Nhà tôi khi ấy có đủ thuốc men và thiết bị y tế hỗ trợ, nhưng vào khoảnh khắc quyết định, không ai biết phải làm gì. Tôi còn quá nhỏ, hoảng hốt gọi hàng xóm, người thân, mà tất cả đều bất lực. Bố tôi đã ra đi trong sự bàng hoàng của gia đình và lối xóm.
Ký ức ấy trở thành nỗi ám ảnh đeo bám tôi suốt đời. Sau này tôi nhận ra: ông đã chuẩn bị mọi thứ trong trường hợp khẩn cấp nhưng chưa kịp trang bị kiến thức và kỹ năng sơ cấp cứu cho những người xung quanh.
Trong y văn, hồi sức tim phổi (CPR) là một kỹ năng cơ bản nhưng mang tính quyết định. Thao tác ép tim đúng kỹ thuật và nhịp đều đặn sẽ có thể duy trì máu lên não và tim, kéo dài "thời gian vàng" chờ xe cứu thương tới. Các nghiên cứu chỉ ra: cứ mỗi phút trôi qua mà không được ép tim, cơ hội sống sót của nạn nhân giảm 7-10%. Nghĩa là chỉ cần chậm 5-6 phút, hy vọng gần như bằng không.
Vấn đề ở Việt Nam là quá ít người biết và dám làm CPR. Một khảo sát tại Hà Nội cho thấy chỉ khoảng 8% trường hợp ngừng tim ngoài bệnh viện được hỗ trợ ép tim từ người xung quanh. Còn máy khử rung tim tự động (AED) - thiết bị phổ biến ở nhiều quốc gia - còn rất thưa thớt tại Việt Nam. Nhiều nạn nhân tử vong không phải vì thiếu bác sĩ giỏi, mà vì cộng đồng chưa có kỹ năng cơ bản để hành động đúng lúc.
Ký ức về cái chết của bố cũng như thực tế nhiều năm làm việc trong lĩnh vực y tế cộng đồng khiến tôi luôn băn khoăn: làm thế nào để phổ cập kỹ năng hồi sinh tim phổi (CPR) cho hàng chục triệu người dân Việt Nam?
Nếu chỉ dựa vào các lớp truyền thống, với giảng viên trực tiếp đứng lớp, thì phải mất vài chục năm - và vẫn chưa chắc đủ. Đội ngũ bác sĩ, điều dưỡng, huấn luyện viên vốn đã quá tải với công việc hàng ngày. Họ không thể bỏ bệnh viện, bỏ phòng khám để đi dạy từng nhóm nhỏ. Mở thêm các khóa học tự nguyện cũng chỉ thu hút được một số ít người quan tâm. Nói gọn lại: không quốc gia nào đủ huấn luyện viên để phổ cập CPR cho toàn dân.
Một số nền y tế sớm nhận ra hạn chế này và có giải pháp thay thế. Tại Mỹ, Hiệp hội Tim mạch từ năm 2016 đã triển khai các kiosk CPR ở sân bay, trung tâm thương mại, bảo tàng. Người dân chỉ mất năm phút xem video, rồi thực hành trên mô hình có gắn cảm biến. Hệ thống sẽ phản hồi tức thì: ép chưa đủ sâu thì nhắc mạnh hơn, nhịp chậm thì báo nhanh hơn. Không cần huấn luyện viên, không cần lớp học kéo dài, hàng trăm nghìn người đã được trải nghiệm và tự tin hơn khi gặp tình huống thật.
Ở Nhật Bản, CPR và AED được đưa vào chương trình học phổ thông. Học sinh 12-13 tuổi đã được tập trên manikin có phản hồi, hình thành kỹ năng cứu người ngay từ khi còn nhỏ. Nhờ đó, cả một thế hệ lớn lên với sự sẵn sàng hành động khi khẩn cấp.
Tại Việt Nam, một số trường học và doanh nghiệp đã bắt đầu thử nghiệm kiosk CPR có tích hợp phản hồi tự động. Người học có thể tập luyện ngay trong giờ học hay các buổi đào tạo nội bộ, với thiết bị đóng vai trò như một "huấn luyện viên ảo". Quan trọng hơn, mô hình này giải quyết được nút thắt lớn nhất hiện nay: thiếu giảng viên. Nếu được mở rộng ra trường học, khu công nghiệp, sân bay hay nhà ga, hàng triệu người dân mỗi năm sẽ có cơ hội tiếp cận CPR theo cách đơn giản, chủ động, không phụ thuộc vào bác sĩ.
Chi phí tại Việt Nam tôi cho là khả thi: khoảng 5.000 USD/kiosk cho lắp đặt và vận hành trong nhiều năm. Xét trên hiệu quả kinh tế, số người được đào tạo và thời gian triển khai, thì kiosk CPR vượt trội so với các phương pháp huấn luyện truyền thống. Hiện nay một số trường đại học và cơ sở tư thục đã bắt đầu thí điểm, phối hợp với đơn vị y tế để huấn luyện sơ cấp cứu cho học sinh, sinh viên như Đại học Quốc gia Hà Nội và một số cơ sở tư thục tại Hà Nội.
Việt Nam hoàn toàn có thể triển khai bằng cách kết hợp nhiều kênh: ngân sách y tế, đóng góp từ doanh nghiệp trong khuôn khổ các chương trình trách nhiệm xã hội (CSR) và mô hình hợp tác công - tư. Đây là những cơ chế đã được nhiều quốc gia áp dụng thành công để mở rộng các sáng kiến y tế cộng đồng. Với chi phí đầu tư hợp lý và hiệu quả lan tỏa lớn, chỉ sau 1-2 năm, hàng chục nghìn người dân có thể tiếp cận và thực hành CPR cơ bản.
Vấn đề còn lại: chúng ta sẽ coi CPR như kỹ năng sống cơ bản của toàn dân, hay vẫn chỉ là "chuyện của ngành y tế"?
Để người dân tự giác sử dụng kiosk CPR, kinh nghiệm quốc tế cho thấy có một số yếu tố then chốt. Trước hết, kiosk cần được đặt ở những nơi công cộng có lưu lượng lớn như sân bay, trung tâm thương mại, nhà ga hay trường học, giúp bất kỳ ai cũng dễ dàng tiếp cận.
Song song, cần có chiến dịch truyền thông rộng rãi, biến việc tập CPR trở thành một "chuẩn mực xã hội" giống như giáo dục về phòng cháy chữa cháy hay phòng tránh đuối nước. Ở nhiều quốc gia, CPR đã được tích hợp vào chương trình học phổ thông, hoặc được doanh nghiệp đưa vào đào tạo nhân viên, đi kèm các chứng nhận, giải thưởng nhỏ hay ghi nhận cộng đồng để tăng động lực.
Một yếu tố then chốt khác là xây dựng hành lang pháp lý rõ ràng để khuyến khích người dân tham gia cứu giúp, trong đó luật "Good Samaritan" (Luật người tốt) là mô hình hiệu quả. Tại Trung Quốc, Điều 184 Bộ luật Dân sự (2017) quy định người tự nguyện giúp người gặp nạn trong tình huống cấp bách - ngay cả khi có thiệt hại - được miễn trách nhiệm dân sự nếu hành động thiện chí và không nhằm vụ lợi. Ở các bang của Mỹ như California, luật tương tự bảo vệ người trợ giúp trong trường hợp khẩn cấp.
Những quy định này giúp xóa bỏ tâm lý lo sợ bị kiện tụng hay trách nhiệm pháp lý - một rào cản lớn khiến nhiều người do dự. Nếu áp dụng đồng bộ những biện pháp này, việc triển khai kiosk CPR tại Việt Nam hoàn toàn có thể khuyến khích đông đảo người dân chủ động rèn luyện kỹ năng, giống như cách mà nhiều quốc gia đã làm thành công.
Tôi tin rằng công nghệ có thể mở ra con đường ngắn nhất để phổ cập kỹ năng sơ cấp cứu cho cộng đồng. Để một ngày nào đó, khi có người bất ngờ ngã gục, sẽ có ít nhất một người lao đến, đặt tay đúng vị trí và bắt đầu ép tim.
Không ai muốn bị dày vò bởi cảm giác bất lực trước những cái chết bất ngờ ngay trước mắt.
Nguyễn Văn Công