổ toàn bộ chuỗi vận hành sẽ không nâng chuẩn nổi, hoặc chuẩn được nâng cao một cách đối phó, còn chất lượng thực chất không có chuyển biến.
Tư duy quản lý chất lượng một cách hệ thống đòi hỏi phải nhìn toàn diện: từ đầu vào, quá trình đào tạo, năng lực hướng dẫn, chất lượng hội đồng đánh giá, đến việc sử dụng đầu ra. Vá víu một mắt xích mà không tái cấu trúc tổng thể là một công thức của thất bại.
Việc yêu cầu nghiên cứu sinh công bố quốc tế có thể hợp lý trong một số ngành, nhưng thực tế không có "chuẩn tiến sĩ" duy nhất trên thế giới. Ở Đức, tiến sĩ là thành viên nhóm nghiên cứu, không bắt buộc công bố để tốt nghiệp. Tại Mỹ, chương trình tiến sĩ kết hợp học phần, thi điều kiện và luận văn - công bố là điểm cộng, không phải điều kiện cứng. Ở Pháp, Bắc Âu hay Nhật Bản, công bố quốc tế cũng tùy theo lĩnh vực. Các ngành như công nghệ sinh học, kỹ thuật - nơi tri thức mang tính toàn cầu - đòi hỏi công bố quốc tế. Nhưng ngành sử học, giáo dục, văn hóa lại cần gắn với ngữ cảnh bản địa. Vì vậy, không thể áp một chuẩn cứng cho tất cả, mà phải phân loại theo đặc thù học thuật.
Một nút thắt khác là năng lực người hướng dẫn và chất lượng hội đồng chấm luận án. Nhiều hội đồng được lập hình thức, chọn người vì danh xưng thay vì chuyên môn. Có trường hợp GS ngành Kinh tế lại hướng dẫn nghiên cứu sinh về sư phạm thể dục thể thao. Có giáo sư ngại đọc kỹ luận án, phát biểu chiếu lệ. Nhiều người hướng dẫn có học hàm GS, PGS nhưng ít công bố, không còn hoạt động nghiên cứu thực sự. Trong khi đó, tại các đại học uy tín quốc tế, người hướng dẫn phải có công bố liên tục, đang tham gia nhóm nghiên cứu và chỉ được nhận số lượng nghiên cứu sinh phù hợp. Việt Nam hiện chưa có cơ chế đánh giá năng lực người hướng dẫn dựa trên bằng chứng thực, cũng như thiếu giám sát chất lượng phản biện.
Liên quan đến chất lượng, gần đây khi bàn thảo sửa Luật Giáo dục đại học, có ý kiến đề xuất yêu cầu cơ sở đào tạo phải "xin phép Bộ" khi mở ngành tiến sĩ. Theo tôi, không nên quay lại cơ chế hành chính này, vì đi ngược xu thế tự chủ - trách nhiệm - minh bạch. Việc "siết" là cần thiết, nhưng phải thông qua chuẩn chất lượng đầu vào - quá trình - đầu ra, cùng kiểm định độc lập. Bộ nên tập trung vào hậu kiểm: đánh giá kết quả đào tạo, công bố khoa học và uy tín học thuật, thay vì tiền kiểm hồ sơ.
Đặt chuẩn tiến sĩ cao là đúng, nhưng phải khả thi. Nếu chuẩn vượt quá năng lực hệ thống sẽ tạo ra hai hệ quả: giả dối (mua bài, thuê viết, công bố trá hình) và triệt tiêu động lực (giảng viên từ chối làm tiến sĩ, người giỏi không nhận hướng dẫn). Nếu không có chuẩn phân loại theo ngành, hệ thống sẽ trở nên bất công và méo mó. Không thể yêu cầu như nhau giữa ngành ngôn ngữ học và ngành vật liệu. Một số nước cho phép tiến sĩ bán thời gian vẫn đạt chất lượng nếu có cấu trúc và hỗ trợ phù hợp - điều Việt Nam còn thiếu.
Vì vậy, muốn cải cách thực chất, cần bắt đầu từ gốc. Thứ nhất, xây dựng bộ tiêu chí mở ngành và chuẩn đầu ra theo từng lĩnh vực, tránh áp dụng một khung đồng nhất. Thứ hai, xác định rõ vai trò, năng lực và giới hạn hướng dẫn của giảng viên. Thứ ba, nâng cao chất lượng hội đồng phản biện - chọn đúng người, đúng chuyên môn, có uy tín và tinh thần học thuật. Thứ tư, hỗ trợ hệ sinh thái nghiên cứu và công bố học thuật trong nước - để giảm lệ thuộc vào tạp chí quốc tế mà vẫn đảm bảo phản biện nghiêm túc. Cuối cùng, cần minh bạch hóa thông tin: công bố danh sách cơ sở đạt chuẩn, tỷ lệ tốt nghiệp và công bố - để xã hội và người học có căn cứ lựa chọn.
Chất lượng đào tạo tiến sĩ không thể cải thiện chỉ bằng vài dòng quy định hành chính. Cần một thiết kế hệ thống có cơ sở dữ liệu, phân loại theo lĩnh vực và được vận hành bởi những người có thực lực học thuật và tinh thần trách nhiệm. Nếu không, dù có thêm bao nhiêu "chuẩn mực", hệ thống vẫn sẽ trượt dài trong hình thức, phản tác dụng và đánh mất niềm tin vào học thuật đích thực.
Hoàng Ngọc Vinh