Quay lại Xe Thứ năm, 6/11/2025
Hyundai Accent 2024

Hyundai Accent 2024

Giá niêm yết

439 triệu
539 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    SmartStream G1.5
    1.5 i-VTEC
    Dung tích (cc)
    1.497
    1.498
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    115/6.300
    119/6.600
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    144/4.500
    145/4.300
    Hộp số
    6 MT
    CVT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước (FWD)
    Cầu trước
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    5,89
    5,6
    Loại nhiên liệu
     
    Xăng
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.535 x 1.765 x 1.485
    4.580 x 1.748 x 1.467
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.670
    2.600
    Khoảng sáng gầm (mm)
    165
    134
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    45
    40
    Lốp, la-zăng
    185/65 R15
    185/55 R16
    Bán kính vòng quay (mm)
     
    5.000
    Trọng lượng bản thân (kg)
     
    1.128
    Trọng lượng toàn tải (kg)
     
    1.580
  • Treo trước
    McPherson
    MacPherson
    Treo sau
    Thanh cân bằng
    Giằng xoắn
    Phanh trước
    Ðĩa
    Đĩa
    Phanh sau
    Ðĩa
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    Halogen
    Halogen
    Đèn chiếu gần
    Halogen
    Halogen
    Đèn ban ngày
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn hậu
    Halogen
    LED
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh điện
    Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
    Đèn sương mù
    Đèn phanh trên cao
     
    Ăng ten vây cá
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Nỉ
    Da
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Nhựa
    Da
    Điều hoà
    Chỉnh cơ
    Tự động 1 vùng
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Cửa gió hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 8 inch
    Hệ thống loa
    4 loa
    8
    Sạc không dây
    Hàng ghế thứ hai
    Không gập
     
    Bảng đồng hồ tài xế
     
    Analog - LCD 4,2 inch
    Điều chỉnh ghế lái
     
    Chỉnh cơ
    Điều chỉnh ghế phụ
     
    Chỉnh cơ
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
     
    Khởi động từ xa
     
    Kết nối điện thoại thông minh
     
    Ra lệnh giọng nói
     
    Kết nối Apple CarPlay
     
    Kết nối Android Auto
     
    Đàm thoại rảnh tay
     
    Kết nối Bluetooth
     
    Kết nối USB
     
    Radio AM/FM
     
  • Nhiều chế độ lái
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    Trợ lực vô-lăng
     
    Điện
    Phanh tay điện tử
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
     
    Số túi khí
    2
    4
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Cảm biến lùi
     
    Camera lùi
    Hỗ trợ giữ làn
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Cảnh báo tiền va chạm
     
    Cảnh báo điểm mù
    Thông báo xe trước khởi hành
    Cảnh báo giao thông khi mở cửa
     
    Hệ thống đèn pha tự động AHB
    Cảnh báo chệch làn đường
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Hyundai Ioniq 5 2023

Hyundai Ioniq 5 2023

Khoảng giá: 1 tỷ 300 triệu - 1 tỷ 450 triệu

Ford Mustang Mach-E 2025

Ford Mustang Mach-E 2025

Khoảng giá: 2 tỷ 599 triệu

So sánh
VS
Lynk & Co 05 2024

Lynk & Co 05 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 599 triệu

Peugeot 3008 2021

Peugeot 3008 2021

Khoảng giá: 949 triệu - 1 tỷ 129 triệu

So sánh
VS
Audi e-tron GT 2022

Audi e-tron GT 2022

Khoảng giá: 3 tỷ 950 triệu - 4 tỷ 990 triệu

Volvo S90 2024

Volvo S90 2024

Khoảng giá: 2 tỷ 269 triệu - 2 tỷ 750 triệu

So sánh