Quay lại Xe Thứ ba, 16/9/2025
Hyundai Tucson 2024

Hyundai Tucson 2024

Toyota Corolla Cross 2024

Toyota Corolla Cross 2024

Giá niêm yết

859 triệu
820 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Smartstream G2.0
    2ZR-FE
    Dung tích (cc)
    1.999
    1.798
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    156/6.200
    138/6.400
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    192/4.000
    172/4.000
    Hộp số
    6 AT
    Số tự động vô cấp/ CVT
    Hệ dẫn động
    FWD
    Cầu trước/ FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    7,9
    7,55
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.640 x 1.865 x 1.665
    4.460 x 1.825 x1.620
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.755
    2.640
    Khoảng sáng gầm (mm)
    181
    161
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    54
    47
    Lốp, la-zăng
    235/60 R18
    225/50R18
    Bán kính vòng quay (mm)
     
    5.200
    Dung tích khoang hành lý (lít)
     
    440
    Trọng lượng bản thân (kg)
     
    1.360
    Trọng lượng toàn tải (kg)
     
    1.815
  • Treo trước
    MacPherson
    MacPherson với thanh cân bằng
    Treo sau
    Liên kết đa điểm
    Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    LED
    Đèn chiếu gần
    LED
    LED
    Đèn ban ngày
    Dạng LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập điện, chỉnh điện
    gập điện tự động/chỉnh điện
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
    Giá nóc
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh điện 10 hướng
    8 hướng
    Nhớ vị trí ghế lái
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chỉnh điện 6 hướng
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế lái
    Sưởi ấm ghế phụ
    Bảng đồng hồ tài xế
    12,3 inch
    MID 12,3 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Da
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 6/4
    Gập 60:40, ngả lưng ghế
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động 2 vùng độc lập
    Tự động 2 vùng
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Có, ghế lái
    Tất cả các ghế
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 12,3 inch
    Cảm ứng 9 inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    8 Loa Bose
    6
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Khởi động từ xa
     
    Kết nối điện thoại thông minh
     
    Không dây
    Phát WiFi
     
    Massage ghế lái
     
    Massage ghế phụ
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Điện
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    Nhiều chế độ lái
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    6
    7
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Trước/Sau/Bên
    Camera lùi
    Camera 360
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Cảm biến áp suất lốp
    Chống bó cứng phanh (ABS)
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
BMW i4 2023

BMW i4 2023

Khoảng giá: 3 tỷ 759 triệu

Audi A4 2024

Audi A4 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 790 triệu

So sánh
VS
Kia Sonet 2024

Kia Sonet 2024

Khoảng giá: 539 triệu - 624 triệu

Toyota Raize 2021

Toyota Raize 2021

Khoảng giá: 498 triệu

So sánh
VS
BYD Sealion 8 2025

BYD Sealion 8 2025

Khoảng giá: 1 tỷ 569 triệu

Skoda Kodiaq 2025

Skoda Kodiaq 2025

Khoảng giá: 1 tỷ 450 triệu - 1 tỷ 480 triệu

So sánh