Xây dựng một chính sách giống như phác thảo một ngôi nhà trên giấy: bản vẽ gợi ý cấu trúc, nhưng thi công mới quyết định ngôi nhà ấy có vững vàng, tiện dụng hay trở thành nơi không ai muốn ở. Một bản vẽ trung bình có thể trở thành công trình tử tế nếu được thi công cẩn trọng, và ngược lại, những bản vẽ xuất sắc vẫn có thể biến thành thảm họa nếu bị rút ruột, làm ẩu. Nhìn lại các câu chuyện gần đây, tôi nhận ra cần phân biệt vấn đề xuất phát từ bản vẽ hay từ quá trình thực thi.
Việc giải ngân gói hỗ trợ 62 nghìn tỷ đồng cho người lao động khó khăn do dịch Covid‑19 là ví dụ điển hình. Mục tiêu của gói an sinh này là giúp các hộ gia đình vượt qua đại dịch, nhưng khi triển khai, nhiều địa phương lúng túng. Một số nơi chậm lập danh sách lao động tự do và thủ tục hành chính quá rườm rà, khiến tỷ lệ giải ngân thấp. Một chính sách nhân văn trở nên kém hiệu quả bởi bộ máy cồng kềnh và thiếu linh hoạt.
Ở chiều ngược lại, khi "bản vẽ" thiếu chặt chẽ, việc thi công giỏi mấy cũng khó cứu vãn. Vụ vỡ trận của công ty bất động sản Alibaba cách đây vài năm là một ví dụ rõ nét. Doanh nghiệp này đã lợi dụng những kẽ hở trong luật đất đai để vẽ hàng loạt dự án ma trên đất nông nghiệp rồi bán cho hàng nghìn người mua. Pháp luật cho phép tách thửa, chuyển mục đích sử dụng đất nông nghiệp sang đất ở trong những điều kiện mập mờ; các địa phương thiếu công cụ giám sát hiệu quả nên sau vài năm, hàng nghìn khách hàng mới phát hiện mình mua phải đất không thể chuyển mục đích.
Những tình huống như vậy giúp tôi nhìn lại quá trình đổi mới chương trình và sách giáo khoa (SGK) phổ thông. Nghị quyết 88/2014 của Quốc hội đặt nền móng cho mô hình "một chương trình, nhiều bộ sách" với hai mục tiêu: phá bỏ độc quyền xuất bản SGK, đồng thời huy động trí tuệ xã hội để hiện đại hóa chương trình giáo dục phổ thông nước nhà.
Sau Nghị quyết, Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành các thông tư hướng dẫn và có nhiều bộ SGK đã được phê duyệt. Bản thiết kế vì thế khá rõ ràng. Chương trình tổng thể do Bộ ban hành; các nhóm tác giả khác nhau soạn SGK dựa trên chương trình; Hội đồng thẩm định quốc gia kiểm tra và phê duyệt trước khi đưa vào danh mục; địa phương lựa chọn bộ sách phù hợp.
Nhưng từ bản vẽ tới công trình còn nhiều khoảng trống. Ở góc độ chính sách, "một chương trình, nhiều bộ sách" là bước đi phù hợp với xu hướng thị trường và cách làm của nhiều quốc gia phát triển. Khi có cạnh tranh, các nhà xuất bản buộc phải đầu tư vào chất lượng nội dung, minh họa, tính sư phạm và dịch vụ hậu mãi. Cạnh tranh cũng tạo ra các phong cách khác nhau, đáp ứng sự đa dạng của vùng miền.
Về kinh tế, thị trường SGK có đặc điểm cung ‑ cầu đối xứng. Người mua (trường học và phụ huynh) lựa chọn sản phẩm, nhà xuất bản cạnh tranh về giá và chất lượng, Nhà nước đặt ra chuẩn tối thiểu thông qua hội đồng thẩm định. Nếu hội đồng làm việc nghiêm túc, mọi bộ sách được phê duyệt đều có chất lượng tương đương và khoảng cách giữa các bộ sách nằm ở phần trình bày, ví dụ minh họa, bài tập, gợi ý phương pháp. Khi đó, lựa chọn bộ sách trở thành quyết định sư phạm tại cơ sở chứ không còn là cuộc chiến về lợi ích nhóm.
Từ góc độ kinh tế học, giá cả là tín hiệu quan trọng. Hiện nay nhiều phụ huynh lo ngại giá SGK cao; thực tế một số bộ sách có giá bìa tăng theo năm do chi phí giấy, in ấn và phân phối. Việc áp trần giá như Bộ Giáo dục và Đào tạo đang làm là biện pháp tình thế để tránh tăng giá đột biến, nhưng nếu chỉ dùng mệnh lệnh hành chính sẽ làm méo mó thị trường. Giải pháp căn cốt là minh bạch cấu trúc chi phí và tăng cạnh tranh. Các nhà xuất bản nên công khai chi tiết giá thành như chi phí biên soạn, in ấn, phát hành, lợi nhuận dự kiến để xã hội giám sát và so sánh.
Với những gia đình thu nhập thấp, Nhà nước có thể hỗ trợ trực tiếp bằng trợ giá từ ngân sách, tương tự cách chúng ta đang tài trợ bữa trưa học đường. Bên cạnh đó, mô hình thư viện lớp học, trường mua sách một lần rồi cho học sinh mượn, vừa giảm chi phí vừa thúc đẩy ý thức giữ gìn. Khi giá cả và nguồn cung minh bạch, phụ huynh sẽ bớt bức xúc và việc lựa chọn SGK trở lại đúng bản chất: chọn nội dung phù hợp nhất cho học sinh.
Một điểm cũng được bàn tới là thời gian sử dụng. Nếu mỗi năm đều thay sách sẽ làm tăng chi phí xã hội, và khiến giáo viên, học sinh mệt mỏi vì liên tục làm quen tài liệu mới. Về sư phạm, mỗi bộ SGK nên được sử dụng trọn một chu kỳ bậc học, khoảng ba đến sáu năm (tuỳ theo cấp học), trước khi được thay thế. Thời gian này đủ để giáo viên xây dựng ngân hàng bài tập, tài liệu hỗ trợ và học sinh lớp sau có thể kế thừa sách cũ. Chỉ khi chương trình tổng thể thay đổi hoặc bộ sách có lỗi nghiêm trọng mới nên đổi. Quy định như vậy vừa ổn định vừa tạo động lực cho nhà xuất bản đầu tư dài hạn, đồng thời giảm gánh nặng kinh tế cho xã hội
Nhìn rộng hơn, "một chương trình, nhiều bộ sách" không phải là khái niệm xa lạ với thế giới. Điều quan trọng là thiết kế chính sách phải đi kèm cơ chế thực thi khả thi: hội đồng thẩm định độc lập, quy trình lựa chọn minh bạch, chính sách giá và hỗ trợ hợp lý, thời gian sử dụng rõ ràng.
Ở Việt Nam, những yếu tố này chưa hoàn thiện nên dễ dẫn tới tranh cãi. Nhưng thay vì đập bỏ thiết kế mới, cần xác định rõ, lỗ hổng thực sự của công trình nằm ở đâu. Bài học ở đây là xem xét kỹ hiện trạng của bộ máy trước khi ban hành chính sách. Một khi những "công nhân" hiểu rõ bản vẽ và được cung cấp dụng cụ phù hợp, công trình sẽ bền vững.
Một chính sách tốt cần được chăm chút từ bản vẽ đến thi công. "Một chương trình, nhiều bộ sách" vẫn là thiết kế phù hợp, tạo sân chơi để các nhóm tác giả cạnh tranh về học thuật và trình bày, đem lại những cuốn sách gần gũi hơn với người học.
Nếu chỉ vì trục trặc ban đầu mà quay lại mô hình một bộ sách duy nhất, chẳng khác nào đập bỏ căn nhà đang xây để trở lại căn nhà cũ chật hẹp. Điều cần làm là hoàn thiện bản vẽ, chọn vật liệu tốt, tuyển thợ lành nghề và giám sát chặt chẽ từng khâu thi công.
Không thể vì nước bẩn mà hắt luôn cả thằng bé trong chậu.
Nguyễn Thành Hưng