Quay lại Xe Thứ năm, 22/5/2025
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      SmartStream 2.2D
    • Dung tích (cc)
      2.151
    • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      199/3.800
    • Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      440/1.750-2.750
    • Hộp số
      8 AT
    • Hệ dẫn động
      Cầu trước FWD
    • Loại nhiên liệu
      Diesel
    • Số chỗ
      8
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      5.155 x 2.010 x 1.775
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      3.090
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      172
    • Bán kính vòng quay (mm)
      5.800
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      1.139-2.460
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      72
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      2.150
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      2.780
    • Lốp, la-zăng
      235/55 R19
Trở về trang “Kia Carnival 2024”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.477.574.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    1.299.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    155.880.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    794.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    1.477.574.000

Tính giá mua trả góp