Quay lại Xe Thứ tư, 21/5/2025
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      2GD-FTV, Euro 5
    • Dung tích (cc)
      2.393
    • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      147/3.400
    • Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      400/1.600
    • Hộp số
      6AT
    • Hệ dẫn động
      RWD
    • Loại nhiên liệu
      Diesel
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      7,63
    • Số chỗ
      7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4.795 x 1.855 x 1.835
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.745
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      279
    • Bán kính vòng quay (mm)
      5.800
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      80
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      2.000
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      2.605
    • Lốp, la-zăng
      265/65 R17
Trở về trang “Toyota Fortuner 2024”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.204.294.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    1.055.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    126.600.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    794.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    1.204.294.000

Tính giá mua trả góp