Quay lại Xe Thứ năm, 18/9/2025
Mitsubishi Xforce 2024

Mitsubishi Xforce 2024

Kia Seltos 2024

Kia Seltos 2024

Giá niêm yết

599 triệu
599 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    1.5 MIVEC
    SmartStream 1.5
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    104
    113/6.300
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    141
    144/4.500
    Hộp số
    CVT
    CVT
    Hệ dẫn động
    FWD
    FWD
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
     
    Chế độ lái
     
    Dung tích (cc)
     
    1.497
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.390 x 1.810 x 1.660
    4.365 x 1.800 x 1.645
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.650
    2.610
    Khoảng sáng gầm (mm)
    219
    190
    Bán kính vòng quay (mm)
    5.200
    5.500
    Lốp, la-zăng
    205/60 R17
    215/60 R17
    Số chỗ
    5
    5
    Dung tích khoang hành lý (lít)
     
    433
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
     
    50
  • Treo trước
    Kiểu McPherson
    McPherson
    Treo sau
    Thanh xoắn
    Thanh cân bằng
    Phanh trước
    Đĩa tản nhiệt
    Đĩa
    Phanh sau
    Đĩa
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    Halogen
    Đèn chiếu gần
    LED
    Halogen
    Đèn ban ngày
    LED
    Halogen
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn hậu
    LED
    Halogen
    Đèn phanh trên cao
    Gạt mưa tự động
    Cốp đóng/mở điện
    Mở cốp rảnh tay
     
    Tùy chọn sơn hai màu
     
    Đèn sương mù
    Halogen
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Gương chiếu hậu
     
    Chỉnh điện, gập điện
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Ăng ten vây cá
     
    Giá nóc
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da
    Da
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh tay
    Bảng đồng hồ tài xế
    Analog
    4,2 inch
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Urethane
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Chỉnh tay
    Chỉnh cơ
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa sổ trời
    Màn hình giải trí
    Cảm ứng 8 inch
    8 inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Hệ thống loa
    6
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Lọc không khí
     
    Điều chỉnh ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
     
    Hàng ghế thứ hai
     
    Gập 60:40
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Ra lệnh giọng nói
     
    Đàm thoại rảnh tay
     
    Khởi động từ xa
     
    Sưởi và làm mát hàng ghế trước
     
  • Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
     
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Trợ lực vô-lăng
     
    Điên 
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Giới hạn tốc độ
     
    Chế độ lái địa hình
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    Số túi khí
    4
    2
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảm biến áp suất lốp
    Hệ thống đèn pha tự động AHB
    Thông báo xe phía trước khởi hành
     
    Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Camera 360
     
    Cảnh báo chệch làn đường
     
    Hỗ trợ giữ làn
     
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
     
    Cảm biến khoảng cách phía trước
     
    Cảnh báo tiền va chạm
     
    Hỗ trợ chuyển làn
     
    Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM)
     
    Hệ thống cảm biến trước/sau
     
    Phanh tự động khẩn cấp sau va chạm
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Lynk & Co 05 2024

Lynk & Co 05 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 599 triệu

Haval H6 2023

Haval H6 2023

Khoảng giá: 986 triệu

So sánh
VS
Kia Soluto 2021

Kia Soluto 2021

Khoảng giá: 386 triệu - 449 triệu

Volkswagen Virtus 2023

Volkswagen Virtus 2023

Khoảng giá: 949 triệu - 1 tỷ 069 triệu

So sánh
VS
Honda City 2023

Honda City 2023

Khoảng giá: 499 triệu - 569 triệu

Toyota Vios 2023

Toyota Vios 2023

Khoảng giá: 458 triệu - 545 triệu

So sánh