Quay lại Xe Thứ sáu, 23/5/2025
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      I4 Turbo
    • Dung tích (cc)
      1.989
    • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      381
    • Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      480
    • Hộp số
      9 AT
    • Hệ dẫn động
      Cầu sau
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Cần số điện tử
    • Tốc độ tối đa (km/h)
      275
    • Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
      4,9
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      null
    • Số chỗ
      4
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4702 x 1915 x 1362
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.700
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      70
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.850
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      2.185
    • Lốp, la-zăng
      AMG 20-inch với nan 5 chấu kép
Trở về trang “Mercedes AMG SL 2024”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 7.816.417.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    6.959.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    835.080.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    7.816.417.000

Tính giá mua trả góp