| STT | Từ vựng | Nghĩa |
| 1 | solution | thuốc dạng nước |
| 2 | oral rinse | nước súc miệng |
| 3 | cough syrup | siro ho |
| 4 | antiseptic | thuốc khử trùng, sát trùng |
| 5 | lotion | kem dưỡng da |
| 6 | decongestant spray | thuốc xịt thông mũi |
| 7 | softgel | viên nang mềm |
| 8 | blood | máu |
| 9 | ointment | thuốc mỡ bôi da |
| 10 | lozenge | viên ngậm |
| 11 | powder | thuốc dạng bột |
| 12 | eye drop | thuốc nhỏ mắt |
| 13 | effervescent tablet | viên sủi |
| 14 | tablet | viên thuốc tròn |
| 15 | toothpaste | kem đánh răng |
| 16 | aspirin |
thuốc aspirin (dùng để giảm đau, hạ sốt, kháng viêm) |
| 17 | caplet | viên thuốc dài, mảnh, tròn hai đầu |
| 18 | capsule | viên con nhộng |