Quay lại Xe
Thứ năm, 22/5/2025
Lọc
Hãng xe
Phân khúc xe
Loại xe
Top doanh số
Tháng 4/2025
Quý 1/2025
Tháng 3/2025
Tháng 2/2025
Tháng 1/2025
Cả năm 2024
Nửa năm sau 2024
Tháng 12/2024
Tháng 11/2024
Tháng 10/2024
Quý 3/2024
Tháng 9/2024
Tháng 8/2024
Tháng 7/2024
Nửa đầu năm 2024
Quý 2/2024
Tháng 6/2024
Mới ra mắt
Trang chủ
Kia
Kia K3 2022
Kia K3 2022
1.6 MT - 549 triệu
1.6 MT - 549 triệu
1.6 Luxury - 579 triệu
1.6 Premium - 609 triệu
2.0 Premium - 619 triệu
1.6 Turbo GT - 714 triệu
+ So sánh
Loại xe: Sedan
Xuất xứ: Lắp ráp
Phiên bản
1.6 MT - 549 triệu
1.6 Luxury - 579 triệu
1.6 Premium - 609 triệu
2.0 Premium - 619 triệu
1.6 Turbo GT - 714 triệu
+
So sánh
Thông số kỹ thuật
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Gamma 1.6 MPI
Dung tích (cc)
1,599
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
126/6.300
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
155/4.850
Hộp số
6 MT
Hệ dẫn động
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.640 x 1.800 x 1.450
Chiều dài cơ sở (mm)
2,700
Khoảng sáng gầm (mm)
150
Bán kính vòng quay (mm)
5,300
Dung tích khoang hành lý (lít)
502
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
Lốp, la-zăng
225/45R17, vành đúc
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu MacPherson
Treo sau
Thanh xoắn
Phanh trước
Đĩa thông gió
Phanh sau
Đĩa đặc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Halogen projector
Đèn chiếu gần
Halogen projector
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu
Halogen
Gương chiếu hậu
Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Ăng ten vây cá
Nội thất
Chất liệu bọc ghế
Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế
Analog kết hợp digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Hàng ghế thứ hai
Gập 6:4
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí
AVN, cảm ứng 8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
6
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Công nghệ an toàn
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí
2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Gamma 1.6 MPI
Dung tích (cc)
1,599
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
126/6.300
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
155/4.850
Hộp số
Tự động 6 cấp
Hệ dẫn động
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.640 x 1.800 x 1.450
Chiều dài cơ sở (mm)
2,700
Khoảng sáng gầm (mm)
150
Bán kính vòng quay (mm)
5,300
Dung tích khoang hành lý (lít)
502
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
Lốp, la-zăng
225/45R17, vành đúc
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu MacPherson
Treo sau
Thanh xoắn
Phanh trước
Đĩa thông gió
Phanh sau
Đĩa đặc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Halogen projector
Đèn chiếu gần
Halogen projector
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Ăng ten vây cá
Nội thất
Chất liệu bọc ghế
Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế
Analog kết hợp digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Hàng ghế thứ hai
Gập 6:4
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí
AVN, cảm ứng 8 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
6
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Công nghệ an toàn
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí
2
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Gamma 1.6 MPI
Dung tích (cc)
1,599
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
126/6.300
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
155/4.850
Hộp số
Tự động 6 cấp
Hệ dẫn động
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.640 x 1.800 x 1.450
Chiều dài cơ sở (mm)
2,700
Khoảng sáng gầm (mm)
150
Bán kính vòng quay (mm)
5,300
Dung tích khoang hành lý (lít)
502
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
Lốp, la-zăng
225/45R17, vành đúc
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu MacPherson
Treo sau
Thanh xoắn
Phanh trước
Đĩa thông gió
Phanh sau
Đĩa đặc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu gần
LED
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Ăng ten vây cá
Nội thất
Chất liệu bọc ghế
Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Có 2 vị trí
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế
Analog kết hợp digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Hàng ghế thứ hai
Gập 6:4
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí
AVN, cảm ứng 10,25 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
6
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Công nghệ an toàn
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí
6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
Nu 2.0 MPI
Dung tích (cc)
1,999
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
150/6.300
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
192/4.850
Hộp số
Tự động 6 cấp
Hệ dẫn động
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.640 x 1.800 x 1.450
Chiều dài cơ sở (mm)
2,700
Khoảng sáng gầm (mm)
150
Bán kính vòng quay (mm)
5,300
Dung tích khoang hành lý (lít)
502
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
Lốp, la-zăng
225/45R17, vành đúc
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu MacPherson
Treo sau
Thanh xoắn
Phanh trước
Đĩa thông gió
Phanh sau
Đĩa đặc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu gần
LED
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Ăng ten vây cá
Nội thất
Chất liệu bọc ghế
Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Có 2 vị trí
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế
Analog kết hợp digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Hàng ghế thứ hai
Gập 6:4
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí
AVN, cảm ứng 10,25 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
6
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Công nghệ an toàn
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí
6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước
Động cơ/hộp số
Kiểu động cơ
1.6 Turbo
Dung tích (cc)
1,599
Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
201
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
265
Hộp số
7 cấp ly hợp kép
Hệ dẫn động
Cầu trước
Loại nhiên liệu
Xăng
Kích thước/trọng lượng
Số chỗ
5
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4.640 x 1.800 x 1.450
Chiều dài cơ sở (mm)
2,700
Khoảng sáng gầm (mm)
150
Bán kính vòng quay (mm)
5,300
Dung tích khoang hành lý (lít)
502
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
Lốp, la-zăng
225/45R17, vành đúc
Hệ thống treo/phanh
Treo trước
Kiểu MacPherson
Treo sau
Đa liên kết
Phanh trước
Đĩa thông gió
Phanh sau
Đĩa đặc
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu gần
LED
Đèn ban ngày
LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn hậu
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh/gập/sấy điện, tích hợp báo rẽ
Sấy gương chiếu hậu
Ăng ten vây cá
Nội thất
Chất liệu bọc ghế
Da
Điều chỉnh ghế lái
Nhớ vị trí ghế lái
Có 2 vị trí
Thông gió (làm mát) ghế lái
Thông gió (làm mát) ghế phụ
Sưởi ấm ghế lái
Sưởi ấm ghế phụ
Bảng đồng hồ tài xế
Analog kết hợp digital
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
Hàng ghế thứ hai
Gập 6:4
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí
AVN, cảm ứng 10,25 inch
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa
6
Kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Radio AM/FM
Sạc không dây
Khởi động từ xa
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng
Trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Lẫy chuyển số trên vô-lăng
Phanh tay điện tử
Công nghệ an toàn
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Số túi khí
6
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Cảm biến áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách phía trước
Cảnh báo điểm mù
Trở về trang “Kia K3 2022”
Biểu đồ giá xe theo thời gian
Giá xe (triệu đồng)
Giá niêm yết
Phiên bản
1.6 MT - 549 triệu
1.6 MT - 549 triệu
1.6 Luxury - 579 triệu
1.6 Premium - 609 triệu
2.0 Premium - 619 triệu
1.6 Turbo GT - 714 triệu
Nơi đăng ký
Hà Nội
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
Đà Nẵng
Cần Thơ
Bà Rịa
Bạc Liêu
Bảo Lộc
Bắc Giang
Bắc Cạn
Bắc Ninh
Bến Tre
Biên Hòa
Buôn Ma Thuột
Cà Mau
Cam Ranh
Cao Bằng
Cao Lãnh
Cẩm Phả
Châu Đốc
Đà Lạt
Điện Biên Phủ
Đông Hà
Đồng Hới
Hà Giang
Hạ Long
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hòa Bình
Hội An
Huế
Hưng Yên
Kon Tum
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Long Xuyên
Móng Cái
Mỹ Tho
Nam Định
Nha Trang
Ninh Bình
Phan Rang - Tháp Chàm
Phan Thiết
Phủ Lý
Pleiku
Quy Nhơn
Rạch Giá
Sa Đéc
Sóc Trăng
Sơn La
Sông Công
Tam Điệp
Tam Kỳ
Tân An
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hóa
Thủ Dầu Một
Trà Vinh
Tuy Hòa
Tuyên Quang
Uông Bí
Vị Thanh
Việt Trì
Vinh
Vĩnh Long
Vĩnh Yên
Vũng Tàu
Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
Thị xã Chí Linh, Hải Dương
Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
Nơi khác
Giá lăn bánh tại
Hà Nội
:
637.217.000
Dự tính chi phí
(vnđ)
Giá niêm yết:
549.000.000
Phí trước bạ
(12%)
:
65.880.000
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
437.000
Phí đăng kí biển số:
20.000.000
Phí đăng kiểm:
340.000
Tổng cộng:
637.217.000
Tính giá mua trả góp
Ước tính số tiền trả hàng tháng
Ước tính số tiền có thể vay
VNĐ
năm
/năm
VNĐ
VNĐ
năm
/năm
Tính giá
Tính giá
Ước tính số tiền trả hàng tháng
So sánh xe
(Bạn chỉ được phép chọn 4 xe cùng một lúc)
Xóa tất cả
Thêm xe
VS
Thêm xe
VS
Thêm xe
VS
Thêm xe
Xóa tất cả
So sánh
Thêm xe so sánh
Hãng xe
Chọn hãng xe
Aston Martin
Audi
Bentley
BMW
Ford
Honda
Hyundai
Isuzu
Jaguar
Jeep
Kia
Land Rover
Lexus
Maserati
Mazda
Mercedes
MG
Mini
Mitsubishi
Nissan
Peugeot
Porsche
Ram
Subaru
Suzuki
Toyota
VinFast
Volkswagen
Volvo
Hongqi
Wuling
Haval
Skoda
Haima
Lynk & Co
BYD
GAC
Aion
Omoda
Jaecoo
Geely
Dòng xe
Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...)
Phiên bản
Chọn phiên bản xe
Thêm
×
Lọc nâng cao
Hãng xe
Aston Martin
Audi
Bentley
BMW
Ford
Honda
Hyundai
Isuzu
Jaguar
Jeep
Kia
Land Rover
Lexus
Maserati
Mazda
Mercedes
MG
Mini
Mitsubishi
Nissan
Peugeot
Porsche
Ram
Subaru
Suzuki
Toyota
VinFast
Volkswagen
Volvo
Hongqi
Wuling
Haval
Skoda
Haima
Lynk & Co
BYD
GAC
Aion
Omoda
Jaecoo
Geely
Loại xe
Sedan
SUV
Crossover
MPV
Bán tải
Hatchback
Coupe
Station wagon
Convertible
Ôtô điện
Hybrid
Phân khúc
Xe nhỏ cỡ A
Xe nhỏ hạng B
Xe nhỏ hạng B+/C-
Xe cỡ vừa hạng C
Xe cỡ trung hạng D
Xe cỡ trung hạng E
Bán tải cỡ trung
Bán tải cỡ lớn
MPV cỡ nhỏ
MPV cỡ trung
MPV cỡ lớn
Xe sang cỡ nhỏ
Xe sang cỡ trung
Xe sang cỡ lớn
MPV hạng sang
Siêu xe/Xe thể thao
Siêu sang cỡ lớn
SUV phổ thông cỡ lớn
Xe nhỏ cỡ A+/B-
Xe siêu nhỏ
Khoảng giá
Xuất xứ
Lắp ráp
Nhập khẩu
Sản xuất trong nước
Số chỗ
2
3
4
5
6
7
8
9
Nhiên liệu
Xăng
Diesel
Áp dụng