| STT | Từ vựng | Nghĩa |
| 1 | clock | đồng hồ |
| 2 | air-conditioner | máy điều hòa |
| 3 | microwave oven | lò vi sóng |
| 4 | iron | bàn là |
| 5 | speaker | loa |
| 6 | fan | quạt |
| 7 |
vacuum cleaner (Anh-Mỹ) hoover (Anh-Anh) |
máy hút bụi |
| 8 | telephone | điện thoại |
| 9 | television | tivi |
| 10 | remote | điều khiển |
| 11 | refrigerator | tủ lạnh |
| 12 | treadmill | máy chạy bộ |
| 13 | washing machine | máy giặt |
| 14 | bulb | bóng đèn |