1. Irate: Nổi giận, giận dữ.
2. Enraged: Phẫn nộ, nổi khùng, hóa điên.
3. Touchy: Hay giận dỗi, dễ tự ái.
4. Mad: Điên rồ, mất trí.
5. Cross: Bực mình, cáu gắt.
6. Resentful: Cảm thấy phẫn uất, bực bội, không hài lòng.
7. Worked up: Làm nhặng xị lên.
8. Indignant: Căm phẫn, phẫn nộ.
9. Infuriated: Giận dữ.
10. Seething: Sôi lên, giận sôi sùng sục.
Thạch Anh