Quay lại Xe Thứ năm, 22/5/2025
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      SmartStream 1.6 Turbo
    • Dung tích (cc)
      1.600
    • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      178/5.500
    • Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      265/1.500-4.500
    • Hộp số
      6 AT
    • Hệ dẫn động
      Cầu trước
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Công suất môtơ điện (mã lực)
      72
    • Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
      304
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      5,65
    • Số chỗ
      7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      5.155 x 1.995 x 1.775
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      3.090
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      172
    • Bán kính vòng quay (mm)
      5.800
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      1.139-2.460
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      72
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      2.150
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      2.780
    • Lốp, la-zăng
      235/55 R19
Trở về trang “Kia Carnival 2024”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 2.093.574.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    1.849.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    221.880.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    794.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    2.093.574.000

Tính giá mua trả góp