Trong hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam, các tội phạm xâm phạm quyền sở hữu tài sản chiếm một tỷ lệ đáng kể. Việc phân định ranh giới pháp lý giữa các tội danh tương đồng là một thách thức lớn trong thực tiễn điều tra, truy tố, xét xử. Hai trong số những tội danh thường xuyên gây nhầm lẫn nhất là Lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 174) và Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản (Điều 175) của Bộ luật Hình sự 2015.
Việc xác định tội danh thuộc trách nhiệm của cơ quan tố tụng. Người dân khi tố giác không bắt buộc phải nêu đúng tội danh; cơ quan điều tra sẽ căn cứ tính chất vụ việc và chứng cứ để đánh giá và định tội phù hợp.
Để xác định người bạn này có hành vi theo Điều 174 hay 175, cơ quan điều tra sẽ làm rõ xem họ có sử dụng tiền sai mục đích, có gian dối hay bỏ trốn khỏi nơi cư trú hay không.
Để đòi lại tiền, bạn nên nộp đơn tố giác tới cơ quan công an có thẩm quyền và đề nghị áp dụng biện pháp ngăn chặn như phong tỏa tài khoản, tài sản đứng tên người vay (nhà đất, tiền gửi...) để bảo đảm khả năng thu hồi và thi hành án sau này.
Nếu công an xác định vụ việc là tranh chấp dân sự, bạn có thể khởi kiện ra tòa án. Khi nộp đơn khởi kiện, bạn cũng nên đồng thời yêu cầu tòa áp dụng biện pháp ngăn chặn, phong tỏa tài sản của người vay để tránh việc tẩu tán.
Hai tội này khác nhau thế nào?
Việc phân biệt hai tội này là "chìa khóa" để định tội danh một cách chính xác, đảm bảo tính công bằng và nghiêm minh của pháp luật, tránh điều tra, truy tố, xét xử sai tội danh.
Sự nhầm lẫn giữa hai tội danh này trong thực tiễn không phải là hiếm, đòi hỏi một sự phân tích chuyên sâu và chính xác về các dấu hiệu pháp lý cấu thành tội phạm. Để phân biệt hai tội danh, cần nắm vững 4 yếu tố cấu thành gồm: chủ thể, khách thể, chủ quan và khách quan.
Cả hai tội danh đều xâm phạm đến khách thể là quyền sở hữu tài sản. Chủ thể thực hiện hành vi phạm tội là bất kỳ cá nhân nào từ đủ 16 tuổi trở lên có năng lực trách nhiệm hình sự. Sự khác biệt của hai tội danh nằm ở mặt khách quan và đặc biệt là mặt chủ quan của tội phạm.
- Tội Lừa đảo chiếm đoạt tài sản quy định tại Điều 174 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017, 2025) cấu thành khi "người nào bằng thủ đoạn gian dối chiếm đoạt tài sản của người khác".
Về mặt khách quan dấu hiệu đặc trưng nhất là thủ đoạn gian dối. Đây là hành vi đưa ra những thông tin sai lệch, không đúng sự thật hoặc che giấu sự thật nhằm làm cho người bị hại tin tưởng và tự nguyện giao tài sản cho người phạm tội. Thủ đoạn gian dối này có thể được thực hiện bằng nhiều cách khác nhau, bao gồm lời nói, chữ viết (ví dụ: giả mạo giấy tờ, hợp đồng), hành động. Hậu quả của hành vi gian dối này là việc nạn nhân tự nguyện giao tài sản, nhưng sự tự nguyện này không xuất phát từ ý chí đúng đắn mà do bị lừa dối.
Về mặt chủ quan, tội phạm được thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp, mục đích chiếm đoạt tài sản là dấu hiệu bắt buộc phải có. Điểm cốt lõi nhất để phân biệt là thời điểm nảy sinh ý định chiếm đoạt. Ý định chiếm đoạt tài sản của người phạm tội phải có từ trước hoặc tại thời điểm thực hiện thủ đoạn gian dối. Tức là trước khi nạn nhân giao tài sản. Thủ đoạn gian dối chính là công cụ để người phạm tội đạt được mục đích chiếm đoạt đã có sẵn trong đầu.
- Tội Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản quy định tại Điều 175 BLHS 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) được cấu thành khi người phạm tội thực hiện một trong hai hành vi sau: vay, mượn, thuê tài sản hoặc nhận được tài sản của người khác bằng hình thức hợp đồng, sau đó dùng thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản, hoặc đã sử dụng tài sản đó vào mục đích bất hợp pháp dẫn đến không có khả năng trả lại.
Về mặt khách quan, bản chất của giao dịch ban đầu là hợp pháp. Người phạm tội nhận được tài sản một cách hợp pháp thông qua một giao dịch dân sự, kinh tế như hợp đồng vay, mượn, thuê. Hành vi chiếm đoạt xảy ra sau đó, biểu hiện qua việc người phạm tội dùng thủ đoạn gian dối sau khi đã có tài sản (ví dụ: gian dối để trì hoãn việc trả nợ), hoặc bỏ trốn, hoặc sử dụng tài sản vào mục đích bất hợp pháp dẫn đến không thể trả lại tài sản khi đến hạn.
Về mặt chủ quan, tội này cũng được thực hiện với lỗi cố ý. Tuy nhiên, điểm khác biệt quyết định là ý định chiếm đoạt tài sản chỉ nảy sinh sau khi người phạm tội đã nhận được tài sản một cách hợp pháp. Tức là, tại thời điểm giao dịch ban đầu, người phạm tội có thể không có ý định chiếm đoạt. Chỉ sau khi đã có tài sản, ý định này mới phát sinh, và hành vi gian dối (nếu có) được sử dụng để che đậy mục đích chiếm đoạt đó.
Như vậy, điểm nổi bật để phân biệt giữa lừa đảo và lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản của người khác là yếu tố "gian dối" có trước hay sau thời điểm được bàn giao tài sản.
Nếu hành vi gian dối xảy ra trước khi vay, mượn, được bàn giao tài sản rồi sau đó chiếm đoạt của chủ sở hữu thì phạm tội Lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Còn nếu hành vi gian đối xảy ra sau khi người phạm tội đã có tài sản một cách hợp pháp hoặc lợi dụng lòng tin của người khác khi được giao tài sản rồi sau đó mới nảy sinh ý định chiếm đoạt thì chỉ coi là Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản.
Về điều kiện truy cứu trách nhiệm hình sự của hai tội danh có sự khác nhau về giá trị tài sản bị chiếm đoạt:
Cụ thể, ở tội Lừa đảo chiếm đoạt tài sản theo Điều 174 Bộ luật Hình sự năm 2015 mức khởi điểm bị truy cứu trách nhiệm hình sự là chiếm đoạt số tiền từ 2.000.000 đồng trở lên. Còn tội Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản theo Điều 175 Bộ luật Hình sự năm 2015, mức khởi điểm bị xử lý hình sự là chiếm đoạt số tiền từ 4.000.000 đồng trở lên.
Về khung hình phạt, hai tội danh có nhiều điểm tương đồng, song khác nhau về mức hình phạt tối đa và được quy định cụ thể trong điều luật.
|
Tiêu chí |
Lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 174 BLHS) |
Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản (Điều 175 BLHS) |
|
Bản chất hành vi |
Dùng thủ đoạn gian dối ngay từ đầu để chiếm đoạt tài sản. |
Lợi dụng lòng tin của người khác sau khi đã được giao tài sản hợp pháp. |
|
Thời điểm hình thành ý định chiếm đoạt |
Có trước khi nhận tài sản. |
Phát sinh sau khi đã nhận tài sản hợp pháp. |
|
Cách thức chiếm đoạt |
Dùng gian dối, giả mạo, lừa dối để người bị hại tự nguyện giao tài sản. |
Không trả lại, bỏ trốn, dùng sai mục đíchhoặc gian dối sau khi nhận tài sản. |
|
Nguồn gốc việc giao tài sản |
Tài sản được giao do bị lừa. |
Tài sản được giao trên cơ sở tin tưởng thật. |
|
Cấu thành bắt buộc |
Phải có hành vi gian dối. |
Có thể không cần gian dối - chỉ cần lợi dụng tín nhiệm rồi chiếm đoạt. |
|
Hành vi khách quan |
Thực hiện hành vi gian dối → người bị hại tin → giao tài sản → chiếm đoạt. |
Nhận tài sản hợp pháp → không trả, bỏ trốn hoặc dùng sai mục đích → chiếm đoạt. |
|
Lỗi chủ quan |
Cố ý trực tiếp, có mục đích chiếm đoạt ngay từ đầu. |
Cố ý trực tiếp, nhưng ý định chiếm đoạt phát sinh sau khi nhận tài sản. |
|
Ví dụ minh họa |
Giả danh nhân viên ngân hàng để lừa vay tiền rồi chiếm đoạt. |
Vay tiền để kinh doanh nhưng dùng đánh bạc, không trả, bỏ trốn. |
|
Bản chất xâm hại |
Xâm hại thông qua hành vi gian dối. |
Xâm hại thông qua việc phản bội lòng tin. |
|
Yếu tố chứng minh mấu chốt |
Chứng minh hành vi gian dối có trước khi giao tài sản. |
Chứng minh tài sản được giao hợp pháp, sau đó mới có hành vi chiếm đoạt. |
|
Giá trị tài sản định tội |
4 triệu đồng |
2 triệu đồng |
|
Hình phạt |
Mức phạt tối đa: phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân. |
Mức phạt tối đa: thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm. |
Luật sư Trần Minh Hùng
Đoàn luật sư TP HCM