Tôi cũng chờ đợi những thông tin khuyến cáo của chính quyền. Nhưng không có gì đặc biệt. Tôi đã tin rằng trận mưa có thể chỉ là một diễn biến thông thường do hoàn lưu của bão.
Trước khi ra đường, con đi học - bố đi làm, tôi cẩn thận tìm kiếm thêm thông tin hữu ích từ bạn bè, đồng nghiệp và các hội nhóm. "Đường Phạm Hùng ngập", "Đi ngả Mỹ Đình", "Xuân Thủy ít ngập nhưng tắc dài"...
Tin nhắn như những mảnh ghép rời rạc, chỉ đến khi ra đường, tôi mới phán đoán được bức tranh lớn hơn - sự hỗn loạn sẽ tăng dần theo cường độ cơn mưa ngày một lớn. Tôi nhìn gương chiếu hậu, cảm thấy không còn đường lùi. Thiếu thông tin đầy đủ, tôi biết mình đã quyết định sai, và sẽ phải trả giá. Vào thời điểm ấy, nhà chức trách có thể cũng không lường được diễn biến bất thường của thời tiết.
Mưa cả ngày. Tới chiều, thành phố gần 9 triệu dân tê liệt từng phần. Xe chết máy nằm la liệt; chợ ngập sâu; trẻ nhỏ lội nước không biết đâu là phố, đâu là hồ; bệnh nhân kẹt trên đường đến viện... Nhưng vẫn không có một hướng dẫn hay khuyến cáo nào đủ rõ ràng từ nhà hữu trách, ngoài những báo cáo thông lệ về lượng mưa, và những chỉ đạo thường thấy về trách nhiệm của các cơ quan, ban ngành.
Dân tự ngụp lặn, mách nhau đường về. Mạnh ai nấy lội. Bỏ xe chạy lấy người.
Sáng nay, tôi còn thấy trước cổng Sân vận động Mỹ Đình những chiếc ôtô chết máy chưa thể di dời. Và cũng trong sáng nay, hai ngày sau trận ngập kinh hoàng, tôi nghe cơ quan đầu tiên của Hà Nội lên tiếng, nhưng như một cách thanh minh, thậm chí là đổ lỗi cho trời đất, hơn là lời giải thích thẳng thắn về sự "kiên trì im lặng" trong khủng hoảng: "Đây là thiên tai bất thường, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt của người dân. Sở Xây dựng mong được chia sẻ, thông cảm".
Nhưng Hà Nội không phải bây giờ mới gặp cảnh bất thường, không phải bây giờ mới ngập lụt. Đất Thăng Long được xem là nơi "rộng mà bằng phẳng, cao mà sáng sủa, muôn dân không khổ vì ngập lụt" nhưng sử sách nhiều lần ghi lại những sự biến ngặt nghèo. Đó là khi con nước sông Hồng dâng lên, mang theo những trận đại hồng thủy không thể báo trước với trình độ khoa học kỹ thuật thời bấy giờ.
Thời Lý, việc đắp đê Cơ Xá, lập cơ quan chuyên trách đê điều chính là lời đáp đầu tiên của bộ máy nhà nước trước sự đe dọa của lũ. Sang thời Trần, sau những trận lụt lớn, chiếu thư thường ban ra: giảm thuế - cứu đói. Đến thời Lê sơ, mỗi lần đê vỡ, không chỉ có gạo phát chẩn, mà còn có chiếu răn quan lại bỏ thói nhũng nhiễu, để dân khỏi "khổ kép" bởi cả nước lẫn người.
Mỗi lần nước tràn đồng, đê vỡ, thóc lúa mất trắng, dân chúng ly tán, giặc cướp khắp nơi nổi lên, chính quyền đều đứng trước phép thử: có thể làm chỗ dựa đến đâu cho dân.
Trong tư duy thời bấy giờ, thiên tai là nỗi bất hạnh của dân, đồng thời là thước đo đạo đức và khả năng kỹ trị của chính quyền. Tai họa thiên nhiên vì thế trở thành một thứ "ngôn ngữ chính trị": chính quyền phải cứu dân, cũng là để khẳng định tính chính danh của mình.
Sự phát triển của khoa học kỹ thuật cũng giúp việc cảnh báo và đối phó với thiên tai trở nên hữu hiệu hơn. Vấn đề là chính quyền nào, địa phương nào có ý chí tận dụng công nghệ để hỗ trợ dân chúng.
Emergency Response ngày nay đã trở thành một quy trình thiết yếu ở nhiều quốc gia, không chỉ áp dụng trong thảm họa như bão lụt, động đất, mà còn ứng phó khẩn cấp với các sự cố đô thị như ngập toàn thành phố, khủng bố hay hỗn loạn giao thông diện rộng.
Chính phủ Nhật Bản từng triển khai một kế hoạch toàn diện mang tên Tokyo Resilience Project nhằm bảo vệ Tokyo khỏi thiên tai. Chương trình này sẽ diễn ra trong khoảng 20 năm, bắt đầu từ năm 2022, là một trong những dự án phòng vệ dân dụng lớn nhất trong lịch sử, bao gồm từ gia cố cáp dưới biển tới xây dựng hầm chống lũ khổng lồ, hướng tới bảo vệ thành phố khỏi mọi thảm họa có thể nhận biết.
Còn với các sự cố cụ thể, chẳng hạn ngập lụt, họ có Tokyo Flood Response. Theo đó, khi xảy ra mưa lớn vượt mức thiết kế, dự báo ngập đường, cản trở giao thông, họ sẽ kích hoạt quy trình phản ứng khẩn cấp, bao gồm nhiều bước như: cảnh báo tự động qua điện thoại đến toàn dân trong khu vực; thành lập Trung tâm ứng phó khẩn cấp đô thị do thị trưởng chỉ huy; cập nhật cảnh báo liên tục đến người dân liên quan tới các khu vực ngập, cấm đường, các điểm lánh nạn... Và sau khủng hoảng, họ kiểm tra cầu cống, khôi phục giao thông theo trình tự ưu tiên.
Tôi không muốn so sánh, không có tham vọng chúng ta ngay lập tức đạt đến trình độ tổ chức Emergency Response của họ. Tôi chỉ muốn nói rằng, công nghệ giúp những quy trình đó trở nên hoàn toàn khả thi. Nhật, Hàn Quốc, Singapore - các quốc gia xung quanh - đều đã triển khai những kế hoạch ứng phó khẩn cấp tương tự.
Việt Nam đều có kế hoạch ứng phó khẩn cấp với thiên tai do chính phủ và các bộ ngành ban hành. Nhưng với hai trận ngập lớn chỉ trong một tháng ở Hà Nội, tôi hầu như không thấy tính hiệu quả của các quy trình này.
Những gì tôi thấy là sự vận hành chậm chạp của bộ máy và sự im lặng đến khó hiểu của chính quyền Hà Nội.
Thiên tai có thể là bất khả kháng, nhưng chính quyền hoàn toàn có thể chủ động về khả năng đáp ứng. Đó là chỗ trời thử mà lòng người đã thất bại. Một phép thử cho thấy sự lúng túng và khoảng cách giữa bộ máy quản lý với đời sống thực tế. Trong xã hội hiện đại, người dân sẽ không hài lòng với một chính quyền chỉ phát biểu sau khi sự đã rồi. Thử thách thật sự là năng lực phòng ngừa và phản ứng kịp thời.
Một trận ngập đi qua, phố có thể dọn sạch, xe có thể sửa lại. Nhưng niềm tin bị mất đi khó lòng khôi phục.
Thiên nhiên sẽ càng khốc liệt. Quy trình cồng kềnh và lạc hậu cần phải thay thế bằng một hệ thống cảnh báo sớm rõ ràng, một cơ chế chịu trách nhiệm và ra quyết định nhanh chóng, bằng những hành động cụ thể đặt sự an toàn của người dân lên trên hết.
Cuối cùng, thước đo của mọi chính quyền không phải là lời biện giải sau thiên tai, mà là khả năng làm chỗ dựa thực chất cho dân.
Bùi Phú Châu