
Sân Augusta đạt tiêu chuẩn 18 hố, par 72 và tổng chiều dài là 7.435 yard (một yard tương đương 0,9144 mét).
Sân Augusta đạt tiêu chuẩn 18 hố, par 72 và tổng chiều dài là 7.435 yard (một yard tương đương 0,9144 mét).

Hố 1: Tea Olive (Par 4; chiều dài 445 yard).
Điểm trung bình (chỉ tính năm 2012): 4,39.
Được đánh giá là hố khó nhất tại Augusta năm ngoái.
Hố 1: Tea Olive (Par 4; chiều dài 445 yard).
Điểm trung bình (chỉ tính năm 2012): 4,39.
Được đánh giá là hố khó nhất tại Augusta năm ngoái.

Hố 2: Pink Dogwood (Par 5; 575 yard).
Điểm trung bình: 4,64.
Đây chính là hố dễ ăn điểm nhất mùa trước.
Hố 2: Pink Dogwood (Par 5; 575 yard).
Điểm trung bình: 4,64.
Đây chính là hố dễ ăn điểm nhất mùa trước.
Hố 3: Flowering Peach (Par 4; 350 yard).
Điểm trung bình: 3,90.
Độ khó: xếp thứ 14.
Hố 4: Flowering Crab Apple (Par 3; 240 yard). Điểm trung bình: 3,22
Độ khó: 6
Hố 5: Magnolia (Par 4; 455 yard).
Điểm trung bình: 4,21
Độ khó: 7
Hố 6: Juniper (Par 3; 180 yard)
Điểm trung bình: 3,17
Độ khó: 8
Hố 7: Pampas (Par 4; 450 yard)
Điểm trung bình: 4,17
Độ khó: 9
Hố 8: Yellow Jasmine (Par 5; 570 yard)
Điểm trung bình: 4,86
Độ khó: 15
Hố 9: Carolina Cherry (Par 4; 460 yard)
Điểm trung bình: 4,25
Độ khó: 4
Hố 10: Camellia (Par 4; 495 yard)
Điểm trung bình: 4,24
Độ khó: 5
Hố 11: White Dogwood (Par 4; 505 yard)
Điểm trung bình: 4,32
Độ khó: 2
Hố 12: Golden Bell (Par 3; 155 yard)
Điểm trung bình: 3,06
Độ khó: 13
Hố 13: Azalea (Par 5; 510 yard)
Điểm trung bình: 4,72
Độ khó: 16
Hố 14: Chinese Fir (Par 4; 440 yard)
Điểm trung bình: 4,09
Độ khó: 12
Hố 15: Firethorn (Par 5; 530 yard)
Điểm trung bình: 4,72
Độ khó: 18
Hố 16: Redbud (Par 3; 170 yard)
Điểm trung bình: 3,11
Độ khó: 11
Hố 17: Nandina (Par 4; 440 yard)
Điểm trung bình: 4,16
Độ khó: 10
Hố 18: Holly (Par 4; 465 yard)
Điểm trung bình: 4,31
Độ khó: 3