Từ | Nghĩa |
Mother-bomb | Hộp đựng các loại thiết bị dễ nổ |
Mother bunch | Người phụ nữ có vẻ ngoài ngượng ngịu |
Mother Carey's chicken | Chim hải âu nhỏ (thuật ngữ cũ) |
Mothercraft | Kỹ năng trông trẻ như một người mẹ |
Mother goddess | Vị thần mang những đặc điểm của mẹ, vốn là trung tâm của các tập tục thờ cúng tôn thờ sự màu mỡ, khả năng sinh sản |
Mother Goose | Nhà sáng tạo giả tưởng trong bộ sưu tập các bài thơ mẫu giáo lần đầu được xuất bản ở London (Anh) vào những năm 1760. |
Mother hen | Người có thói quen để tâm, chú ý tới việc của người khác một cách phiền phức, khó chịu |
Mother house | Tu viện của một cộng đồng tôn giáo |
Mother Hubbar | Trang phục dài, rộng và không cố định hình dáng của phụ nữ |
Mother imago | Hình ảnh về người mẹ lý tưởng |
Mother-in-law's tongue |
Cây lưỡi hổ (một giống cây thuộc họ thùa ở Tây Phi, có lá mảnh, dài với các sọc vàng ở viền) |
Mother midnight | Tên thường dùng cho bà đỡ, bà mụ (nhưng còn mang nghĩa khác là tú bà) |
Mother-naked | hoàn toàn trần truồng |
Mother of God | Tên gọi của Đức mẹ đồng trinh Mary |
Mother-of-pearl | Vật chất mịn, óng ánh bên trong vỏ các loài động vật thân mềm như hàu, bào ngư... thường dùng để trang trí |
Mother of States | Tên riêng của bang Virginia (Mỹ) |
Mother's help | Người giúp đỡ mẹ, thường là công việc trông trẻ |
Mother Shipton | Loài bướm ngày ở châu Âu |
Mother's milk | Điều gì đó thực sự cần thiết, thích đáng |
Mother's ruin | Cạm bẫy |
Mother Superior | Người đứng đầu cộng đồng nữ tu |
Mother wit | Trí tuệ bẩm sinh |
Refrigerator mother | Người mẹ lạnh lùng, không yêu thương con cái của mình. Những người này thường mắc một dạng tự kỷ đối với con cái. |
Tiger mother | Người mẹ nghiêm khắc, luôn thúc ép con cái để chúng đạt được các yêu cầu cao. |
Hải Khanh