![Tên tiếng Anh của các dịp lễ và sự kiện quan trọng](https://vcdn1-vnexpress.vnecdn.net/2019/01/23/ky-nghi-2242-1548244490.jpg?w=680&h=0&q=100&dpr=1&fit=crop&s=ogay_GuJCPWv8i5lRAT0gg)
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Birthday | Sinh nhật |
2 | April Fool's Day | Ngày cá tháng 4 |
3 | Christmas | Giáng Sinh |
4 | Father's Day | Ngày của cha |
5 | Easter | Lễ Phục sinh |
6 | Halloween | Lễ Halloween |
7 | International Women's Day | Ngày quốc tế phụ nữ |
8 | Mother's Day | Ngày của mẹ |
9 | Labor Day | Ngày quốc tế lao động |
10 | New Year's Eve | Đêm giao thừa |
11 | Thanksgiving | Lễ tạ ơn |
12 | Summer vacation | Kỳ nghỉ hè |
13 | Valentine's Day | Ngày lễ tình yêu |
14 | International Children's Day | Ngày quốc tế thiếu nhi |
15 | Wedding | Lễ cưới |