Quay lại Xe Thứ ba, 16/9/2025
Mazda Mazda2 2023

Mazda Mazda2 2023

Giá niêm yết

418 triệu
529 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    Skyactiv-G 1.5
    Động cơ điện
    Dung tích (cc)
    1.496
     
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    110 / 6.000
    134
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    144 / 4.000
    135
    Hộp số
    Tự động 6 cấp/6AT
    Đơn cấp
    Hệ dẫn động
    Cầu trước / FWD
    FWD/Cầu trước
    Loại nhiên liệu
    Xăng
     
    Tầm hoạt động (km)
     
    >300Km (chuẩn NEDC)
    Thời gian sạc nhanh DC từ 10-80% (phút)
     
    30 phút
    Loại pin
     
    Lithium
    Dung lượng pin (kWh)
     
    37,23 (kWh)
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.355 x 1.695 x 1.470
    3.965 x 1.720 x 1.580
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.570
    2.513
    Khoảng sáng gầm (mm)
    140
    182
    Bán kính vòng quay (mm)
    4.700
     
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    440
    260
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    44
     
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.074
    1.360
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.538
     
    Lốp, la-zăng
    185/65R15
    Hợp kim 17 inch
  • Treo trước
    MacPherson / MacPherson Struts
    Độc lập, MacPherson
    Treo sau
    Thanh xoắn / Torsion beam
    Dầm xoắn
    Phanh trước
    Đĩa Thông Gió / Ventilated disc
    Đĩa thông gió
    Phanh sau
    Đĩa / Solid disc
    Đĩa
  • Đèn chiếu xa
    LED
    Halogen
    Đèn chiếu gần
    LED
    Halogen
    Đèn ban ngày
    LED
    Led
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    Đèn phanh trên cao
     
    Gương chiếu hậu
    Điều chỉnh điện / Power adjustable
    Chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ
    Sấy gương chiếu hậu
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
     
    Mở cốp rảnh tay
     
    Đèn hậu
     
    Halogen
  • Chất liệu bọc ghế
    Nỉ
    Giả da
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh cơ 6 hướng
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Massage ghế lái
     
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chỉnh cơ 4 hướng
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
     
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
     
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
     
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Chỉ ở ghế lái
    Cửa sổ trời
     
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
     
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Màn hình giải trí
    Không cảm ứng
    8 inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    4
    4 loa
    Phát WiFi
     
    Kết nối AUX
     
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
     
    Bảng đồng hồ tài xế
     
    7 inch
    Chất liệu bọc vô-lăng
     
    Nhựa mềm không bọc. Chỉnh cơ 2 hướng
    Hàng ghế thứ hai
     
    Gập tỉ lệ 60:40
    Điều hoà
     
    Chỉnh cơ, 1 vùng
    Trợ lý ảo
     
  • Trợ lực vô-lăng
    Trợ lực điện / Electric power assisted steering
    Điện
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
     
    Phanh tay điện tử
     
    Giữ phanh tự động
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Quản lý xe qua app điện thoại
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Số túi khí
    2
    6 túi khí
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Cảnh báo chệch làn đường
     
    Hỗ trợ giữ làn
     
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Cảm biến áp suất lốp
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
VinFast VF 6 2023

VinFast VF 6 2023

Khoảng giá: 689 triệu - 749 triệu

BYD Atto 2 2025

BYD Atto 2 2025

Khoảng giá: 669 triệu

So sánh
VS
GAC M6 Pro 2024

GAC M6 Pro 2024

Khoảng giá: 699 triệu - 799 triệu

Kia Rondo 2021

Kia Rondo 2021

Khoảng giá: 559 triệu - 655 triệu

So sánh
VS
Hyundai Ioniq 5 2023

Hyundai Ioniq 5 2023

Khoảng giá: 1 tỷ 300 triệu - 1 tỷ 450 triệu

Peugeot 5008 2021

Peugeot 5008 2021

Khoảng giá: 1 tỷ 099 triệu - 1 tỷ 319 triệu

So sánh