VnExpress Xe

Yamaha XMax 2025

Đời

Loại: Xe ga

Khoảng giá: 140 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 151.070.000
Xem chi tiết thuế/ phí

XMax 300 thuộc dòng maxi-scooter, phù hợp với nhiều kiểu di chuyển, cả trong phố lẫn đường trường. Những mẫu scooter với yên hai tầng, tư thế ngồi thẳng, đỡ lưng và có kính chắn gió như XMax phù hợp với những chuyến đi dài vì đỡ bị mỏi người.

Bảng giá Yamaha XMax 2025

Tại Việt Nam, Yamaha XMax 2025 được phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
XMax 300 140 triệu 151,07 triệu 147,87 triệu 147,12 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
151.070.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    140.000.000
  • Phí trước bạ (5%):
    7.000.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    151.070.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
XMax 300 140 triệu
  • Loại động cơ
    Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh
    Dung tích xi-lanh (cc)
    292
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    70,0 x 75,9 mm
    Tỷ số nén
    10,9:1
    Công suất (hp/rpm)
    27,6/7.250
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    29/5.750
    Hộp số (cấp)
    CVT
    Hệ thống khởi động
    Điện
    Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng chất lỏng
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.180 x 795 x 1.460
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1.540
    Khoảng sáng gầm (mm)
    135
    Độ cao yên (mm)
    795
    Dung tích bình xăng (lít)
    13
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    3,01
    Trọng lượng ướt (kg)
    171
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
    44,9
  • Giảm xóc trước
    Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực
    Giảm xóc sau
    Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực
    Phanh trước
    Phanh đĩa, ABS, dẫn động thuỷ lực, điều khiển bằng tay
    Phanh sau
    Phanh đĩa, ABS, dẫn động thuỷ lực, điều khiển bằng tay
    Lốp trước
    Lốp không săm 120/70 - 15M/C 56P
    Lốp sau
    Lốp không săm 140/70 - 14M/C 62P
    Đèn pha
    LED
    Đèn định vị
    LED
    Đèn hậu
    LED
    Hộc đồ trước
    1
  • Cụm đồng hồ
    Đồng hồ kép: màn hình màu TFT 4.2 inch và đồng hồ tốc độ LCD 3.2 inch
    Cổng sạc USB
    1
    Kết nối điện thoại thông minh
    Ứng dụng Y-Connect
    Đèn chiếu sáng cốp
    1
    Hệ thống chống trượt ASR
    1
  • Hệ thống khóa thông minh
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
    Chân chống điện
    Đèn dừng khẩn cấp ESS
    Hệ thống chống trượt ASR
    Hệ thống phanh kết hợp CBS
  • Màu
    Xám, Đỏ, Bạc, Đen, Xanh

Xe cùng loại

SYM Elite 50 2023

SYM Elite 50 2023

Khoảng giá: 23,1 - 23,6 triệu

SYM Passing 50 2023

SYM Passing 50 2023

Khoảng giá: 24,2 - 24,7 triệu

SYM Attila 50 2023

SYM Attila 50 2023

Khoảng giá: 26,2 - 26,7 triệu

Xe cùng hãng Yamaha

Sirius

Sirius

Khoảng giá: 19,1 - 22,1 triệu

Sirius FI

Sirius FI

Khoảng giá: 21,4 - 24,2 triệu

Jupiter Finn

Jupiter Finn

Khoảng giá: 28 - 28,5 triệu

Janus 125

Janus 125

Khoảng giá: 29,69 - 34 triệu