STT | Tên trường THPT | Chỉ tiêu | Nguyện vọng 1 |
Quận 1 | |||
1 | Trưng Vương | 675 | 1357 |
2 | Bùi Thị Xuân | 745 | 1365 |
3 | Ten Lơ Man | 540 | 947 |
5 | Năng khiếu TDTT | 210 | 56 |
5 | Lương Thế Vinh | 340 | 584 |
Quận 3 | |||
6 | Lê Quý Đôn | 560 | 1183 |
7 | Nguyễn Thị Minh Khai | 690 | 1494 |
8 | Lê Thị Hồng Gấm | 450 | 181 |
9 | Marie Curie | 1200 | 1829 |
10 | Nguyễn Thị Diệu | 675 | 398 |
Quận 4 | |||
11 | Nguyễn Trãi | 585 | 417 |
12 | Nguyễn Hữu Thọ | 765 | 768 |
Quận 5 | |||
13 | Trung học Thực hành Sài Gòn | 140 | 223 |
14 | Hùng Vương | 1080 | 1835 |
15 | Trung học thực hành - ĐHSP | 350 | 570 |
16 | Trần Khai Nguyên | 720 | 1296 |
17 | Trần Hữu Trang | 360 | 223 |
Quận 6 | |||
18 | Mạc Đĩnh Chi | 1020 | 1903 |
19 | Bình Phú | 675 | 1150 |
20 | Nguyễn Tất Thành | 720 | 983 |
21 | Phạm Phú Thứ | 675 | 823 |
Quận 7 | |||
22 | Lê Thánh Tôn | 585 | 1061 |
23 | Tân Phong | 630 | 332 |
24 | Ngô Quyền | 630 | 1324 |
25 | Nam Sài Gòn | 225 | 317 |
Quận 8 | |||
26 | Lương Văn Can | 675 | 415 |
27 | Ngô Gia Tự | 675 | 256 |
28 | Tạ Quang Bửu | 585 | 985 |
29 | Nguyễn Văn Linh | 765 | 132 |
30 | Võ Văn Kiệt | 585 | 849 |
31 | Chuyên Năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định |
635 | 266 |
TP Thủ Đức | |||
32 | Giồng Ông Tố | 450 | 767 |
33 | Thủ Thiêm | 630 | 397 |
34 | Nguyễn Huệ | 675 | 888 |
35 | Phước Long | 540 | 820 |
36 | Long Trường | 765 | 367 |
37 | Nguyễn Văn Tăng | 765 | 345 |
38 | Dương Văn Thì | 495 | 600 |
39 | Nguyễn Hữu Huân | 660 | 1333 |
40 | Thủ Đức | 810 | 1626 |
41 | Tam Phú | 630 | 948 |
42 | Hiệp Bình | 630 | 784 |
43 | Đào Sơn Tây | 765 | 567 |
44 | Linh Trung | 855 | 748 |
45 | Bình Chiểu | 810 | 567 |
Quận 10 | |||
46 | Nguyễn Khuyến | 675 | 870 |
47 | Nguyễn Du | 595 | 981 |
48 | Nguyễn An Ninh | 675 | 476 |
49 | THCS-THPT Diên Hồng | 450 | 243 |
50 | THCS-THPT Sương Nguyệt Anh | 270 | 156 |
Quận 11 | |||
51 | Nguyễn Hiền | 490 | 690 |
52 | Trần Quang Khải | 810 | 869 |
53 | Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 675 | 913 |
Quận 12 | |||
54 | Võ Trường Toản | 675 | 1643 |
55 | Trường Chinh | 810 | 1594 |
56 | Thạnh Lộc | 630 | 1024 |
Quận Bình Thạnh | |||
57 | Thanh Đa | 495 | 541 |
58 | Võ Thị Sáu | 855 | 1232 |
59 | Gia Định | 1000 | 1749 |
60 | Phan Đăng Lưu | 675 | 527 |
61 | Trần Văn Giàu | 720 | 845 |
62 | Hoàng Hoa Thám | 810 | 1306 |
Quận Gò Vấp | |||
63 | Gò Vấp | 585 | 693 |
64 | Nguyễn Công Trứ | 855 | 1402 |
65 | Trần Hưng Đạo | 900 | 1581 |
66 | Nguyễn Trung Trực | 900 | 1629 |
Quận Phú Nhuận | |||
67 | Phú Nhuận | 825 | 1620 |
68 | Hàn Thuyên | 630 | 536 |
Quận Tân Bình | |||
69 | Tân Bình | 675 | 932 |
70 | Nguyễn Chí Thanh | 675 | 1012 |
71 | Nguyễn Thượng Hiền | 775 | 1478 |
72 | Nguyễn Thái Bình | 675 | 902 |
Quận Tân Phú | |||
73 | Trần Phú | 810 | 1499 |
74 | Tây Thạnh | 900 | 1775 |
75 | Lê Trọng Tấn | 675 | 1509 |
Quận Bình Tân | |||
76 | Vĩnh Lộc | 585 | 1263 |
77 | Nguyễn Hữu Cảnh | 630 | 1224 |
78 | Bình Hưng Hòa | 720 | 1306 |
79 | Bình Tân | 720 | 782 |
80 | An Lạc | 675 | 946 |
Huyện Bình Chánh | |||
81 | Bình Chánh | 900 | 792 |
82 | Tân Túc | 765 | 718 |
83 | Vĩnh Lộc B | 855 | 461 |
84 | Năng khiếu TDTT Bình Chánh | 750 | 166 |
85 | Phong Phú | 1035 | 209 |
86 | Lê Minh Xuân | 720 | 881 |
87 | Đa Phước | 765 | 386 |
Huyện Cần Giờ | |||
88 | THCS-THPT Thạnh An | 80 | 47 |
89 | Bình Khánh | 360 | 291 |
90 | Cần Thạnh | 405 | 315 |
91 | An Nghĩa | 405 | 318 |
Huyện Củ Chi | |||
92 | Củ Chi | 765 | 1158 |
93 | Quang Trung | 675 | 653 |
94 | An Nhơn Tây | 720 | 539 |
95 | Trung Phú | 765 | 1074 |
96 | Trung Lập | 540 | 274 |
97 | Phú Hòa | 540 | 741 |
98 | Tân Thông Hội | 585 | 1057 |
Huyện Hóc Môn | |||
99 | Nguyễn Hữu Cầu | 630 | 1082 |
100 | Lý Thường Kiệt | 495 | 1099 |
101 | Bà Điểm | 630 | 1084 |
102 | Nguyễn Văn Cừ | 585 | 409 |
103 | Nguyễn Hữu Tiến | 495 | 1083 |
104 | Phạm Văn Sáng | 630 | 1247 |
105 | Hồ Thị Bi | 765 | 1206 |
Huyện Nhà Bè | |||
106 | Long Thới | 360 | 353 |
107 | Phước Kiển | 630 | 343 |
108 | Dương Văn Dương | 585 | 448 |
Khối chuyên, khối khác | |||
109 | Chuyên Trần Đại Nghĩa | 545 | 1117 |
110 | Chuyên Lê Hồng Phong | 890 | 3107 |