Đầu dây bên kia, con gái tôi - 18 tuổi, đang học trung học tại Mỹ - nghẹn giọng kể về người bạn cùng trường vừa bị chính bạn trai xâm hại.
Không phải kẻ lạ mặt, không phải một tình huống mờ ám nơi công cộng, mà là người con bé tin tưởng. Cú sốc ấy không chỉ với nạn nhân mà với cả con gái tôi - một trong số rất ít nữ sinh châu Á ở trường. Con nói: "Con không hiểu nổi. Sao chuyện đó lại có thể xảy ra như vậy...".
Tôi lặng người. Không phải vì câu chuyện xa lạ, mà vì nó quá quen. Quấy rối, xâm hại tình dục rất nhiều khi không đến từ bóng tối, mà núp dưới ánh sáng của sự quen biết, của tình thân.
Ở Mỹ, nơi con tôi đang sống và học tập, các khái niệm về consent - sự đồng thuận - được giảng dạy rất sớm. Trẻ được dạy rằng: dù là người yêu, vợ chồng, hay bất kỳ mối quan hệ nào, nếu không có sự đồng thuận rõ ràng thì đó vẫn là xâm hại. Thế nhưng, giáo dục là một chuyện, thực tế lại là chuyện khác. Khi cảm xúc, quyền lực, sự thao túng chen vào, ranh giới dễ dàng bị xóa nhòa.
Con gái tôi bị sốc không chỉ vì sự việc, mà còn vì cảm giác bất lực của người trong cuộc. Bạn của con im lặng một thời gian dài, tự trách mình, không dám nói với gia đình. Và con bé hiểu rằng, nếu chuyện này xảy ra với mình, việc lên tiếng cũng không hề dễ.
Quay về Việt Nam, nhìn rộng ra đời sống quanh mình, tôi thấy nỗi lo ấy không hề xa lạ. Thống kê năm 2023 của Tổ chức ActionAid cho thấy 87% phụ nữ Việt Nam từng bị quấy rối tình dục - một con số khiến người ta phải giật mình. Nhưng đáng sợ hơn là sự im lặng. Chỉ khoảng 20% nạn nhân có phản ứng, và chưa đến 11% báo với người có thẩm quyền. Các số liệu khác trên thế giới, đặc biệt là các nước châu Á, cũng chỉ ra tỷ lệ tương tự, thậm chí cao hơn. Ví dụ Modern Women’s Foundation cho biết, theo khảo sát của họ, 80% phụ nữ trên thế giới không báo cáo khi bị tấn công tình dục, riêng ở Đài Loan, con số lên tới gần 90%.
Phần lớn chọn cách chịu đựng, quên đi, hoặc cố thuyết phục bản thân rằng "cũng không có gì nghiêm trọng".
Vì sao nạn nhân im lặng? Với tư cách người mẹ có hai con gái, đồng thời là một giảng viên đại học thường xuyên tiếp xúc với sinh viên nữ, tôi nghe rất nhiều lý do. Sợ bị đổ lỗi. Sợ gia đình đau lòng. Sợ mất việc, mất cơ hội học tập. Sợ không ai tin. Và đặc biệt, khi thủ phạm là người thân quen - người trong gia đình, thầy giáo, đồng nghiệp, cấp trên, người yêu - thì nỗi sợ càng nhân lên gấp bội. Bởi lên tiếng đồng nghĩa với việc phá vỡ một mối quan hệ, một "trật tự" vốn đang được xã hội ngầm chấp nhận.
Không ít hành vi quấy rối được lấp liếm bằng những mỹ từ: "quan tâm quá mức", "thương nên mới vậy", "đùa chút thôi", "khen cho vui". Ranh giới giữa sự tôn trọng và xâm phạm bị cố tình làm mờ. Khen không đúng chỗ cũng là quấy rối. Đụng chạm không được phép, dù chỉ một lần, vẫn là xâm hại. Nhưng rất nhiều nạn nhân, nhất là người trẻ, không được trang bị đủ kiến thức và kỹ năng để nhận diện và phản ứng kịp thời.
Tôi thường nói với con gái mình và với sinh viên: điều quan trọng nhất không phải là học cách tránh né, mà là học cách nhận diện và lên tiếng. Chúng ta không thể bắt phụ nữ "ăn mặc kín đáo hơn", "đừng về khuya", "đừng uống rượu", rồi coi đó là giải pháp. Đó là cách đẩy trách nhiệm từ kẻ xâm hại sang nạn nhân. Như các nhà xã hội học đã chỉ ra, đổ lỗi cho nạn nhân chính là "mũi tên thứ hai", khoét sâu thêm tổn thương vốn đã rất đau đớn.
Quấy rối tình dục không chỉ gây tổn thương thể chất, mà để lại hậu quả tâm lý lâu dài: lo âu, trầm cảm, mất niềm tin vào con người và các mối quan hệ. Nhiều nạn nhân mang theo ký ức ấy suốt đời. Và khi xã hội chọn im lặng hoặc nghi ngờ họ, nỗi đau ấy càng bị đẩy vào bóng tối.
Tôi cũng thường nhấn mạnh với sinh viên nam: đây không phải là "chuyện của phụ nữ". Nam giới cũng có thể là nạn nhân, và quan trọng hơn, nam giới cần trở thành đồng minh trong việc xây dựng môi trường an toàn. Tôn trọng ranh giới của người khác, hiểu rõ khái niệm đồng thuận, và dám lên tiếng khi chứng kiến hành vi sai trái - đó không phải là yếu đuối, mà là bản lĩnh.
Tôi nghĩ rằng việc tạo ra một không gian an toàn để con cái có thể chia sẻ là vô cùng quan trọng. Khi con gái tôi gọi điện kể câu chuyện kia, tôi không vội đưa ra lời khuyên, cũng không hỏi dồn. Tôi chỉ lắng nghe. Tôi muốn con biết rằng: dù chuyện gì xảy ra, con cũng có quyền được tin, được bảo vệ, và không phải đối diện một mình. Đó là điều mà rất nhiều nạn nhân đã không có.
Thực tế, chúng ta cần nhiều hơn những khẩu hiệu. Cần hệ thống pháp luật rõ ràng, chế tài đủ mạnh. Cần cơ chế báo cáo thân thiện, bảo vệ danh tính nạn nhân. Cần giáo dục giới tính, giáo dục về tình dục đồng thuận từ sớm, trong nhà trường và gia đình. Và cần một sự thay đổi trong tư duy cộng đồng: ngừng soi xét nạn nhân, tập trung vào hành vi của kẻ xâm hại.
Quấy rối núp bóng người thân quen rất khó đề phòng bởi nó đánh vào niềm tin - thứ vốn mong manh nhất của con người. Khi niềm tin bị phản bội, nỗi đau không chỉ nằm ở hành vi xâm hại, mà còn ở cảm giác bị lừa dối, bị cô lập.
Nhưng nếu chúng ta tiếp tục im lặng, tiếp tục coi đó là "chuyện riêng", thì vòng lặp ấy sẽ không bao giờ dừng lại.
Nguyễn Thị Thanh Bình