Những cách nói thay thế 'confused'
"Puzzled" hay "muddled" là cách diễn đạt khác cho nghĩa "bối rối", "lúng túng".
"Puzzled" hay "muddled" là cách diễn đạt khác cho nghĩa "bối rối", "lúng túng".
"Clarify" hay "interpret" là những cách khác để diễn đạt nghĩa "giải thích".
"Set out", "commence" hay "launch" đều là động từ có nghĩa bắt đầu một việc gì đó.
"Big", "huge", "massive" là những từ phổ biến khác giúp bạn diễn đạt phong phú hơn.
"I'm not sure" hay "I have no idea" là cách diễn đạt phổ biến khi bạn muốn nói "Tôi không biết".
Bạn có thể dùng động từ "allow" hay "admit" với nghĩa cho phép, đồng ý, chấp thuận.
"Terrifying", "horrifying" hay "alarming" có thể dùng thay thế "scary" để diễn đạt nghĩa "đáng sợ".
Bạn có thể dùng tính từ "well-known", "notable", "renowned" với nghĩa "có tiếng", "trứ danh".
"She was born in a well-fixed family" có nghĩa "Cô ấy sinh ra trong gia đình giàu có".
Tiền đạo người Pháp muốn ghi lại dấu ấn bản thân thay vì ngưỡng mộ Cristiano Ronaldo như trước đây.
Khi cảm thấy mệt mỏi, bạn có thể dùng câu "I'm tired out" hoặc "I'm worn out".
Khi cảm thấy đói cồn cào không thể chịu được, bạn có thể nói "I'm starving!".
Để giúp một người giữ bình tĩnh, bạn có thể nói "Take it easy!" hoặc "Give it a rest!".