Phương thức 1: xét tuyển thẳng.
Phương thức 2: xét điểm chứng chỉ quốc tế hoặc giải học sinh giỏi kết hợp với điểm học bạ cả ba năm THPT của ba môn theo tổ hợp
Phương thức 3: dựa vào kết quả thi tốt nghiệp THPT.
Phương thức 4: dựa vào điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội.
Phương thức 4: dựa kết quả thi đánh giá tư duy của Đại học Bách khoa Hà Nội kết hợp học bạ.
|
TT |
Mã xét tuyển |
Tên ngành/chương trình đào tạoxét tuyển |
Chỉ tiêu |
Phương thức tuyển sinh |
|
1 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
60 |
- Phương thức 1 |
|
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
200 |
- Phương thức 1 |
|
3 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
100 |
- Phương thức 1 |
|
4 |
7220204LK |
Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây) |
30 |
- Phương thức 2 |
|
5 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
70 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); |
|
6 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
70 |
- Phương thức 1 |
|
7 |
7229020 |
Ngôn ngữ học |
50 |
- Phương thức 1 |
|
8 |
7310104 |
Kinh tế đầu tư |
60 |
- Phương thức 1 |
|
9 |
7310612 |
Trung Quốc học |
50 |
- Phương thức 1 |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
300 |
- Phương thức 1 |
|
11 |
73401012 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh |
120 |
- Phương thức 1 |
|
12 |
7340115 |
Marketing |
120 |
- Phương thức 1 |
|
13 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
180 |
- Phương thức 1 |
|
14 |
7340301 |
Kế toán |
600 |
- Phương thức 1 (Tổ hợp TT1); |
|
15 |
7340301TA |
Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh) |
40 |
- Phương thức 1 |
|
16 |
7340302 |
Kiểm toán |
120 |
- Phương thức 1 |
|
17 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
120 |
- Phương thức 1 |
|
18 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
120 |
- Phương thức 1 |
|
19 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
120 |
- Phương thức 1 |
|
20 |
7480101TA |
Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh) |
40 |
- Phương thức 1 |
|
21 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
70 |
- Phương thức 1 |
|
22 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
240 |
- Phương thức 1 |
|
23 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
120 |
- Phương thức 1 |
|
24 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
140 |
- Phương thức 1 |
|
25 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
360 |
- Phương thức 1 |
|
26 |
74802012 |
Công nghệ đa phương tiện |
60 |
- Phương thức 1 |
|
27 |
74802021 |
An toàn thông tin |
40 |
- Phương thức 1 |
|
28 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
360 |
- Phương thức 1(Tổ hợp TT1); |
|
29 |
7510201TA |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTĐT bằng tiếng Anh) |
40 |
- Phương thức 1 |
|
30 |
75102012 |
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu |
60 |
- Phương thức 1 |
|
31 |
75102013 |
Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp |
60 |
- Phương thức 1 |
|
32 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
300 |
- Phương thức 1 |
|
33 |
75102032 |
Robot và trí tuệ nhân tạo |
60 |
- Phương thức 1 |
|
34 |
75102033 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô |
60 |
- Phương thức 1 |
|
35 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
360 |
- Phương thức 1 |
|
36 |
7510205TA |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh) |
40 |
- Phương thức 1 |
|
37 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
120 |
- Phương thức 1 |
|
38 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
420 |
- Phương thức 1 |
|
39 |
7510301TA |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh) |
40 |
- Phương thức 1 |
|
40 |
75190071 |
Năng lượng tái tạo |
60 |
- Phương thức 1 |
|
41 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
480 |
- Phương thức |
|
42 |
7510302TA |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh) |
40 |
- Phương thức 1 |
|
43 |
75103021 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh |
60 |
- Phương thức 1 |
|
44 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
300 |
- Phương thức 1 |
|
45 |
75103031 |
Kỹ thuật sản xuất thông minh |
60 |
- Phương thức 1 |
|
46 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
210 |
- Phương thức 1 |
|
47 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
50 |
- Phương thức 1 |
|
48 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
60 |
- Phương thức 1 |
|
49 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
60 |
- Phương thức 1 |
|
50 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
60 |
- Phương thức 1 |
|
51 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
120 |
- Phương thức 1 |
|
52 |
7540203 |
Công nghệ vật liệu dệt, may |
50 |
- Phương thức 1 |
|
53 |
7540204 |
Công nghệ dệt, may |
180 |
- Phương thức 1 |
|
54 |
7720203 |
Hóa dược |
60 |
- Phương thức 1 |
|
55 |
7810101 |
Du lịch |
140 |
- Phương thức 1 |
|
56 |
7810101TA |
Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh) |
40 |
- Phương thức 1 |
|
57 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
130 |
- Phương thức 1 |
|
58 |
7810103TA |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh) |
40 |
- Phương thức 1 |
|
59 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
130 |
- Phương thức 1 |
|
60 |
7810201TA |
Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh) |
40 |
- Phương thức 1 |
|
61 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
60 |
- Phương thức 1 |
|
62 |
7810202TA |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh) |
40 |
- Phương thức 1 |
|
Tổng cộng |
7.990 |
|||