Quay lại Xe Thứ tư, 12/2/2025
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      Hai môtơ điện
    • Hệ dẫn động
      AWD
    • Tầm hoạt động (km)
      521
    • Loại pin
      BYD Blade
    • Dung lượng pin (kWh)
      85,44
    • Công suất môtơ điện (mã lực)
      509
    • Mô-men xoắn môtơ điện (Nm)
      700
    • Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây)
      3,9
    • Bộ sạc tiêu chuẩn theo xe
      6,6 kW
    • Hệ thống phanh tái sinh
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4.995 x 1.910 x 1.495
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.920
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      141
    • Lốp, la-zăng
      245/45 R19
    • Số chỗ
      5
Trở về trang “BYD Han 2024”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.511.337.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    1.489.000.000
  • Phí trước bạ (0%):
    0
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    1.511.337.000

Tính giá mua trả góp