| STT | Từ vựng | Nghĩa |
| 1 | wall | tường |
| 2 | window | cửa sổ |
| 3 | roof | mái nhà |
| 4 | gutter | máng nước, máng xối (dưới mái nhà) |
| 5 | chimmey | ống khói |
| 6 | dormer window | cửa sổ trên mái nhà |
| 7 | shingle | tấm lợp (thường là tấm ván gỗ mỏng, phẳng) |
| 8 | shutter | cánh cửa chớp |
| 9 | porch | mái hiên trước lối vào nhà |
| 10 | front door | cửa ra vào (cửa chính ở mặt trước của ngôi nhà) |
| 11 | sidewalk | lối đi bộ |
| 12 | extension | phần mở rộng |