| STT | Từ vựng | Nghĩa |
| 1 | Birthday | Sinh nhật |
| 2 | April Fool's Day | Ngày cá tháng 4 |
| 3 | Christmas | Giáng Sinh |
| 4 | Father's Day | Ngày của cha |
| 5 | Easter | Lễ Phục sinh |
| 6 | Halloween | Lễ Halloween |
| 7 | International Women's Day | Ngày quốc tế phụ nữ |
| 8 | Mother's Day | Ngày của mẹ |
| 9 | Labor Day | Ngày quốc tế lao động |
| 10 | New Year's Eve | Đêm giao thừa |
| 11 | Thanksgiving | Lễ tạ ơn |
| 12 | Summer vacation | Kỳ nghỉ hè |
| 13 | Valentine's Day | Ngày lễ tình yêu |
| 14 | International Children's Day | Ngày quốc tế thiếu nhi |
| 15 | Wedding | Lễ cưới |