Quay lại Xe
Thứ bảy, 8/11/2025
Lọc
Hãng xe
Phân khúc xe
Loại xe
Top doanh số
Quý 3/2025
Tháng 9/2025
Tháng 8/2025
Tháng 7/2025
Nửa đầu năm 2025
Tháng 6/2025
Tháng 5/2025
Tháng 4/2025
Quý 1/2025
Tháng 3/2025
Tháng 2/2025
Tháng 1/2025
Cả năm 2024
Nửa năm sau 2024
Tháng 12/2024
Tháng 11/2024
Mới ra mắt
Trang chủ
So sánh xe
So sánh xe
Thêm xe
Thêm xe
Thêm xe
Thêm xe
So sánh
So sánh xe Suzuki XL7 2024 vs Mitsubishi Xpander 2023
Giá niêm yết
Thông số kỹ thuật
Động cơ/hộp số
Kích thước/trọng lượng
Hệ thống treo/phanh
Ngoại thất
Nội thất
Hỗ trợ vận hành
Công nghệ an toàn
Ẩn các giá trị giống nhau
Suzuki XL7 2022
GLX AT Sport Limited
GLX AT
GLX AT Sport Limited
Mitsubishi Xpander 2023
AT Premium
Cross
AT Premium
AT
MT
Thêm xe
Thêm xe
Giá niêm yết
640 triệu
658 triệu
Thông số kỹ thuật
Động cơ/hộp số
Hộp số
4AT
4AT
Hệ dẫn động
Cầu trước
Cầu trước (FWD)
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,39
6,9
Kiểu động cơ
Xăng 1.5
MIVEC 1.5 i4
Dung tích (cc)
1.462
1.499
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
103/6.000
104/6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
138/4.400
141/4.000
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
7
7
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.450x 1.775 x 1.710
4.595 x 1.750 x 1.730
Chiều dài cơ sở (mm)
2.740
2.775
Khoảng sáng gầm (mm)
220
225
Bán kính vòng quay (mm)
5.200
5.200
Dung tích khoang hành lý (lít)
803
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
45
45
Trọng lượng bản thân (kg)
1.175
1.250
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.730
Lốp, la-zăng
195/60R16
205/55R17
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
MacPherson với lò xo cuộn
McPherson với lò xo cuộn
Treo sau
Thanh xoắn với lò xo cuộn
Thanh Xoắn
Phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa thông gió
Phanh sau
Tang trống
Tang trống
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
LED
Đèn chiếu gần
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn hậu
LED với đèn chỉ dẫn
LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu
Có chỉnh điện+Gập điện+Tích hợp đèn báo rẽ
Gập điện, chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Nội thất
Chất liệu bọc ghế
Nỉ/Da
Da
Massage ghế lái
Điều chỉnh ghế phụ
Massage ghế phụ
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế
Màn hình LCD đa sắc TFT hiển thị thông tin trạng thái cửa, mức tiêu thụ nhiên liệu, công suất động cơ,...
Analog kèm LCD 4,2 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Da
Hàng ghế thứ hai
Gập 50:40...
Gập 50:50/60:40
Hàng ghế thứ ba
Gập 50:50, gập bằng cơ
Gặp phẳng hoàn toàn
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Tự động 2 vùng
Tự động
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí
Cảm ứng, 10 inch
Cảm ứng 9 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Ra lệnh giọng nói
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
6
6
Phát WiFi
Kết nối AUX
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Cửa kính một chạm
Có tài xế
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện
Trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
Công nghệ an toàn
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Số túi khí
2
2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùi
Camera 360
Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
So sánh xe cùng phân khúc
VS
GAC GS8 2024
Khoảng giá:
1 tỷ 269 triệu - 1 tỷ 369 triệu
Kia Sorento 2025
Khoảng giá:
1 tỷ 249 triệu - 1 tỷ 469 triệu
So sánh
Xem thêm
Thêm xe so sánh
Hãng xe
Chọn hãng xe
Aston Martin
Audi
Bentley
BMW
Ford
Honda
Hyundai
Isuzu
Jaguar
Jeep
Kia
Land Rover
Lexus
Maserati
Mazda
Mercedes
MG
Mini
Mitsubishi
Nissan
Peugeot
Porsche
Ram
Subaru
Suzuki
Toyota
VinFast
Volkswagen
Volvo
Hongqi
Wuling
Haval
Skoda
Haima
Lynk & Co
BYD
GAC
Aion
Omoda
Jaecoo
Geely
Dòng xe
Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...)
Phiên bản
Chọn phiên bản xe
Thêm
×
Lọc nâng cao
Hãng xe
Aston Martin
Audi
Bentley
BMW
Ford
Honda
Hyundai
Isuzu
Jaguar
Jeep
Kia
Land Rover
Lexus
Maserati
Mazda
Mercedes
MG
Mini
Mitsubishi
Nissan
Peugeot
Porsche
Ram
Subaru
Suzuki
Toyota
VinFast
Volkswagen
Volvo
Hongqi
Wuling
Haval
Skoda
Haima
Lynk & Co
BYD
GAC
Aion
Omoda
Jaecoo
Geely
Loại xe
Sedan
SUV
Crossover
MPV
Bán tải
Hatchback
Coupe
Station wagon
Convertible
Ôtô điện
Hybrid
Phân khúc
Xe nhỏ cỡ A
Xe nhỏ hạng B
Xe nhỏ hạng B+/C-
Xe cỡ vừa hạng C
Xe cỡ trung hạng D
Xe cỡ trung hạng E
Bán tải cỡ trung
Bán tải cỡ lớn
MPV cỡ nhỏ
MPV cỡ trung
MPV cỡ lớn
Xe sang cỡ nhỏ
Xe sang cỡ trung
Xe sang cỡ lớn
MPV hạng sang
Siêu xe/Xe thể thao
Siêu sang cỡ lớn
SUV phổ thông cỡ lớn
Xe nhỏ cỡ A+/B-
Xe siêu nhỏ
Khoảng giá
Xuất xứ
Lắp ráp
Nhập khẩu
Sản xuất trong nước
Số chỗ
2
3
4
5
6
7
8
9
Nhiên liệu
Xăng
Diesel
Áp dụng