Quay lại Xe Thứ ba, 18/11/2025
Mitsubishi Attrage 2021

Mitsubishi Attrage 2021

Hyundai Accent 2024

Hyundai Accent 2024

Giá niêm yết

380 triệu
439 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    MIVEC 1.2 I3
    SmartStream G1.5
    Dung tích (cc)
    1,193
    1.497
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    78/6000
    115/6.300
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    100/4000
    144/4.500
    Hộp số
    MT
    6 MT
    Hệ dẫn động
    FWD
    Cầu trước (FWD)
    Loại nhiên liệu
    Xăng
     
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    5,09
    5,89
  • Số chỗ
    5
    5
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4305x1670x1515
    4.535 x 1.765 x 1.485
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.550
    2.670
    Khoảng sáng gầm (mm)
    170
    165
    Bán kính vòng quay (mm)
    4,8
     
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    400
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    42
    45
    Trọng lượng bản thân (kg)
    875
     
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.330
     
    Lốp, la-zăng
    185/55R15
    185/65 R15
  • Treo trước
    Kiểu Macpherson, lò xo cuộn, thanh cân bằng
    McPherson
    Treo sau
    Thanh xoắn
    Thanh cân bằng
    Phanh trước
    Đĩa thông gió
    Ðĩa
    Phanh sau
    Tang trống
    Ðĩa
  • Đèn chiếu xa
    Halogen
    Halogen
    Đèn chiếu gần
    Halogen
    Halogen
    Đèn ban ngày
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
     
    Đèn hậu
    Halogen
    Halogen
    Đèn phanh trên cao
     
    Gương chiếu hậu
    LED
    Chỉnh điện
    Sấy gương chiếu hậu
     
    Gạt mưa tự động
     
    Ăng ten vây cá
     
    Cốp đóng/mở điện
     
    Mở cốp rảnh tay
     
    Đèn sương mù
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Nỉ
    Điều chỉnh ghế lái
     
    Nhớ vị trí ghế lái
     
    Massage ghế lái
     
    Điều chỉnh ghế phụ
     
    Massage ghế phụ
     
    Thông gió (làm mát) ghế lái
    Thông gió (làm mát) ghế phụ
    Sưởi ấm ghế lái
     
    Sưởi ấm ghế phụ
     
    Bảng đồng hồ tài xế
     
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
     
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Nhựa
    Hàng ghế thứ ba
     
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa kính một chạm
    Ghế lái
     
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Tựa tay hàng ghế trước
     
    Tựa tay hàng ghế sau
     
    Màn hình giải trí
    Kết nối Apple CarPlay
     
    Kết nối Android Auto
     
    Hệ thống loa
    4 loa
    Phát WiFi
     
    Kết nối AUX
     
    Kết nối USB
     
    Radio AM/FM
     
    Sạc không dây
    Điều hoà
    Chỉnh cơ
    Chìa khoá thông minh
     
    Khởi động nút bấm
     
    Hàng ghế thứ hai
     
    Không gập
  • Trợ lực vô-lăng
    Trợ lực điện
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
     
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
     
    Kiểm soát gia tốc
     
    Phanh tay điện tử
     
    Giữ phanh tự động
     
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
     
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
     
    Số túi khí
    1
    2
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Hỗ trợ đổ đèo
     
    Cảnh báo điểm mù
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
     
    Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
     
    Cảnh báo chệch làn đường
    Hỗ trợ giữ làn
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    Cảnh báo tài xế buồn ngủ
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
     
    Cảm biến áp suất lốp
     
    Cảnh báo tiền va chạm
     
    Thông báo xe trước khởi hành
     
    Cảnh báo giao thông khi mở cửa
     
    Hệ thống đèn pha tự động AHB
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
GAC GS8 2024

GAC GS8 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 269 triệu - 1 tỷ 369 triệu

Ford Everest 2024

Ford Everest 2024

Khoảng giá: 1 tỷ 099 triệu - 1 tỷ 545 triệu

So sánh
VS
BMW X1 2021

BMW X1 2021

Khoảng giá: 1 tỷ 859 triệu

Mercedes GLB 2021

Mercedes GLB 2021

Khoảng giá: 2 tỷ 089 triệu - 2 tỷ 849 triệu

So sánh
VS
BYD M6 2024

BYD M6 2024

Khoảng giá: 756 triệu

BYD M9 2025

BYD M9 2025

Khoảng giá: 1 tỷ 999 triệu - 2 tỷ 388 triệu

So sánh