Quay lại Xe Thứ tư, 21/5/2025
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      Skyactiv-G 1.5
    • Dung tích (cc)
      1.496
    • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      110 / 6.000
    • Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      144 / 4.000
    • Hộp số
      Tự động 6 cấp/6AT
    • Hệ dẫn động
      Cầu trước / FWD
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4.355 x 1.695 x 1.470
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.570
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      140
    • Bán kính vòng quay (mm)
      4.700
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      440
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      44
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.074
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      1.538
    • Lốp, la-zăng
      185/60R16
Trở về trang “Mazda Mazda2 2023”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 575.617.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    494.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    59.280.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    575.617.000

Tính giá mua trả góp