Quay lại Xe Thứ tư, 12/2/2025
Hyundai i10 2024

Hyundai i10 2024

Mazda Mazda2 2023

Mazda Mazda2 2023

Giá niêm yết

380 triệu
408 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Kappa 1.2 MPI
    Skyactiv-G 1.5
    Dung tích (cc)
    1.197
    1.496
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    83/6.000
    110 / 6.000
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    114/4.000
    144 / 4.000
    Hộp số
    5 MT
    Tự động 6 cấp/6AT
    Hệ dẫn động
    FWD
    Cầu trước / FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    5,34
     
  • Bán kính vòng quay (mm)
    4.900
    4.700
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    402
    440
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    37
    44
    Trọng lượng bản thân (kg)
    940
    1.074
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.400
    1.538
    Lốp, la-zăng
    165/70R14
    185/65R15
    Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    3.995 x 1.680 x 1.520
    4.340 x 1.695 x 1.470
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.450
    2.570
    Khoảng sáng gầm (mm)
    157
    140
  • Treo trước
    Macpherson
    MacPherson / MacPherson Struts
    Treo sau
    Thanh Xoắn
    Thanh xoắn / Torsion beam
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
    Phanh sau
    Tang trống
    Đĩa / Solid disc
  • Đèn chiếu xa
    Halogen
    LED
    Đèn chiếu gần
    Halogen
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn hậu
    LED
     
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Gập cơ, chỉnh điện
    Điều chỉnh điện / Power adjustable
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
    Đèn ban ngày
     
    LED
  • Sưởi ấm ghế phụ
    Bảng đồng hồ tài xế
    Analog cùng màn hình 2.8 inch
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Urethan
     
    Hàng ghế thứ hai
    Không gập được
     
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
     
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    Không cảm ứng
    Hệ thống loa
    4
    4
    Phát WiFi
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Chất liệu bọc ghế
    Nỉ
    Nỉ
    Điều chỉnh ghế lái
    Nhớ vị trí ghế lái
    Massage ghế lái
    Điều chỉnh ghế phụ
    Massage ghế phụ
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế lái
    Kết nối Apple CarPlay
     
    Kết nối Android Auto
     
    Ra lệnh giọng nói
     
    Đàm thoại rảnh tay
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Trợ lực điện / Electric power assisted steering
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Camera lùi
    Camera 360
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    1
    2
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Land Rover Range Rover Velar 2024

Land Rover Range Rover Velar 2024

Khoảng giá: 3 tỷ 729 triệu

Mercedes GLE 2021

Mercedes GLE 2021

Khoảng giá: 4 tỷ 509 triệu - 5 tỷ 679 triệu

So sánh
VS
Subaru Crosstrek 2024

Subaru Crosstrek 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 098 triệu - 1 tỷ 268 triệu

Mini Countryman 2021

Mini Countryman 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 439 triệu

So sánh
VS
Mercedes C-Class 2022

Mercedes C-Class 2022

Khoảng giá: 1 tỷ 709 triệu - 2 tỷ 399 triệu

BMW Series 3 2021

BMW Series 3 2021

Khoảng giá: 1 tỷ 899 triệu - 2 tỷ 499 triệu

So sánh