Quay lại Xe Thứ năm, 22/5/2025
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo
    • Dung tích (cc)
      1.998
    • Công suất máy xăng/dầu (Mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      184hp/5000 – 6500
    • Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      300 Nm/1350 – 4000
    • Hộp số
      Tự động 8 cấp Steptronic
    • Hệ dẫn động
      Hai cầu AWD
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      7,3
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4752x1918x1621
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2.864
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      525
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      65
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.795
    • Lốp, la-zăng
      Mâm xe thể thao M 19 inch 5 chấu kép (kiểu 698 M)
Trở về trang “BMW X4 2022 ”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 3.694.817.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    3.279.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    393.480.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    3.694.817.000

Tính giá mua trả góp