Quay lại Xe Thứ năm, 22/5/2025
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      Kappa 1.2 MPI
    • Dung tích (cc)
      1.197
    • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      83/6.000
    • Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      114/4.000
    • Hộp số
      5 MT
    • Hệ dẫn động
      FWD
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      5,2
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      3.815 x 1.680 x 1.520
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.450
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      157
    • Bán kính vòng quay (mm)
      4.900
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      260
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      37
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      940
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      1.380
    • Lốp, la-zăng
      165/70 R14
Trở về trang “Hyundai i10 2024”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 425.537.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    360.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    43.200.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    425.537.000

Tính giá mua trả góp