Quay lại Xe Thứ sáu, 23/5/2025
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      3.0 V6
    • Dung tích (cc)
      2.996
    • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      270 kW [367 hp] tại 5500-6000 vòng/phút
    • Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      500/1800-4500
    • Hộp số
      Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
    • Hệ dẫn động
      Cầu sau
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      10,46
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      5255x1899x1494
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      3.165
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      2.100
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      2.785
Trở về trang “Mercedes S-Class 2021”

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 4.837.217.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    4.299.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    515.880.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    4.837.217.000

Tính giá mua trả góp