Quay lại Xe Thứ bảy, 18/10/2025

Giá niêm yết

660 triệu
560 triệu

Thông số kỹ thuật

  • Kiểu động cơ
    2NR-VE 1.5
    MIVEC 1.5 i4
    Dung tích (cc)
    1.496
    1.499
    Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
    105/6.000
    104/6.000
    Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
    138/4.200
    141/4.000
    Hộp số
    CVT
    5MT
    Hệ dẫn động
    Cầu trước
    Cầu trước (FWD)
    Loại nhiên liệu
    Xăng
    Xăng
    Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
    6,3
    6,9
  • Số chỗ
    7
    7
    Kích thước dài x rộng x cao (mm)
    4.475 x 1.750 x 1.700
    4.595 x 1.750 x 1.730
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.750
    2.775
    Khoảng sáng gầm (mm)
    205
    205
    Bán kính vòng quay (mm)
    4.900
    5.200
    Dung tích khoang hành lý (lít)
    498
     
    Dung tích bình nhiên liệu (lít)
    43
    45
    Trọng lượng bản thân (kg)
    1.160
    1.235
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1.735
     
    Lốp, la-zăng
    195/60R17
    195/65 R16
  • Treo trước
    MacPherson với thanh cân bằng
    McPherson
    Treo sau
    Thanh xoắn với thanh cân bằng
    Thanh Xoắn
    Phanh trước
    Đĩa
    Đĩa thông gió
    Phanh sau
    Đĩa
    Tang trống
  • Đèn chiếu xa
    LED
    Halogen
    Đèn chiếu gần
    LED
    Halogen
    Đèn ban ngày
    LED
    LED
    Đèn pha tự động bật/tắt
    Đèn pha tự động xa/gần
     
    Đèn hậu
    LED
    LED
    Đèn phanh trên cao
    Gương chiếu hậu
    Chỉnh điện, báo rẽ, gập điện tự động
    Gập cơ, chỉnh điện
    Gạt mưa tự động
    Ăng ten vây cá
    Cốp đóng/mở điện
     
  • Chất liệu bọc ghế
    Da kết hợp nỉ
    Nỉ
    Điều chỉnh ghế lái
    Chỉnh cơ 6 hướng
    Chỉnh cơ
    Điều chỉnh ghế phụ
    Chỉnh cơ 4 hướng
     
    Bảng đồng hồ tài xế
    TFT 4.2 inch
    Analog kèm LCD 4,2 inch
    Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    Chất liệu bọc vô-lăng
    Da
    Urathen
    Hàng ghế thứ hai
    Gập 60:40
    Gập 50:50/60:40
    Hàng ghế thứ ba
    Gập 50:50
    Gặp phẳng hoàn toàn
    Chìa khoá thông minh
    Khởi động nút bấm
    Điều hoà
    Tự động
    Chỉnh cơ
    Cửa gió hàng ghế sau
    Cửa sổ trời
    Cửa sổ trời toàn cảnh
     
    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Tựa tay hàng ghế trước
    Tựa tay hàng ghế sau
    Màn hình giải trí
    8 inch cảm ứng
    Cảm ứng 7 inch
    Kết nối Apple CarPlay
    Kết nối Android Auto
    Ra lệnh giọng nói
    Đàm thoại rảnh tay
    Hệ thống loa
    6
    4
    Phát WiFi
     
    Kết nối AUX
    Kết nối USB
    Kết nối Bluetooth
    Radio AM/FM
    Sạc không dây
    Khởi động từ xa
     
    Cửa kính một chạm
     
    Có tài xế
  • Trợ lực vô-lăng
    Điện
    Trợ lực điện
    Nhiều chế độ lái
     
    Lẫy chuyển số trên vô-lăng
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    Kiểm soát gia tốc
    Phanh tay điện tử
    Giữ phanh tự động
    Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    Đánh lái bánh sau
     
    Hỗ trợ đỗ xe chủ động
     
    Giới hạn tốc độ
     
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Cảnh báo tiền va chạm
     
    Số túi khí
    6
    2
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Cảnh báo điểm mù
     
    Cảm biến lùi
    Camera lùi
    Camera 360
     
    Cảnh báo chệch làn đường
     
    Hỗ trợ giữ làn
     
    Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
     
    Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
     
    Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)
     
    Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
    Hỗ trợ chuyển làn
     
    Thông báo xe phía trước khởi hành
     
    Kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control)
     

So sánh xe cùng phân khúc

VS
Land Rover Range Rover Velar 2024

Land Rover Range Rover Velar 2024

Khoảng giá: 3 tỷ 729 triệu - 5 tỷ 689 triệu

BMW X6 2021

BMW X6 2021

Khoảng giá: 4 tỷ 549 triệu

So sánh
VS
Lexus LS 2021

Lexus LS 2021

Khoảng giá: 7 tỷ 650 triệu - 8 tỷ 360 triệu

Maserati Quattroporte 2021

Maserati Quattroporte 2021

Khoảng giá: 6 tỷ 972 triệu

So sánh
VS
MG RX5 2023

MG RX5 2023

Khoảng giá: 739 triệu - 829 triệu

Geely EX5 2025

Geely EX5 2025

Khoảng giá: 839 triệu - 889 triệu

So sánh