Trong ba năm liên tiếp trước đó, mức trung bình vào khoảng 5 nguyện vọng/ thí sinh. Nhiều người hỏi tôi, những con số này nói lên điều gì?
Trên bề mặt, đây có vẻ là minh chứng cho quyền tự do lựa chọn của người học, cho sự thuận tiện hóa nhờ chuyển đổi số và cho sự đa dạng hóa của hệ thống tuyển sinh. Nhưng nếu đi sâu vào bản chất, hiện tượng "bùng nổ nguyện vọng" này lại cho thấy những bất ổn mang tính hệ thống, phản ánh nỗi bất an sâu sắc của thí sinh và phụ huynh trước một kỳ thi lẽ ra phải được thiết kế để tạo sự tin cậy và công bằng tối đa.
Trước hết, phải thẳng thắn nhìn nhận: việc Bộ Giáo dục và Đào tạo cho phép đăng ký không giới hạn số lượng nguyện vọng, với thao tác hoàn toàn trực tuyến và mức lệ phí chỉ 15.000 đồng/nguyện vọng, là một chủ trương tiến bộ nếu được vận hành trong một hệ thống ổn định và đầy đủ thông tin. Tuy nhiên, sự gia tăng bất thường về số lượng nguyện vọng không chỉ phản ánh "cơ hội được mở rộng", mà còn là hệ quả tất yếu của nhiều bất cập: sự thay đổi chính sách - không còn xét tuyển sớm, đề thi thiếu chuẩn hóa, phương pháp quy đổi điểm thiếu rõ ràng, và sự rối rắm trong cách thức các trường đại học áp dụng xét tuyển.
Vấn đề lớn nhất trong mùa tuyển sinh năm nay nằm ở phương pháp quy đổi điểm giữa các phương thức xét tuyển - đặc biệt là giữa điểm thi tốt nghiệp THPT, điểm học bạ và điểm thi đánh giá năng lực. Dù mục tiêu được công bố là tạo ra mặt bằng chung để đảm bảo công bằng, việc sử dụng bách phân vị (percentile) làm công cụ quy đổi đã được triển khai mà không kèm theo hệ quy chiếu thống kê rõ ràng. Bách phân vị, về bản chất, chỉ phản ánh vị trí tương đối của một thí sinh trong một tập phân phối điểm cụ thể, chứ không đo lường trực tiếp năng lực hay kết quả học tập. Khi các tập phân phối khác nhau về độ lệch, độ phân tán, hoặc không được chuẩn hóa thống nhất, việc quy đổi bằng bách phân vị trở nên sai lệch về nguyên lý và dễ dẫn đến bất công trong kết quả tuyển sinh.
Hệ quả là, cùng một mức điểm thi hay cùng một mức bách phân vị, thí sinh có thể được quy đổi ra nhiều mức điểm khác nhau khi xét vào các trường khác nhau - vì mỗi trường tự đưa ra một bảng quy đổi riêng, không chịu ràng buộc bởi một cơ chế điều phối hay chuẩn hóa quốc gia nào. Điều này khiến học sinh không thể dự đoán cơ hội trúng tuyển của mình một cách hợp lý. Họ phản ứng theo bản năng sinh tồn: đăng ký thật nhiều nguyện vọng, trải đều theo các nhóm "mơ ước - vừa sức - an toàn" để không bị loại oan vì chọn nhầm tổ hợp hoặc nhầm phương thức có hệ số quy đổi bất lợi.
Tâm lý bất an ấy không chỉ xuất phát từ phương pháp quy đổi, mà còn từ chính đề thi. Môn Toán năm nay có điểm trung bình chỉ 4,78 - thấp nhất trong nhiều năm - trong khi môn tiếng Anh có phổ điểm lệch phải. Điều này cho thấy độ khó và cách phân bố điểm không ổn định qua các năm. Với một hệ thống thi không được chuẩn hóa và không công bố đầy đủ chỉ số thống kê (như độ lệch chuẩn, độ phân hóa, phân phối chuẩn hay không), thì điểm thi không thể là thước đo tin cậy để học sinh tự đánh giá mình và xây dựng chiến lược đăng ký nguyện vọng hợp lý.
Cộng hưởng tất cả những điều đó là sự vắng mặt của một bộ phận điều phối tuyển sinh cấp quốc gia có đủ thẩm quyền kỹ thuật và pháp lý để buộc các cơ sở đào tạo tuân thủ nguyên tắc thống nhất trong quy đổi, công bố dữ liệu minh bạch và chia sẻ thông tin đầu vào - đầu ra.
Trong khi thí sinh bị ràng buộc bởi hệ thống lọc ảo chung, thì các trường vẫn có quyền đưa ra mức quy đổi riêng, điểm chuẩn riêng cho mỗi tổ hợp, và thậm chí là mỗi phương thức xét tuyển. Sự thiếu nhất quán này tạo ra một "mê cung tuyển sinh", nơi rủi ro bị loại không phải vì kém năng lực, mà vì không đủ thông tin để lựa chọn chiến lược tối ưu.
Khi hệ thống thiếu lòng tin, thì chi phí "bảo hiểm" sẽ tăng. Mỗi thí sinh chỉ bỏ ra vài trăm nghìn đồng cho 10-15 nguyện vọng, tưởng như không đáng kể, nhưng khi nhân với 7,6 triệu nguyện vọng thì tổng chi phí lệ phí xét tuyển năm nay đã vượt 114 tỷ đồng. Đây là con số khổng lồ nếu so với chi phí thực tế để duy trì hệ thống phần mềm - vốn đã có sẵn từ nhiều năm, vận hành gần như tự động hóa hoàn toàn. Điều trớ trêu là, khoản chi này phần lớn không bắt nguồn từ nhu cầu thật sự về lựa chọn học tập, mà từ một nỗi bất an lãng xẹt - xuất phát từ sự thiếu chuẩn hóa, thiếu minh bạch và thiếu điều phối thống nhất.
Nếu hệ thống tuyển sinh được thiết kế bài bản, đề thi ổn định, phương pháp quy đổi có cơ sở thống kê vững chắc, và tất cả dữ liệu đều công khai - thì trung bình mỗi thí sinh chỉ cần đăng ký 3-5 nguyện vọng là đủ. Khi ấy, chi phí xã hội sẽ giảm mạnh, niềm tin tăng lên, và người học có thể tập trung nhiều hơn cho chất lượng học tập thay vì vật lộn với chiến lược xét tuyển.
Trong kỷ nguyên chuyển đổi số và dữ liệu lớn, ngành giáo dục không thể tiếp tục vận hành một hệ thống tuyển sinh dựa trên những ẩn số. Người học không đáng phải đặt cược số phận bằng nhiều vé số nguyện vọng. Họ cần một hệ thống minh bạch, công bằng, và đáng tin cậy - chứ không phải một thị trường tuyển sinh mà ở đó, rủi ro lớn đến mức người ta phải chi nhiều tiền hơn mức cần thiết để tránh bị loại oan.
Hoàng Ngọc Vinh