Quay lại Xe Thứ năm, 16/10/2025
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      Môtơ điện đơn
    • Hệ dẫn động
      FWD
    • Công suất môtơ điện (mã lực)
      201
    • Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
      280
    • Loại pin
      LFP
    • Dung lượng pin (kWh)
      60,13
    • Tầm hoạt động (km)
      450
    • Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
      7,4 kW
    • Thời gian sạc nhanh DC 10-70% (phút)
      30
    • Chế độ lái
      Eco/Normal
    • Công suất sạc nhanh DC tối đa
      80 kW
    • Số chỗ
      7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4.740 x 1.872 x 1.728
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.840
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      170
    • Lốp, la-zăng
      18 inch
Trở về trang “VinFast Limo Green 2025”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 771.694.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    749.000.000
  • Phí trước bạ (0%):
    0
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    794.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    771.694.000

Tính giá mua trả góp