Ảnh: 7ESL
| STT | Từ vựng | Nghĩa |
| Age | độ tuổi | |
| 1 | young | trẻ |
| 2 | middle-aged | trung niên |
| 3 | old | già |
| Build | hình thể | |
| 4 | well-built | to lớn và khỏe mạnh (hình thể đẹp) |
| 5 | plump | tròn trịa, đầy đặn |
| 6 | thin | gầy |
| 7 | fat | béo |
| 8 | slim | mảnh khảnh |
| Face | khuôn mặt | |
| 9 | round | tròn |
| 10 | oval | hình trái xoan |
| 11 | square | mặt vuông |
| 12 | long | dài |
| Eyes | Đôi mắt | |
| 13 | blue eyes | mắt xanh |
| 14 | brown eyes | mắt nâu |
| 15 | small eyes | mắt nhỏ |
| 16 | big round eyes | mắt to tròn |
| 17 | wears glasses | đeo kính |
| Nose | Mũi | |
| 18 | straight nose | mũi thẳng |
| 19 | hooked nose | mũi khoằm |
| 20 | long nose | mũi dài |
| 21 | small nose | mũi nhỏ |
| 22 | turned-up nose | mũi hếch |
| Mouth | Miệng | |
| 23 | large mouth | miệng rộng |
| 24 | small mouth | miệng nhỏ |
| Lips | Đôi môi | |
| 25 | full lips | môi mọng |
| 26 | curved lips | môi cong |
| 27 | thin lips | môi mỏng |
| Ears | Đôi tai | |
| 28 | large ears | tai lớn |
| 29 | small ears | tai nhỏ |